Từ điển tiếng Việt: vinh hạnh

Ý nghĩa


  • I d. Điều mang lại vinh dự. Có vinh hạnh được nhận giải thưởng.
  • II t. Sung sướng có được vinh dự. Chúng tôi rất lấy làm được đón tiếp ngài (kc.).
vinh hạnh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận