Từ điển tiếng Việt: xung khắc

Ý nghĩa


  • tt (H. xung: đụng chạm; khắc: chống đối, nghiệt ngã) Không hợp nhau: Anh em xung khắc nhau, nên gia đình không được êm ấm.
xung khắc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận