Từ điển tiếng Việt: vu vơ

Ý nghĩa


  • t. Không có căn cứ hoặc không nhằm cái gì rõ ràng cả. Toàn chuyện vu vơ. Bắn vu vơ mấy phát.
vu vơ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận