Từ điển tiếng Việt: vun

Ý nghĩa


  • đgt. Gom vật rời cao lên cho gọn: vun gốc cây vun rác vào cho dễ hốt vun luống.
vun



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận