Từ điển tiếng Việt: viễn thông

Ý nghĩa


  • tt (H. thông: liên lạc với nhau) Nói sự liên lạc với những nơi rất xa: Tổng công ti bưu chính viễn thông.
viễn thông



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận