Từ điển tiếng Việt: yên ổn

Ý nghĩa


  • tt. Bình yên, ổn định, không có gì đe doạ: yên ổn làm ăn.
yên ổn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận