Từ điển tiếng Việt: xuất trình

Ý nghĩa


  • đg. Đưa giấy tờ chứng thực ra trình với cơ quan hay người có trách nhiệm kiểm tra. Ra vào cơ quan phải xuất trình giấy tờ.
xuất trình



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận