Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: vinh hạnh
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
I d. Điều mang lại vinh dự. Có vinh hạnh được nhận giải thưởng.
II t. Sung sướng có được vinh dự. Chúng tôi rất lấy làm được đón tiếp ngài (kc.).
Từ
vinh hạnh
Các mục liên quan:
vừa mới
vừa tầm
vừng
vữa
vững
vững bền
vững chắc
vựa
vực
Vực Trường
vựng
Vỹ Sinh ôm cây
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận