Từ điển tiếng Việt: xương sống

Ý nghĩa


  • dt. Cột sống ở giữa lưng người và động vật, gồm nhiều đốt nối lại, làm cột trụ cho bộ xương.
xương sống



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận