Từ điển tiếng Việt: xuyên tạc

Ý nghĩa


  • đg. Trình bày sai sự thật với dụng ý xấu. Xuyên tạc sự thật. Luận điệu xuyên tạc.
xuyên tạc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận