Từ điển tiếng Việt: xưởng

Ý nghĩa


  • dt. Cơ sở sản xuất, nhỏ hơn xí nghiệp: xưởng cưa xưởng in.
xưởng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận