Từ điển tiếng Việt: vi phạm

Ý nghĩa


  • đgt. Làm trái quy định: vi phạm luật lệ giao thông vi phạm quy chế thi cử vi phạm công ước quốc tế.
vi phạm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận