TT | TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) | TÊN THƯƠNG MẠI (TRADE NAME) | TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: |
| 1. Thuốc trừ sâu: | | |
1 | Abamectin | Alfatin 1.8 EC | Alfa Company Ltd Taipei, Taiwan ROC. |
| | Tập Kỳ 1.8 EC | Viện Di truyền Nông nghiệp |
| | Vertimec 1.8 EC/ ND | Syngenta Vietnam Ltd |
2 | Acephate (min 97%) | Anitox 50 EC | Công ty vật tư KTNN Cần Thơ, TP Cần Thơ |
| | Appenphate 75 SP | Handelsgesellschaft Detlef Von Appen MBH |
| | Asataf 75 SP | Nichimen Agro Vietnam Corp, |
| | Lancer 40 EC, 50 SP, 75 SP | United Phosphorus Ltd |
| | Mace 75 SP | Map Pacific Pte Ltd |
| | Monster 40 EC, 75 WP | Cty TNHH Nông dược Điện Bàn - Quảng Nam |
| | Mytox 75 SP | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông |
| | Orthene 97 Pellet | Tomen Agro, Inc, USA |
| | Pace 75 SP | Nagarjuna Agrichem Ltd, India |
| | Viaphate 75 BHN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
3 | Acetamiprid (99.57 %) | Mospilan 3 EC | Nippon Soda Co., Ltd |
4 | Acrinathrin (min 99.0%) | Rufast 3 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
5 | Alpha - Cypermethrin | Alfathrin 5 EC | Alfa Company Ltd |
| (min 90 %) | Alpha 5 EC | Map Pacific PTE Ltd |
| | Alphacy 5 EC, 10 EC | Cty TNHH - TM Nông Phát |
| | Alphan 5 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Anphatox 5 EC | Cty TNHH An Nông |
| | Bestox 5 EC | FMC Asia Pacific Inc - HK |
| | Cyper - Alpha 5 ND | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Fastac 5 EC | BASF Singapore Pte Ltd |
| | Fastocid 5 EC | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Fentac 2 EC | Imaspro Resources Sdn Bhd Malaysia |
| | Fortac 5 EC | Forward Int Ltd |
| | Motox 5 EC | Cty TNHH TM & DV Ngọc Tùng |
| | Pertox 5 EC | Cty vật tư BVTV I |
| | Sapen - Alpha 5 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Tiper - Alpha 5 EC | Cty TNHH Thái Phong |
| | Vifast 5 ND, 10 SC | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| | Visca 5 EC | Cty vật tư BVTV II |
6 | Alpha - Cypermethrin 1 % + Fenobucarb 40 % | Hopfa 41 EC | BASF Singapore Pte Ltd |
7 | Amitraz (min 97 %) | Mitac 20 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
8 | Azadirachtin | Aza 0.15 EC | Magrow Pte Ltd |
| | Neem Bond - A EC (1000ppm) | Rangsit Agri - Eco. Ltd |
| | Nimbecidine 0.03 EC | T. Stanes & Co., Ltd, India |
9 | Bacillus thuringiensis | Bacterin B.T WP | TT.NC.CNSH Tp. HCM |
| (Var.Kurstaki) | Batik 11500 IUT.ni/mg SC | Sivex (EMC-SCPA) |
| | Biobit 16 K WP, 32 B FC | Forward Int Ltd |
| | Biocin 16 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | BTB 16 BTN | Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Thăng Long, Hà Nội |
| | Delfin WG (32 BIU) | SDS Biotech K.K Japan |
| | Dipel 3.2 WP, 6.4 DF | Valent BioSciences Corporation USA |
| | Forwabit 16 WP, 32 Past | Forward Int Ltd |
| | Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg | Kuang Hwa Chem Co., Ltd |
| | MVP 10 FS | Cali - Parimex Inc |
| | Thuricide HP, OF 36 BIU | SDS Biotech K.K Japan |
| | V.K 16 WP, 32 WP | Cty vật tư BVTV I |
10 | Bacillus thuringiensis (var. aizawai) | Aztron 7000 DBMU | Map Pacific PTE Ltd |
| | Xentari 35 WDG | Valent BioSciences Corporation USA |
11 | Beauveria bassiana | Beauverine | Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Muskardin | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
12 | Beta - Cyfluthrin (min 96.2 %) | Bulldock 025 EC | Bayer Agritech Sài Gòn |
13 | Beta - Cypermethrin (min 98.0 %) | Chix 2.5 EC | ELF Atochem Agri |
14 | Benfuracarb (min 92 %) | Oncol 20 EC, 25 WP, 5 G | Otsuka Chemical Co., Ltd |
15 | Buprofezin (min 98 %) | Applaud 10 WP | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| | Apolo 25 WP | Cty TNHH - TM Thái Nông |
| | Butyl 10 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Difluent 10 WP | Cty TNHH Nông dược Điện Bàn |
| | Encofezin 10 WP | Encochem Int. Corp |
| | Profezin 10 WP | Cty vật tư BVTV II |
| | Viappla 10 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
16 | Buprofezin 7 % + Fenobucarb 20 % | Applaud - Bas 27 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
17 | Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 % | Applaud - Mipc 25 BHN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| | Apromip 25 WP | Alfa Company Ltd |
18 | Carbaryl (min 99.0 %) | Carbavin 85 WP | Kuang Hwa Chem.Co., Ltd |
| | Comet 85 WP | Connel Bros Co., Ltd |
| | Forvin 85 WP | Forward Int Ltd |
| | Para 43 SC | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Saivin 430 SC | Công ty Thuốc trừ sâu Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh |
| | Sebaryl 85 BHN | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Sevin 85 WP, 43 FW, 85 S | Aventis Crop Science Vietnam |
| | Vibaryl 85 BTN | Zuellig (T) Pte Ltd |
19 | Carbosulfan (min 93%) | Marshal 200 SC, 5 G | FMC Int., SA |
20 | Cartap (min 97 %) | Alfatap 95 SP | Alfa Company Ltd |
| | Cardan 95 SP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Mapan 95 SP, 10 G | Map Pacific PTE Ltd |
| | Padan 50 SP, 95 SP, 4 G, 10 G | Takeda Chem Ind Ltd |
| | Tigidan 95 BHN, 4 G | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Vicarp 95 BHN, 4 H | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
21 | Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 % | Vipami 6.5 H | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
22 | Chlorfenapyr | Secure 10 EC | BASF Singapore Pte Ltd |
23 | Chlorfluazuron (min 94%) | Atabron 5 EC | Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
24 | Chlorpyrifos | Chlorban 20 EC | United Phosphorus Ltd |
| (min 94 %) | Lorsban 30 EC | Dow AgroSciences |
| | Pyrinex 20 EC | Makhteshim Chem. Ltd |
| | Sanpyriphos 20 EC, 48 EC | Forward Int Ltd |
| | Vitashield 40 EC | Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
25 | Chlorpyrifos 250 g/l + Cypermethrin 25 g/l | Nurelle D 25/2.5 EC | Dow AgroSciences |
26 | Cyfluthrin (min 93%) | Baythroid 5 SL, 050 EC | Bayer Agritech Sài Gòn |
27 | Cypermethrin (min 90 %) | Appencyper 35 EC | Handelsgesellschaft Detlef Von Appen MBH |
| | Arrivo 5 EC, 10 EC, 25 EC | FMC Asia Pacific Inc - HK |
| | Carmethrin 10 EC, 25 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Cymbush 5 EC, 10 EC | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Cymerin 5 EC, 10 EC, 25 EC | Cty vật tư BVTV I |
| | Cymkill 10 EC, 25 EC | Forward Int Ltd |
| | Cyper 25 EC | Cty vật tư BVTV II |
| | Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Cyperkill 10 EC, 25 EC | Mitchell Cotts Chem Ltd |
| | Cypermap 10 EC, 25 EC | Map Pacific PTE Ltd |
| | Cypersect 5 EC, 10 EC | Kuang Hwa Chem. Co., Ltd |
| | Cyrin 25 EC, 20 EC, 10 EC | Cty TNHH - TM Nông Phát |
| | Cyrux 25 EC | United Phosphorus Ltd |
| | Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC | Cty TNHH Nông dược Điện Bàn |
| | Nockthrin 10 EC, 25 EC | Chiatai Co., Ltd |
| | Power 5 EC | Imaspro Res. Sdn Bhd M. |
| | Punisx 5.5 EC, 25 EC | Zagro Group, Singapore Pvt Ltd |
| | Pycythrin 5 EC | Forward Int. Ltd |
| | Ralothrin 20 E | Rallis India Ltd, India |
| | Sec SaiGon 5 EC, 10 EC, 25 EC, 30 EC, 50 EC, 5 ME, 10 ME | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Sherbush 5 ND,10 ND, 25 ND | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Sherpa 10 EC, 25 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
| | Shertox 10 EC | Công ty TNHH An Nông, t. Bình Dương |
| | Southsher 10 EC | Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Tiper 25 EC | Cty TNHH Thái Phong |
| | Tornado 10 EC | Connel Bros Co., Ltd |
| | Ustaad 5 EC, 10 EC | United Phosphorus Ltd |
| | Visher 25 ND, 10 EW, 25 EW | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
28 | Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 % | Metox 809 8 EC | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
29 | Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l | Forwatrin C 44 WSC | Forward Int Ltd |
| | Polytrin C 440 EC / ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Polytrin P 440 EC / ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
30 | Cyromazine | Trigard 75 BHN, 100 SL | Syngenta Vietnam Ltd, |
31 | Deltamethrin (min 98 %) | Decis 2.5 EC, 25 tab | Aventis Crop Science Vietnam |
| (Decamethrin) | Deltaguard 2.5 EC | Map Pacific Pte Ltd |
| | Deltox 2.5 EC | Công ty vật tư KTNN Cần Thơ, TP Cần Thơ |
| | Meta 2.5 EC | Công ty TNHH - TM Tân Thành, t. Cần Thơ |
| | Toxcis 2.5 EC | Cty TNHH An Nông |
| | Videci 2.5 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
32 | Deltamethrin 6.25 % + Buprofezin 50 % | Dadeci EC | Aventis Crop Science Vietnam |
33 | Diafenthiuron | Pegasus 500 SC | Syngenta Vietnam Ltd, |
| (min 97 %) | Polo 500 SC | Syngenta Vietnam Ltd, |
34 | Diazinon (min 95 %) | Agrozinon 60 EC | Agrorich Int. Corp |
| | Azinon 50 EC | Cty TNHH - TM Nông Phát |
| | Basudin 40 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Basudin 50 EC/ND, 5 G, 10 G/H | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Basutigi 40 ND, 50 ND, 10 H | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Cazinon 50 ND, 10 H | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Diaphos 50EC, 10 G | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Diazan 60 EC, 50 ND, 10 H | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Diazol 60 EC | Makhteshim Chem. Ltd |
| | Kayazinon 40 EC, 50 EC, 60 EC, 5 G, 10 G | Nippon Kayaku Co., Ltd |
| | Phantom 60 EC | Connel Bros Co., Ltd |
| | Subaru 10 H | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông |
| | Tizonon 50 EC | Cty TNHH Thái Phong |
| | Vibasu 40 ND, 50 ND, 5 H, 10 H, 10 BR | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
35 | Diazinon 30 % (6 %) + Fenobucarb 20 %(4 %) | Vibaba 50 ND, 10 H | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
36 | Diazinon 5% + Isoprocarb 5% | Diamix 5/5 G | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
37 | Dimethoate (min 95 %) | Bai 58 40 EC | Bailey Trading Co, |
| | Bi - 58 40 EC, 50 EC | BASF Singapore Pte Ltd |
| | Bian 40 EC, 50 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Bini 58 40 EC | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
| | Binh - 58 40 EC | Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd |
| | Bitox 40 EC, 50 EC | Cty vật tư BVTV I |
| | Canthoate 40 EC, 50 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Dibathoate 40 EC, 50 EC | Cty TNHH Nông dược Điện Bàn |
| | Dimecide 40 EC | Kuang Hwa Chem.Co., Ltd |
| | Dimenat 40 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Dithoate 40 EC | Cty TNHH - TM Nông Phát |
| | Fezmet 40 EC | Zuellig (T) Pte Ltd |
| | Forgon 40 EC, 50 EC | Forward Int Ltd |
| | Nugor 40 EC | United Phosphorus Ltd |
| | Perfekthion 40 EC | BASF Singapore PTE Ltd |
| | Pyxoate 44 EC | Forward Int. Ltd |
| | Tafgor 40 E | Rallis India Ltd |
| | Tigithion 40 EC/ND, 50 EC/ND | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Vidithoate 40 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
38 | Dimethoate 20 % + Fenvalerate 10 % | Bifentox 30 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
39 | Dimethoate 8 % + Cypermethrin 2 % | Cypdime (558) 10 EC | Cty TNHH dịch vụ Du lịch - TM Chí Thành |
40 | Dimethoate 27.0 % + Cypermethrin 3.0 % | Nitox 30 EC | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
41 | Dimethoate 300 g/l + Cypermethrin 50 g/l | Dizorin 35 EC | Công ty TNHH - TM Tân Thành, t. Cần Thơ |
42 | Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 % | BM - Tigi 5 H | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
43 | Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 % | BB - Tigi 5 H | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
44 | Emamectin (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) | Proclaim 1.9 EC/ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
45 | Esfenvalerate | Alphago 5 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| (min 83 %) | Carto - Alpha 5 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Esfel 5 EC | Map Pacific PTe |
| | Sumi - Alpha 5 EC | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
| | Sumisana 5 ND | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Vifenalpha 5 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
46 | Etofenprox (min 96%) | Trebon 10 EC | Mitsui Chemicals, Inc |
47 | Ethoprophos (min 94%) | Mocap 10 G | Aventis Crop Science Vietnam |
| | Nokaph 10 G, 20 EC | Công ty vật tư KTNN Cần Thơ, TP Cần Thơ |
| | Vimoca 20 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
48 | Fenitrothion | Factor 50 EC | Connel Bros Co, Ltd |
| (min 95 %) | Forwathion 50 EC | Forward Int Ltd |
| | Sagothion 50 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Suco 50 ND | Cty vật tư BVTV II |
| | Sumithion 50 EC, 100 EC | Sumitomo Chem. Co, Ltd |
| | Visumit 50 ND, 5 BR | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| | Winner 50 EC | Map Pacific PTe |
49 | Fenitrothion 45 % + Fenoburcarb 30 % | Difetigi 75 EC | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Sumibass 75 EC | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
| | Subatox 75 EC | Cty vật tư BVTV I |
50 | Fenitrothion 25 % + Esfenvalerate 1.25 % | Sumicombi - Alpha 26.25 EC | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
51 | Fenitrothion 25 % + Fenvalerate 5 % | Sagolex 30 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Suco - F 30 ND | Cty vật tư BVTV II |
| | Sumicombi 30 EC | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
| | Sumitigi 30 EC | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Vifensu 30 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
52 | Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin 5 % | Danitol - S 50 EC | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
53 | Fenitrothion 200 g/kg + Trichlorfon 200 g/kg | Ofatox 400 EC, 400 WP | Cty vật tư BVTV I |
54 | Fenitrothion 10.5 % + Fenvalerate 1.9 % + Cypermethrin 2.6 % | TP - Pentin 15 EC | Cty TNHH Thành Phương - Hà Nội |
55 | Fenobucarb (BPMC) | Bascide 50 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| (min 96 %) | Bassa 50 EC | Mitsubishi Chemical Corp |
| | Bassan 50 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Bassatigi 50 ND | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Excel Basa 50 ND | Cty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
| | Forcin 50 EC | Forward Int Ltd |
| | Hopkill 50 ND | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Hoppecin 50 EC | Cty vật tư BVTV II |
| | Nibas 50 ND | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
| | Summit 50 EC | Map Pacific PTE Ltd |
| | Super Kill 50 EC | Connel Bros Co., Ltd |
| | Tapsa 50 EC | Cty TNHH Thái Phong |
| | Vibasa 50 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| | Vitagro 50 EC | Connel Bros Co, Ltd |
56 | Fenobucarb 2 % + Dimethoate 3 % | Caradan 5 H | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Vibam 5 H | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
57 | Fenobucarb 30 % + Phenthoate 45 % | Hopsan 75 ND | Cty vật tư BVTV II |
58 | Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30 % | Fenthomap 75 EC | Map Pacific PTE Ltd |
| | Knockdown 75 ND | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
59 | Fenpropathrin (min 96 %) | Alfapathrin 10 EC | Alfa Company Ltd |
| | Danitol 10 EC | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
| | Vimite 10 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
60 | Fenpyroximate (min 96%) | Ortus 5 SC | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
61 | Fenthion (min 99.7%) | Encofen 50 EC | Encochem Int. Corp |
| | Lebaycid 50 EC, 500 EC | Bayer Agritech Sài Gòn |
| | Sunthion 50 EC | Connel Bros Co, Ltd |
62 | Fenvalerate (min 92 %) | Cantocidin 20 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Encofenva 20 EC | Encochem Int. Corp |
| | Fantasy 20 EC | Connel Bros Co, Ltd |
| | Fenkill 20 EC | United Phosphorus Ltd |
| | First 20 EC | Zuellig (T) Pte Ltd |
| | Kuang Hwa Din 20 EC | Kuang Hwa Chem. Co., Ltd |
| | Leva 10 EC, 20 EC | Cty vật tư BVTV II |
| | Pathion 20 EC | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Pyvalerate 20 EC | Forward Int. Ltd |
| | Sagomycin 10 EC, 20 EC, 10 ME | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Sanvalerate 200 EC | Forward Int Ltd |
| | Sudin 20 EC | Cty vật tư BVTV I |
| | Sumicidin 10 EC, 20 EC | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
| | Timycin 20 EC | Cty TNHH Thái Phong |
| | Vifenva 20 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
63 | Fenvalerate 3.5 % + Dimethoate 21.5 % | Fenbis 25 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Fentox 25 EC | Công ty vật tư KTNN Cần Thơ, TP Cần Thơ |
64 | Fipronil (min 97 %) | Regent 5 SC, 0.2 G, 0.3 G, 800 WG | Aventis Crop Science Vietnam |
65 | Fipronil 20 g/l + Fenobucarb 160 g/l | Access 180 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
66 | Flufenoxuron (min 98 %) | Cascade * 5 EC | BASF Singapore Pte Ltd |
67 | Halfenprox (min 94.5%) | Sirbon 5 EC | Mitsui Chemicals., Inc |
68 | Hexythiazox (min 94 %) | Nissorun 5 EC | Nippon Soda Co.,Ltd |
69 | Imidacloprid (min 99.6 %) | Admire 050 EC | Bayer Agritech Sài Gòn |
| | Confidor 0.05 EC, 100 SL | Bayer Agritech Sài Gòn |
| | Gaucho 70 WS, 020 FS, 600 FS | Bayer Agritech Sài Gòn |
70 | Isoprocarb | Capcin 20 EC, 25 WP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Mipcide 20 ND | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Tigicarb 20 EC, 25 WP | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Vimipc 20 ND, 25 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
71 | Isoprocarb 3 % + Dimethoate 2 % | B - N 5 H | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
72 | Isoxathion | Karphos 2 D | Sankyo Co., Ltd |
73 | Lambdacyhalothrin (min 81 %) | Karate Zeon 2.5 CS | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Faskill 2.5 EC | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
74 | Lufenuron (min 96 %) | Match 050 EC/ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
75 | Malathion (min 95 %) | Malate 73 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Malfic 50 EC | Ficom organics Ltd |
76 | Malathion 15 % + Fenvalerate 6 % | Malvate 21 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
77 | Methidathion (min 96%) | Supracide 40 EC/ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Suprathion 40 EC | Makhteshim Chem. Ltd |
78 | Methomyl (min 98.5%) | Lannate 40 SP | Du Pont Far East Inc |
79 | Methoxyfenozide (min 95 %) | Prodigy 23 F | Rohm and Haas Co, |
80 | Naled (Bromchlophos) (min 93 %) | Dibrom 50 EC, 96 EC | Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Flibol 50 EC, 96 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
81 | Nereistoxin (Dimehypo) (min 90 %) | Binhdan 95 WP, 18 SL | Jiangyin Jianglian Industry Trade Co, Ltd, China |
| | Catodan 95 WP, 90 WP, 18 SL, 4 H, 10 H | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Dibadan 95 WP | Cty TNHH Nông dược Điện Bàn, t.Quảng Nam |
| | Neretox 95 WP, 18 SL | Cty vật tư BVTV I |
| | Netoxin 18 DD, 90 BHN, 95 BHN | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 95 BTN, 90 BTN, 18 SL, 5 H | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
| | Sadavi 95 WP | Cty dịch vụ BVTV Vĩnh Phúc |
| | Sanedan 95 WP | Cty TNHH Dịch vụ Du lịch - TM Chí Thành |
| | Shachong Shuang 18 SL, 90 WP, 95 WP | Tổng Cty TM Hoa Việt, Quảng Tây, Trung Quốc |
| | Taginon 18 SL | Công ty TNHH - TM Tân Thành, t. Cần Thơ |
| | Sha Chong Jing 95 WP | Công ty TNHH - thương mại Bình Phương, Hà Nội |
| | Tiginon 90 WP, 95 WP, 18 DD, 5 H | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Vinetox 5 H, 18 DD, 95 BHN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| | Vi Tha Dan 95 WP | Cty TNHH Việt Thắng - Bắc Giang |
82 | NPV (Nuclear polyhedrosis virus) | Vicin - S | Trung tâm NC Bông Nha Hố |
| | Seba 4.10 9 PIB/ml, 2. 10 10 PIB/g | Phân viện công nghệ sau thu hoạch, tp HCM |
83 | Omethoate 20 % + Fenvalerate 10 % | (Omethoate + Fenvalerate) 30 EC | Pesticide factory, Jiamakou Administration, Yuncheng Prefecture, Shanxi Province - China |
84 | Permethrin (min 92 %) | Agroperin 10 EC | Agrorich Int. Corp |
| | Ambush 50 EC | Syngenta Vietnam Ltd |
| | Army 10 EC | Imaspro Resources Sdn Bhd Malaysia |
| | Asitrin 10 EC | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Fullkill 10 EC, 50 EC | Forward Int Ltd |
| | Map -Permethrin 10 EC, 50 EC | Map Pacific PTE Ltd |
| | PER annong 500 EC | Công ty TNHH An Nông, t. Bình Dương |
| | Peran 10 EC, 50 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Perkill 10 EC, 50 EC | United Phosphorus Ltd |
| | Permecide 10 EC | Hoa Kiều PTE Ltd |
| | Pounce 10 EC, 1.5 G | FMC Asia Pacific Inc - HK |
| | Tigifast 10 EC | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
85 | Petroleum sprayoil | D - C - Tron Plus 98.8 EC | Caltex Vietnam |
86 | Pyridaben (min 95 %) | Dandy 15 EC | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
87 | Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %) | Elsan 50 EC | Nissan Chem. Ind Ltd |
| | Forsan 50 EC, 60 EC | Forward Int Ltd |
| | Nice 50 EC | Map Pacific PTE Ltd |
| | Phenat 50 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Phetho 50 ND | Cty vật tư BVTV II |
| | Pyenthoate 50 EC | Forward Int. Ltd |
| | Rothoate 50 EC, 40 WP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Vifel 50 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
88 | Phenthoate 30 % + Fenobucarb 20 % | Viphensa 50 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
89 | Phenthoate 48 % + Etofenprox 2 % | ViCIDI - M 50 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
90 | Phosalone | Pyxolone 35 EC | Forward Int. Ltd |
| | Saliphos 35 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Zolone 35 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
91 | Phosalone 175 g/l + Cypermethrin 30 g/l | Sherzol EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
92 | Profenofos (min 87%) | Selecron 500 EC/ND | Syngenta Vietnam |
| | Callous 500 EC | Nichimen Corp, Japan |
93 | Propargite (min 85 %) | Comite(R) 73 EC | Uniroyal Chem. Co, (USA) |
94 | Pyraclofos (min 92.5%) | Voltage 50 EC | Takeda Chem Ind Ltd |
95 | Pyridaphenthion (min 95%) | Ofunack 40 EC | Mitsui Chemicals, Inc |
96 | Quinalphos (min 70 %) | Kinalux 25 EC | United Phosphorus Ltd |
97 | Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 % | Viraat 23 EC | United Phosphorus Ltd |
98 | Rotenone | Fortenone 5 WP | Forward Int Ltd |
| | (Rotenone) | |
| | Rotecide 2 DD | Viện Sinh học nhiệt đới, tp HCM |
99 | Silafluofen | Silatop 20 EW, 7 EW | Aventis Crop Science Vietnam |
100 | Spinosad (min 96.4%) | Success 25 SC | Dow AgroSciences |
101 | Tebufenozide (min 99.6%) | Mimic ề 20 F | Rohm and Haas PTE Ltd |
102 | Tebufenozide 5 % + Buprofezin 10 % | Quada 15 WP | Nihon Nohyaku Co, Ltd |
103 | Thiamethoxam (min 95 %) | Actara 25 WG | Syngenta Vietnam Ltd, |
104 | Thiodicarb (min 96 %) | Larvin 75 WP | Aventis Crop Science Vietnam |
105 | Tralomethrin (min 93%) | Scout 1.6 EC, 3.6 EC, 1.4 SC | Aventis Crop Science Vietnam |
106 | Triazophos (min 92%) | Hostathion 20 EC, 40 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
107 | Trichlorfon (Chlorophos)(min 97% ) | Địch Bách Trùng 90 SP | Cty TNHH Việt Thắng - Bắc Giang |
| | Sunchlorfon 90 SP | Connel Bros Co, Ltd |
108 | Virus + Bacillus Thuringiensis (var.kurstaki) | V - BT | Viện Bảo vệ thực vật |
| 2. Thuốc trừ bệnh hại cây trồng: | |
1 | Acibenzolar- S - Methyl (min 96 %) | Bion 50 WG | Syngenta Vietnam Ltd, |
2 | Benomyl (min 95 %) | Bemyl 50 WP | Cty vật tư BVTV II |
| | Ben 50 WP | Hoa Kiều PTE Ltd |
| | Bendazol 50 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Benex 50 WP | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| | Benlate 50 WP | Du Pont Far East Inc |
| | Benofun 50 WP | Itis Corp Sdn Bhd Malaysia |
| | Benotigi 50 WP | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Binhnomyl 50 WP | Jiang Union Group Co., |
| | Candazole 50 WP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Fundazol 50 WP | Connel Bros Co., Ltd |
| | Funomyl 50 WP | Forward Int Ltd |
| | Plant 50 WP | Map Pacific PTE Ltd |
| | Tinomyl 50 WP | Cty TNHH Thái Phong |
| | Viben 50 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
3 | Benomyl 12.5 % + ZnSO 4 + MgSO 4 | Mimyl 12.5 BHN | Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang |
4 | Benomyl 17% + Zineb 53 % | Benzeb 70 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
5 | Bromuconazole (min 96%) | Vectra 100 SC, 200 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
6 | Calcium Polysulfide | Lime Sulfur | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
7 | Carbendazim (min 98%) | Agrodazim 50 SL | Agrorich Int. Corp |
| | Appencarb super 50 FL, 75 DF | Handelsgesellschaft Detlef Von Appen MBH |
| | Bavisan 50 WP | Chiatai Co., Ltd |
| | Care 50 SC | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Bavistin 50 FL (SC) | BASF Singapore PTE Ltd |
| | Benzimidine 60 WP | Hoa Kiều PTE Ltd |
| | Binhnavil 50 SC | Union Group Co., |
| | Cadazim 500 FL | Cty TNHH - TM Nông Phát |
| | Carban 50 SC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Carben 50 WP, 50 SC | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Carbenda 60 WP, 50 SC | Cty vật tư BVTV II |
| | Carbenvil 50 SC | Bailey Trading Co., |
| | Carbenzim 500 FL, 50 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Carosal 50 SC, 50 WP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Cavil 50 SC, 50 WP, 60 WP | Cty vật tư BVTV I |
| | Derosal 50 SC, 60 WP | Aventis Crop Science Vietnam |
| | Forsol 50 WP, 60 WP, 50 SC | Forward Int Ltd |
| | Fungistemic 50 WP | Itis Corp Sdn Bhd Malaysia |
| | Glory 50 SC | Map Pacific PTe Ltd |
| | Ticarben 50 WP | Cty TNHH Thái Phong |
| | Vicarben 50 BTN, 50 HP | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| | Zoom 50 WP | United Phosphorus Ltd |
8 | Carbendazim 60 % + Sulfur 15 % | Vicarben - S 75 BTN, 70 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
9 | Carbendazim 5 % + à - NAA + P2O3 + K2O + N2 + Vi lượng | Solan 5 WP | Cty TNHH - TM Thái Nông |
10 | Chlorothalonil (min 98%) | Binhconil 75 WP | Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd |
| | Daconil 75 WP, 500 SC | SDS Biotech K.K Japan |
| | Forwanil 75 WP | Forward Int Ltd |
| | Thalonil 75 WP | Long Fat Co., (Taiwan) |
11 | Copper Hydrocide | Champion 77 WP, 57.6 DP, 37.5 FL | Agtrol Chemical Products |
| | Funguran - OH 50 BHN(WP) | Urania Agrochem GmbH |
| | Kocideề 53.8 DF, 61.4 DF | Griffin Corporation |
12 | Copper Oxychloride | Đồng oxyclorua 30 WP/BTN, 80 BTN, 50 HP | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| | COC 85 WP | Tan Quy Co., |
13 | Streptomycin 5.4 % + Copper Oxychloride 6.6 % | Batocide 12 WP | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
14 | Copper Oxychloride 25 % + Benomyl 25% | Benlat C 50 WP | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| | Viben - C 50 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
15 | Copper Sulfate | (Copper Sulfate) | |
| | Super Mastercop 21 AS | Tan Quy Co., tp. Hồ Chí Minh |
16 | Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 % | Curzate - M8 72 WP | Du Pont Far East Inc |
17 | Cyproconazole (min 94%) | Bonanza 100 SL, 100 DD | Syngenta Vietnam Ltd, |
18 | Cytokinin ( Zeatin) | Sincocin 0.56 SL | Cali - Parimex Inc |
19 | Difenoconazole (min 96%) | Score 250 EC/ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
20 | Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 150 g/l | Tilt Super 300 ND/ EC | Syngenta Vietnam Ltd, |
21 | Diniconazole (min 94%) | Dana - Win 12.5 WP | Cty TNHH Nông dược Điện Bàn |
| | Sumi - Eight 12.5 WP | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
22 | Dimethomorph (min 99.1%) 90 g/kg + Mancozeb 600 g/kg | Acrobat MZ 90/600 WP | BASF Singapore Pte Ltd |
23 | Edifenphos (min 87 %) | Agrosan 40 EC, 50 EC | Agrorich Int. Corp |
| | Canosan 30 EC, 40 EC, 50 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Edisan 40 EC, 50 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Hinosan 30 EC, 40 EC | Nihon - Bayer AG |
| | Hisan 40 EC, 50 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Kuang Hwa San 50 EC | Kuang Hwa Chem. Co., Ltd |
| | New Hinosan 30 EC | Nihon Bayer Agrochem K.K |
| | Vihino 40 ND | Cty thuốc sát trùng Việt Nam |
24 | Edifenphos 30 % + Fenobucarb 40 % | Comerich 70 EC | Nihon Bayer Agrochem K.K |
25 | Epoxiconazole (min 92%) | Opus 125 SC | BASF Singapore PTE Ltd |
26 | Epoxiconazole 125 g/l + Carbendazim 125 g/l | Swing 25 SC | BASF Singapore PTE Ltd |
27 | Flusilazole | Nustar 40 EC | Du Pont Far East Inc |
28 | Flutriafol | Impact 12.5 SC | Syngenta Vietnam Ltd |
29 | Folpet (min 90 %) | Folcal 50 WP | Calliop S.A - France |
| | Folpan 50 WP | Makhteshim - Chem. Ltd |
30 | Fosetyl Aluminium (min 95 %) | Aliette 80 WP, 800 WG | Aventis Crop Science Vietnam |
| | T - Liette 80 WP | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Vialphos 80 BHN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
31 | Fthalide | Rabcide 20 SC, 30 WP | Kureha Chem. Ind. Co., |
32 | Fthalide 20 % (15 %) + Kasugamycin 1.2 % | Kasai 21.2 WP, 16.2 SC | Hokko Chem Ind Co.,Ltd |
33 | Hexaconazole (min 85 %) | Anvil 5 SC | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Callihex 50 SC | Calliope S.A, France |
| | T - vil 5 SC | Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
34 | Imibenconazole (min 98.3 %) | Manage 5 WP, 15 WP | Hokko Chem Ind Co.,Ltd |
35 | Iprobenphos (Iprobenfos) (min 94%) | Cantazin 50 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Kian 50 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Kisàigòn 50 ND, 10 H | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Kitatigi 50 ND, 5 H, 10 H | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Kitazin 50 EC, 17 G | Kumiai Chem Ind Co.,Ltd |
| | Tipozin 50 EC | Cty TNHH Thái Phong |
| | Vikita 50 ND, 10 H | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
36 | Iprodione (min 96 %) | Cantox - D 50 WP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Hạt vàng 50 WP | Công ty Thuốc trừ sâu Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh |
| | Rovral 50 WP, 500 WG, 750 WG | Aventis Crop Science Vietnam |
| | Viroval 50 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
37 | Iprodione 175 g/l + Carbendazim 87.5 g/l | Calidan 262.5 SC. | Aventis Crop Science Vietnam |
38 | Isoprothiolane (min 96 %) | Đạo ôn linh 40 EC | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
| | Caso one 40 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Fuan 40 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Fuji - One 40 EC, 40 WP | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| | Fuzin 40 EC | Cty TNHH Kinh doanh XNK Hoà Bình |
| | Kontrol 40 ND | Cty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
| | Vifusi 40 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
39 | Isoprothiolane 20 % + Iprobenphos 20 % | Vifuki 40 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
40 | Kasugamycin | Cansunin 2 L | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Kasumin 2 L | Hokko Chem Ind Co.,Ltd |
41 | Kasugamycin 0.6 % + Basic Cupric Chloride 16% | New Kasuran BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
42 | Kasugamycin 2 % + Copper Oxychloride 45 % | Kasuran 47 WP | Hokko Chem Ind Co.,Ltd |
| | Canthomil 47 WP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | BL. Kanamin 47 WP | Bailey Trading Co., |
43 | Kasugamycin 5 % + Copper Oxychloride 45 % | BL. Kanamin 50 WP | Bailey Trading Co., |
| | Kasuran 50 WP | Hokko Chem Ind Co.,Ltd |
44 | Mancozeb | Cozeb 45 80 WP | Zagro Group, Singapore Pvt Ltd |
| | Dipomate 80 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Dithane M - 45 80 WP | Rohm and Haas PTE Ltd |
| | Dizeb - M 45 80 WP | Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd |
| | Formanco 80 WP | Agrotrade Ltd |
| | Forthane 80 WP, 43 SC | Forward Int Ltd |
| | Man 80 WP | Map Pacific PTE Ltd |
| | Manozeb 80 WP | Cty vật tư BVTV II |
| | Manthan M 46 80 WP | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Manzate - 200 80 WP | Du Pont Far East Inc |
| | Penncozeb 75 DF, 80 WP | ELF Atochem Agri |
| | Sancozeb 80 WP | Forward Int Ltd |
| | Thane - M 80 WP | Chiatai Co., Ltd |
| | Timan 80 WP | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Tipozeb 80 WP | Cty TNHH Thái Phong |
| | Unizeb M - 45 80 WP | United Phosphorus Ltd |
| | Vimancoz 80 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
45 | Mancozeb 37 % + Copper Oxychloride 43 % | Cupenix 80 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
46 | Mancozeb 30 % + Copper Oxychloride 39 % | CocMan 69 WP | Tan Quy Co., tp. Hồ Chí Minh |
47 | Maneb | Trineb 80 WP | Imaspro Resources Sdn Bhd |
48 | Metalaxyl (min 95 %) | Alfamil 25 WP | Alfa Company Ltd |
| | Apron 35 SD | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Binhtaxyl 25 EC | Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd |
| | Foraxyl 25 WP | Forward Int Ltd |
| | Mataxyl 25 WP | Map Pacific PTE Ltd |
| | No mildew 25 WP | Chiatai Co., Ltd |
| | Rampart 35 SD | United Phosphorus Ltd |
| | Ridomil 240 EC / ND, 5 G/H | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Vilaxyl 35 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
49 | Metalaxyl 8 % + | Mancolaxyl 72 WP | United Phosphorus Ltd |
| Mancozeb 64 % | Metazeb 72 WP | Map Pacific PTE Ltd |
| | Mexyl MZ 72 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Ricide 72 WP | Cty vật tư BVTV I |
| | Ridomil MZ 72 WP / BHN | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Ridozeb 72 WP | Cty vật tư BVTV II |
| | Romil 72 WP | Rotam Ltd |
| | Vimonyl 72 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
50 | Metalaxyl M 40 g/kg + Mancozeb 640 g/kg | Ridomil Gold ề 68 BHN | Syngenta Vietnam Ltd, |
51 | Metalaxyl 10 % (8 %) + Mancozeb 48 % (64 %) | Fortazeb 58 WP, 72 WP | Forward Int Ltd |
52 | Metalaxyl 8 % + Copper oxychloride 50 % | Viroxyl 58 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
53 | Metiram Complex (min 85 %) | Polyram 80 DF | BASF Singapore PTE Ltd |
54 | Oxadixyl 10.0 % + Mancozeb 56.0% | Sandofan M 66 WP | Syngenta Vietnam Ltd, |
55 | Oxolinic acid (min 93 %) | Starner 20 WP | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
56 | Pencycuron (min 99 %) | Alfaron 25 WP | Alfa Company Ltd |
| | Baovil 25 WP | Kuang Hwa Chem. Co., Ltd |
| | Forwaceren 25 WP | Forward Int Ltd |
| | Helan 25 WP, 250 SC | Cty vật tư BVTV II |
| | Luster 250 SC | Công ty Thuốc trừ sâu Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh |
| | Monceren 25 WP, 250 SC | Bayer Agritech Sài Gòn |
| | Moren 25 WP | Cty vật tư BVTV I |
| | Vicuron 25 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
57 | Prochloraz (min 97%) | Mirage 50 WP | Makhteshim Chem. Ltd |
| | Octave 50 WP | Aventis Crop Science Vietnam |
58 | Propamocarb. HCl (min 97 %) | Proplant 722 SL | Handelsgesellschaft Detlef Von Appen MBH |
59 | Propiconazole | Agrozo 250 EC | Agrorich Int. Corp |
| (min 90 %) | Bumper 250 EC | Makhteshim Chem Ltd |
| | Canazole 250 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Cozol 250 EC | Cty vật tư BVTV II |
| | Fordo 250 EC | Forward Int Ltd |
| | Lunasa 25 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Tilt 250 EC/ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Tiptop 250 EC | Cty vật tư BVTV I |
| | Zoo 250 EC | Map Pacific PTE Ltd |
60 | Propineb (min 80 %) | Antracol 70 WP | Bayer Agritech Sài Gòn |
61 | Sai ku zuo (MBAMT) (min 90 %) | Sasa 20 WP | Tổng Cty thương mại Hoa Việt, Quảng Tây, TQ |
| | Xanthomix 20 WP | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
62 | Streptomycine 2.194 % + Oxytetracyline 0.235 % + Tribasic Copper Sulfate 78.520 % | Cuprimicin 500 81 WP | Tan Quy Co., tp. Hồ Chí Minh |
63 | Sulfur | Kumulus 80 DF | BASF Singapore PTE Ltd |
| | Microthiol Special Liquid 58.15 LF | ELF Atochem Agri |
| | Microthiol Special 80 WP | ELF Atochem Agri |
| | Sulox 80 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
64 | Tebuconazole (min 95 %) | Folicur 250 EW | Bayer Agritech Sài Gòn |
65 | Thifluzamide (min 96 %) | Pulsor 23 F | Rohm and Haas Co., |
66 | Thiophanate - Methyl | Agrotop 70 WP | Agrorich Int. Corp |
| (min 93 %) | Binhsin 70 WP | Union Group Co., |
| | Cantop - M 72 WP, 5 SC, 43 SC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Cercosin 5 SC | Nippon Soda Co.,Ltd |
| | Fusin - M 70 WP | Forward Int Ltd |
| | Kuang Hwa Opsin 70 WP | Kuang Hwa Chem. Co., Ltd |
| | Methyate 70 WP | Bailey Trading Co., |
| | Thio - M 70 WP, 500 SC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Tipo - M 70 BHN | Cty TNHH Thái Phong |
| | Tomet 70 WP | Hoa Kiều PTE Ltd |
| | Top 50 SC, 70 WP | Cty vật tư BVTV II |
| | Top - Plus M 70 WP | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| | Topan 70 WP | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Toplaz 70 WP | Behn Meyer & Co., Ltd |
| | Topnix 70 WP | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
| | Topsimyl 70 WP | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Topsin M 50 WP, 70 WP | Nippon Soda Co.,Ltd |
| | TSM 70 WP | Zagro Group, Singapore Pvt Ltd |
| | Vithi - M 70 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
67 | Thiram (TMTD) | Caram 85 WP | Công ty vật tư KTNN Cần Thơ TP Cần Thơ |
| | Pro - Thiram 80 WP | UCB Chemicals |
68 | Triadimefon | Bayleton 250 EC | Bayer Agritech Sài Gòn |
| | Coben 25 EC | Cty vật tư BVTV II |
| | Encoleton 25 WP | Encochem Int. Corp |
| | Sameton 25 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
69 | Triadimenol | Bayfidan 25 EC, 250 EC | Bayer Agritech Sài Gòn |
| | Samet 15 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
70 | Tricyclazole | Beam 75 WP | Dow AgroSciences |
| (min 95 %) | Binhtin 75 WP | Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd |
| | Flash 75 WP | Map Pacific Pte Ltd |
| | Trizole 20 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
71 | Tridemorph (min 86 %) | Calixin 75 EC | BASF Singapore Pte Ltd |
72 | Validamycin (Validamycin A) | Anlicin 5 WP | Công ty TNHH An Nông, t. Bình Dương |
| (min 40 %) | Duo Xiao Meisu 5 WP | Công ty xuất nhập khẩu Bắc Ninh |
| | Haifangmeisu 5 WP | Công ty DV KTNN Hải Phòng |
| | Jing gang meisu 5 SL, 10 WP | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
| | Qian Jiang Meisu 5 WP | Cty TNHH Trường Thịnh, tx. Lạng Sơn |
| | Romycin 3 DD, 5DD, 5 WP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Tidacin 3 SC | Cty TNHH Thái Phong |
| | Vacinmeisu 5 WP, 5 SL | Cty TNHH Kinh doanh XNK Hoà Bình, Hà Nội |
| | Vacocin 3 SL | Cty vật tư BVTV I |
| | Vali 3 DD, 5 DD | Cty vật tư BVTV II |
| | Validacin 3L, 5L, 5 SP | Takeda Chem Ind Ltd |
| | Validan 3 DD, 5 DD | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Valitigi 3 DD, 5 DD | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Vanicide 3SL, 5 SL, 5 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Varison 5 WP | Cty TNHH Sơn Thành |
| | Vida(R) 3 SC, 5 WP | Cty vật tư BVTV I |
| | Vigangmycin 3 SC | Công ty TNHH Việt Thắng, tx. Bắc Giang |
| | Vivadamy 3 DD, 5 DD, 5 BHN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
73 | Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05 % + Zn, Cu, Mg 11 % | Vimix 13.1 DD | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
74 | Zineb | Ramat 80 WP | Cty vật tư BVTV II |
| | Tigineb 80 WP | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Guinness 72 WP | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông |
| | Zin 80 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Zinacol 80 WP | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| | Zineb Bul 80 WP | Agria SA, Sofia - Bulgaria |
| | Zodiac 80 WP | Connel Bros Co., Ltd |
| | Zinforce 80 WP | Forward Int Ltd |
| | Zithane Z 80 WP | Cty vật tư BVTV I |
75 | Zineb 20 % + Copper Oxychloride 30% | Zincopper WP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Vizincop 50 BTN | Cty thuốc sát trùng Việt Nam |
76 | Zineb 25 % + Bordeaux 60 % | Copperzine WP | Cty TNHH Nông sản, nông dược, ĐH Cần Thơ |
77 | Zineb 20 % + Bordeaux 45 % + Benomyl 10 % | Copper - B 75 WP | Cty TNHH Nông sản, nông dược, ĐH Cần Thơ |
78 | Zineb 40 % + Sulfur 40 % | Vizines 80 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| 3. Thuốc trừ cỏ: | | |
1 | Acetochlor (min 93.3%) 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 % | Acenidax 17 WP | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
2 | Alachlor (min 90 %) | Lasso 48 EC | Monsanto Thailand Ltd |
3 | Ametryn (min 96 %) | Amesip 80 WP | Forward Int Ltd |
| | Ametrex 80 WP | Agan Chem Manuf. Ltd |
| | Atryl 80 WP | Map Pacific Pte Ltd |
| | Fezpax 500 FW | Zuellig (T) Pte Ltd |
| | Gesapax 80 WP/BHN, 500 FW/DD | Syngenta Vietnam Ltd, |
4 | Anilofos (min 93 %) | Ricozin 30 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
5 | Anilofos 22.89 % + Ethoxysulfuron 0.87 % | Riceguard 22 SC | Aventis Crop Science Vietnam |
6 | Atrazine (min 96 %) | Atra 500 SC | Map Pacific Pte Ltd |
| | Atranex 80 WP | Agan Chem Manuf. Ltd |
| | Co - co 50 50 WP | Kuang Hwa Chem. Co., Ltd |
| | Fezprim 500 FW | Zuellig (T) Pte Ltd |
| | Gesaprim 80 WP/BHN, 500 FW/DD | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Maizine 80 WP | Forward Int Ltd |
| | Mizin 50 WP, 80 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Sanazine 500 SC | Forward Int Ltd |
7 | Ametryn 250 g/l + Atrazine 250 g/l | Gesapax Combi 500 FW/ DD | Syngenta Vietnam Ltd, |
8 | Ametryn 40 % + Atrazine 40 % | Atramet combi 80 WP | Agan Chem Manuf. Ltd |
| | Gesapax Combi 80 WP / BHN | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Metrimex 80 WP | Forward Int Ltd |
9 | Bensulfuron Methyl (min 96 %) | Beron 10 WP | Công ty thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Londax 10 WP | Du Pont Far East Inc |
10 | Bensulfuron Methyl 2 % + Acetochlor 12 % | Beto 14 WP | Công ty thuốc trừ sâu Sài Gòn |
11 | Bispyribac - Sodium (min 93 %) | Nominee 10 SC | Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd |
12 | Bromacil | Hyvar - X 80 WP | Du Pont Far East Inc |
13 | Butachlor (min 93 %) | B.L.Tachlor 60 EC | Bailey Trading Co., |
| | Butan 60 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Butanix 60 EC | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
| | Butavi 60 EC | Cty dịch vụ BVTV Vĩnh Phúc |
| | Butoxim 60 EC, 5 G | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Cantachlor 60 EC, 5 G | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Dibuta 60 EC | Cty TNHH Nông dược Điện Bàn |
| | Echo 60 EC | Monsanto Thailand Ltd |
| | Forwabuta 32 EC, 60 EC, 5 G | Forward Int Ltd |
| | Heco 600 EC | Cty vật tư BVTV I |
| | Kocin 60 EC | Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd |
| | Lambast 60 EC, 5 G | Monsanto Thailand Ltd |
| | Taco 600 EC | Công ty TNHH Việt Thắng - tx. Bắc Giang |
| | Tico 60 EC | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Meco 60 EC | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Michelle 32 ND, 62 ND, 5 G | Sinon Corporation |
| | Niran - X 60 EW | Monsanto Thailand Ltd |
| | Vibuta 32 ND, 62 ND, 5 H | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
14 | Butachlor 3.75 + 2.4 D 3.1 % | Century 6.85 G | Monsanto Thailand Ltd |
15 | Butachlor 27.5 % + | Bandit 55 EC | Cedar Chemical Corp. |
| Propanil 27.5 % | Butanil 55 EC | Monsanto Thailand Ltd |
| | Cantanil 550 EC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Pataxim 55 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
16 | Butachlor 40 % + Propanil 20 % | Vitanil 60 ND | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
17 | Chlomethoxyfen(min 93%) | X - 52 7 GR | Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
18 | Cinmethylin (min 88 %) | Argold 10 EC | BASF Singapore Pte Ltd |
19 | Clefoxydim (min 99.6%) | Tetris 75 EC | BASF Singapore Pte Ltd |
20 | Clethodim (min 91.2%) | Select 12 EC | Tomen Agro |
21 | Clomazone (min 88 %) | Command 36 ME | FMC Int. |
22 | Cyclosulfamuron (min 98 %) | Saviour 10 WP | BASF Singapore Pte Ltd |
23 | Cyhalofop - butyl (min 97 %) | Clincher 10 EC | Dow AgroSciences |
24 | 2.4 D (min 96 %) | A.K 720 DD | Cty TNHH Thái Phong |
| | Amine 720 DD | Zuellig (T) Pte Ltd |
| | Anco 720 DD | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | B.T.C 2.4D 80 WP | Bailey Trading Co., |
| | Baton 960 WSP | Nufarm Singapore PTE Ltd |
| | Bei 72 EC | Map Pacific PTE Ltd |
| | Cantosin 80 WP, 600 DD, 720 DD | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | CO 2.4 D 500 DD, 600 DD, 720 DD, 80 WP | Cty vật tư nông nghiệp Tiền Giang, t.Tiền Giang |
| | Co Broad 80 WP | Kuang Hwa Chem. Co., Ltd |
| | Damin 70 SL | Map Pacific PTE Ltd |
| | Desormone 60 EC,70 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
| | DMA - 6 683 AC, 72 AC | Dow AgroSciences |
| | Haibon - D 864 DD | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Nufa 825 DF | Nufarm Ltd |
| | O. K 720 DD, 683 DD | Cty vật tư BVTV II |
| | Pro - amine 60 AS, 48 SL | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| | Quick 720 EC | Nufarm (Asia) Pte Ltd |
| | Rada 720 EC, 600 DD, 80 WP | Cty vật tư BVTV I |
| | Sanaphen 600 SL,720 SL | Forward Int Ltd |
| | Vi 2.4D 80 BTN, 600 DD, 720 DD | Cty thuốc sát trùng Việt Nam |
| | Zaap 720 SL | United Phosphorus Ltd |
| | Zico 48 SL, 70 SL, 720 DD, 520 SL, 45 WP, 80 WP, 96 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
25 | Dalapon | Dipoxim 80 BHN | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | Vilapon 80 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
26 | Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l | Rafale 350 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
27 | Diuron (min 97 %) | Ansaron 43 F, 80 WP | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | BM Diuron 80 WP | Behn Meyer & Co., Ltd |
| | D - ron 80 WP | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| | Go - 900 DF | Nufarm PTE Ltd |
| | Karmex 80 WP | Du Pont Far East Inc |
| | Maduron 80 WP | Map Pacific PTE Ltd |
| | Sanuron 800 WP, 800 SC | Forward Int Ltd |
| | Suron 80 WP | Cty vật tư BVTV II |
| | UPL Diuron 80 WP | United Phosphorus Ltd |
| | Vidiu 80 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
28 | Ethoxysulfuron (min 94 %) | Sunrice 15 WDG | Aventis Crop Science Vietnam |
29 | Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %) | Whip’S 7.5 EW, 6.9 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
| | Web 7.5 SC | Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
30 | Fenoxaprop - P - Ethyl 4.25 % + 2.4 D 6.61% + MCPA 19.81% | Tiller S EC | Aventis Crop Science Vietnam |
31 | Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 % | Lecspro 44.25 WP | Bayer Agritech Sài Gòn |
32 | Fluazifopbutyl (min 91 %) | Onecide 15 EC | Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
33 | Glufosinate Ammonium (min 95 %) | Basta 6 SL, 15 SL | Aventis Crop Science Vietnam |
34 | Glyphosate IPA Salt | B - Glyphosate 41 SL | Bailey Trading Co., |
| (min 95 %) | BM - Glyphosate 41 AS | Behn Meyer & Co., Ltd |
| | Burndown 160 AS | Nufarm Ltd |
| | Carphosate 16 DD, 41 DD, 480 SC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Clean - up 480 AS | Bhurnam Consult, Singapore |
| | Cosmic 41 SL | Calliop S.A - France |
| | Dibphosate 480 DD | Cty TNHH Nông dược Điện Bàn |
| | Dream 360 SC, 480 SC | Cty vật tư BVTV II |
| | Echosate 16 DD | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Ecomax 41 SL | Crop protection (M) Sdn Bhd |
| | Encofosat 48 SL | Encochem Int. Corp |
| | Farm 480 AS | Map Pacific PTe Ltd |
| | Glialka 360 SC | Medimpex - Hungaria |
| | Gly - Up 480 SL | Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd |
| | Glycel 41 SL | Excel Industries Ltd India |
| | Glyphadex 360 AS | Sivex ( EMC - SCPA ) |
| | Glyphosan 480 DD | Cty dịch vụ BVTV An Giang |
| | Glyphoz 450 A | Sanonda Australia PTY, Ltd |
| | Go Up 480 SC | Cty vật tư BVTV I |
| | Helosate 16 SL, 48SL | Helm AG |
| | Herb - Neat 41 SL | Forward Int Ltd |
| | Ken - Up 160 SC, 480 SC | Kenso Corp., Sdn Bhd |
| | Kuang - Hwa la 41 SC | Hoa Kiều PTE Ltd |
| | Lyphoxim 16 SL, 41 DD | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
| | MAMBA 41 SL | Dow AgroSciences |
| | Mastraglyphosate 16 AS, 41 AS | Mastra Industries Sdn Bhd M. |
| | Newsate 41 DD | Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
| | Niphosate 160 SL, 480 SL | Cty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
| | Nufarm Glyphosate 360 AC | Nufarm Ltd |
| | Perfect 480 DD | Cty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
| | PinUp 41 AS | Zagro Group, Singapore Pvt Ltd |
| | Ridweed RP 41 SL | Connel Bros Co., Ltd |
| | Roundup 480 SC, 74 DF | Monsanto Thailand Ltd |
| | Shoot 16 AS, 41 AS, 300 AS | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| | Spark 160 SC | Monsanto Thailand Ltd |
| | Tiposat 480 SC | Cty TNHH Thái Phong |
| | Vifosat 480 DD | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
| | Weedmaster 750 DF | Nufarm Ltd - Australia |
35 | Glyphosate Dimethylamine | Rescue 27 AS | Imaspro Resources Sdn Bhd Malaysia |
36 | Glyphosate IPA Salt 180 g/l + Isopropylamine salt of Dicamba 90 g/l | Wallop 34.7 WSC | Monsanto Thailand Ltd |
37 | Glyphosate IPA Salt 242 g/l + Picloram 26.5 g/l | Empire 27 AS | Monsanto Thailand Ltd |
38 | Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 % | Bimastar 240 / 120 AS | Nufarm (Asia) PTE Ltd |
39 | Glyphosate IPA Salt 13.8 % + 2.4 D 13.8 % | Gardon 27.6 SL | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
40 | Haloxyfop - R Methyl Ester (min 94 %) | Gallant Super 10 EC | Dow AgroSciences B.V |
41 | Isoxaflutole (min 98%) | Merlin 750 WG | Aventis Crop Science Vietnam |
42 | Lactofen (min 97 %) | Cobra 24 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
43 | Linuron (min 94 %) | Afalon 50 WP | Aventis Crop Science Vietnam |
44 | MCPA (min 85 %) | Agroxone 80 WP | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
45 | Metolachlor (min 87%) | Dual 720 EC/ ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
43 | S -Metolachlor (min 98.3 %) | Dual Gold ề 960 ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
47 | Metribuzin (min 95 %) | Sencor 70 WP | Bayer Agritech Sài Gòn |
48 | Metsulfuron Methyl (min 93 %) | Ally 20 DF | Du Pont Far East Inc |
| | Super - Al 20 DF | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
49 | Metsulfuron Methyl 10 % + Chlorimuron Ethyl 10 % | Almix 20 WP | Du Pont Far East Inc |
50 | Metsulfuron Methyl 1.75 % + Bensulfuron Methyl 8.25 % | Sindax 10 WP | Du Pont Far East Inc |
51 | Molinate (min 95 %) | Ordram 8 E | Syngenta Vietnam Ltd, |
52 | Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 % | Prolinate 65.4 EC | Forward Int. Ltd |
53 | Oxadiargyl (min 96 %) | Raftề 800 WP, 800 WG | Aventis Crop Science Vietnam |
54 | Oxadiazon (min 94%) | Canstar 25 EC | Công ty TNHH ADC |
| | Ronstar 25 EC, 12 L | Aventis Crop Science Vietnam |
| | Binhoxa 25 EC | Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd |
55 | Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l | Fortene 400 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
56 | Pendimethalin (min 90 %) | Accotab 330 E | BASF Singapore Pte Ltd |
| | Prowl 330 EC | BASF Singapore Pte Ltd |
57 | Pretilachlor | Rifit 500 EC / ND, 2 G | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Venus 300 EC | Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
58 | Pretilachlor 170 g ai/l + Propanil 330 g ai/l | Profit 500 ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
59 | Pretilachlor 300 g/l + Fenclorim 100 g/l | Sofit 300 EC / ND | Syngenta Vietnam Ltd, |
60 | Propanil (min 95 %) | Propatox 360 EC | Forward Int Ltd |
| (DCPA) | Map - Prop 50 SC | Map Pacific PTE Ltd |
| | Caranyl 48 SC | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Wham 80 DF | Cedar Chemical Corp. |
| | Wham EZ 48 SC | Cedar Chemical Corp. |
61 | Pyrazosulfuron Ethyl | Sirius 10 WP, 10 TB | Nissan Chem. Ind Ltd |
| (min 97 %) | Star 10 WP | LG Chemical Ltd |
| | Silk 10 WP | Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
62 | Pyribenzoxim (min 95 %) | Pyanchor 3 EC | Công ty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
63 | Quinclorac (min 99 %) | Facet(R) 25 SC | BASF Singapore PTE Ltd |
64 | Quinclorac 28 % + Bensulfuron Methyl 4 % | Quinix 32 WP | Công ty Thuốc trừ sâu - Bộ Quốc phòng |
65 | Sethoxydim (min 94 %) | Nabu S 12.5 EC | Nippon Soda Co.,Ltd |
66 | Simazine (min 97 %) | Gesatop 80 WP/BHN, 500 FW/DD | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Sipazine 80 WP | Forward Int Ltd |
| | Visimaz 80 BTN | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
67 | Simazine 250 g/l + Ametryn 250 g/l | Gesatop Z 500 FW/ DD | Syngenta Vietnam Ltd, |
68 | Sulfosate (min 95 %) | Banish 16 SL | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Touchdown 48 SL | Syngenta Vietnam Ltd, |
69 | Terbuthylazine 345 g/l + Glyphosate IPA Salt 180 g/l | Folar 525 FW | Syngenta Vietnam Ltd, |
70 | Thiobencarb | Saturn 50 EC | Kumiai Chem Ind Co.,Ltd |
| (Benthiocarb) | Saturn 6 H | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
71 | Thiobencarb 40 % + Propanil 20 % | Satunil 60 EC | Kumiai Chem Ind Co.,Ltd |
72 | Triclopyr butoxyethyl ester | Garlon 250 EC | Dow AgroSciences |
73 | Triasulfuron (min 92 %) | Logran 20 WG | Syngenta Vietnam Ltd, |
74 | Trifluralin (min 94 %) | Triflurex 48 EC | Agan Chem Manuf. Ltd |
| 4. Thuốc trừ chuột: | | |
1 | Brodifacoum (min 91%) | Klerat 0.05 % | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | Forwarat 0.05 %, 0.005 % | Forward Int Ltd |
2 | Bromadiolone | Killrat 0.005 Wax block | Forward Int Ltd |
| (min 97% ) | Musal 0.005 % | Aventis Crop Science Vietnam |
| | Lanirat 0.005 % G | Syngenta Vietnam Ltd, |
| | CAT 0,25 WP | Công ty TNHH ADC |
3 | Coumatetralyl (min 98 %) | Racumin 0.75 TP | Bayer Agritech Sài Gòn |
4 | Diphacinone (min 95 %) | Yasodion 0.005 G | Otsuka Chemical Co., Ltd |
5 | Flocoumafen (min 97.8%) | Storm 0.005 % block bait | BASF Singapore Pte Ltd |
6 | Warfarin Sodium + Samonella var.I 7 F - 4 | Biorat | Labiofam Cuba |
7 | Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F 4 | Bả diệt chuột sinh học | Viện BVTV |
8 | Warfarin | Ars rat killer 0.05 % viên | Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát, tp HCM |
| | Rat K 2 % D | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
9 | Samonella enteriditis Isatchenko 109 tế bào/ gam + Cumarin 0.04 % | Miroca 109 tế bào/ gam Miroca 109 tế bào/ ml | Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam |
10 | Sulfur 33 % + Carbon | Woolf cygar 33 % | Tesco Intenational Technical &Sciencific Cooperation Ltd, Budapet - Hungary |
| 5. Kích thích sinh trưởng cây trồng: | |
1 | Acid Gibberellic + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax | Vimogreen 1.34 DD | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
2 | Alpha - Naphthyl acetic acid | HQ - 301 Fructonic 1 % DD | Cơ sở ND sinh nông, Tp. Hồ Chí Minh |
3 | ANA, 1- NAA + ò - Naphtoxy acetic axid + Gibberellic acid - GA 3 | Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông | Cty hoá phẩm Thiên Nông |
4 | Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031 mg/l + Gibberellic | Kelpak SL | Forward Int Ltd |
5 | Cytokinin ( Zeatin) | Agrispon 0.56 SL | Cali - Parimex Inc |
6 | Ethephon | Callel 2.5 Past | Nichimen Corp., |
| | Ethrel 2.5 LS, 10 LS, 480 L | Aventis Crop Science Vietnam |
| | Forgrow 2.5 Past, 5 Past, 10 Past | Forward Int Ltd |
7 | Gibberellic | Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3 | Cty hoá phẩm Thiên Nông |
| | Gibgro T 20 tablets, 10 powder | Agtrol Chemical Ltd USA |
| | Progibb T 20 tablet, 10 SP | Valent BioSciences Corporation USA |
8 | Gibberellic acid + NPK + Vi lượng | Lục diệp tố 1 lỏng | Viện BVTV |
9 | Oligo - sacarit | T & D 4 DD | Viện Nghiên cứu Hạt nhân |
10 | 6 - Furfurylaminopurine + 6 - Benzylaminopurine + a - Naphthalone Acetic Acid | Biofa - 1290 VL | Trung tâm triển khai CNSH (RDA) Vinatest, tp HCM |
11 | a - Naphthyl Acetic Acid + b - Naphthoxy Acetic Acid + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK | Vipac 88 | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
12 | a - Naphthyl Acetic Acid + b - Naphthoxy Acetic Acid + ZnSO4 + CuSO4 + NPK | Viprom | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
13 | a - Naphthyl Acetic Acid + b - Naphthoxy Acetic Acid + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK | Vikipi | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
14 | b - Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước | ViTĐQ 40 | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
15 | NAA + a - Naphthyl acetic acid | HQ 101 | Cơ sở SXKD Thiên Hải Ngọc, tp HCM |
16 | NAA | Flower - 95 0.3 DD | Cơ sở TÔBA - Tp. HCM |
| | HD 207 1 lỏng | Cty TNHH - TM Thái Nông |
17 | Sodium - 5 - Nitroguaiacolate + Sodium - O - Nitrophenolate + Sodium - P - Nitrophenolate | Atonik 1.8 DD, 5 G | Asahi chemical MFG Co.,Ltd |
| | Ausin 1.8 EC | Forward Int Ltd |
| | Canik 1.8 DD | Cty vật tư KTNN Cần Thơ |
| | Better 1.8 DD | Công ty TNHH Thanh Sơn Hoá nông, tp. HCM |
18 | Sodium - 5 - Nitroguaiacolate + Sodium -O -Nitrophenolate + Sodium - P - Nitrophenolate + 2.4 D | Aron 1.95 lỏng | Cty TNHH Nông Thịnh, TP. HCM |
| | Litosen 1.95 EC, 0.59 G | Forward Int Ltd |
| | Dekamon 22.43 L | P.T.Harina Chem Industry Indonesia |
6. Chất dẫn dụ côn trùng: | |
1 | Metyl eugenol 75 % + Dibrom 25 % | Ruvacon 90 L | Cơ sở TÔBA, Tp. HCM |
| | Vizubon D | Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
7. Thuốc trừ ốc sên: | |
1 | Metaldehyde | Deadline - 40 4 % cream line | Nufarm Ltd |
| | Deadline Bullets 4 % | Nufarm Ltd |
| | Yellow - K 4 BR | Cty TNHH Thanh Sơn Hoá Nông, tp. HCM |
8. Chất hỗ trợ (chất trải) | |
1 | Poly (oxyethylene) 14 % + Poly (oxypropylene) 12 % | Greemax 26 EC | Viện lúa đồng bằng Sông Cửu Long |
II. THUỐC TRỪ MỐI: |
1 | Chlorpyrifos (min 94 %) | Lentrek 40 EC | Dow AgroSciences B.V |
2 | Deltamethrin (min 98 %) | Kordon 250 TC | Aventis Crop Science Vietnam |
3 | Fipronil (min 97 %) | Termidor 2.5 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
4 | Imidacloprid (min 99.6%) | Confidor 100 SL | Bayer Agritech Sài Gòn |
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: |
1 | Cypermethrin (min 90 %) | Antiborer 10 EC | Koppers - Hickson Timber Protection (M) Sdn Bhd |
| | Celcide 10 EC | Celcure(M) Sdn Bhd |
2 | CH G (CuSO4 + K2Cr2O7 + CrO3 ) | CH G | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam, Chèm - Từ Liêm - Hà Nội |
3 | Muối, các oxid của Cu, K2Cr2O7 + Metum 5 | M1 | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam, Chèm - Từ Liêm - Hà Nội |
4 | Deltamethrin (Decamethrin) (min 98%) | Cislin 2.5 EC | Aventis Crop Science Vietnam |
IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO: |
1 | Thảo mộc 25 % + Deltamethrin 0.024 % | Gu chung jing 25 DP | Viện BVTV |
2 | Fenitrothion (min 95%) | Sumithion 3 D, 5 D | Sumitomo Chem. Co., Ltd |
3 | Pirimiphos - Methyl (min 88 %) | Actellic 2 D, 50 EC | Syngenta Vietnam Ltd, |
| Deltamethrin (min 98 %) | Crackdown 10 SC | Aventis Crop Science Vietnam |
| | K - Othrin 10 ULV | Aventis Crop Science Vietnam |
| | K - Obiol ề 25 WP | Aventis Crop Science Vietnam |
| | | | | | | |