Từ điển tiếng Việt: vong ân

Ý nghĩa


  • đg. (thường đi đôi với bội nghĩa). Quên ơn. Kẻ vong ân bội nghĩa. Đồ vong ân.
vong ân



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận