Từ điển tiếng Việt: y tế

Ý nghĩa


  • d. Ngành y học ứng dụng, chuyên việc phòng, chữa bệnh và bảo vệ sức khoẻ. Cán bộ y tế.
y tế



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận