Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: xuyến
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
1 dt. Vòng trang sức bằng vàng (phụ nữ đeo ở cổ tay).
2 dt. Hàng dệt bằng tơ, theo dạng vân điểm, sợi dọc sợi ngang đều nhỏ và săn: áo xuyến.
3 dt. ấm chuyên: xuyến trà.
Từ
xuyến
Các mục liên quan:
xinê
xinh
xinh đẹp
Xinh-mun
xo
xoa
xoang
Xoang Phượng
xoay
xoay quanh
xoay xở
xoài
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận