Từ điển tiếng Việt: xuất sắc

Ý nghĩa


  • tt. Tốt, giỏi, vượt trội hẳn so với bình thường: hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học sinh xuất sắc cầu thủ xuất sắc nhất Châu âu.
xuất sắc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận