Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: vu vơ
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
t. Không có căn cứ hoặc không nhằm cái gì rõ ràng cả. Toàn chuyện vu vơ. Bắn vu vơ mấy phát.
Từ
vu vơ
Các mục liên quan:
vua
vuông
vuốt
vuốt ve
vui
vun
vun trồng
vung
Vy Hương
vơ
vườn
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận