Từ điển tiếng Việt: vi khuẩn

Ý nghĩa


  • dt (H. vi: nhỏ; khuẩn: nấm) Loài thực vật rất nhỏ, đơn bào, có thể gây bệnh, nhưng cũng có loài có ích: Vi khuẩn lên men giấm lá một thứ vi khuẩn có ích.
vi khuẩn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận