Từ điển tiếng Việt: xuyến

Ý nghĩa


  • 1 dt. Vòng trang sức bằng vàng (phụ nữ đeo ở cổ tay).
  • 2 dt. Hàng dệt bằng tơ, theo dạng vân điểm, sợi dọc sợi ngang đều nhỏ và săn: áo xuyến.
  • 3 dt. ấm chuyên: xuyến trà.
xuyến



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận