QUYẾT ĐỊNHCỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Về việc bỏ quy định tỷ lệ thu chênh lệch giá đối với
một số mặt hàng thép nhập khẩu
BỘ TRƯỞNGBỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số86/2002/NĐ-CP ngày 05/11/2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyềnhạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máyBộ Tài chính;
Căn cứ Điều 1 Nghịđịnh số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định chi tiết thi hànhLuật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;
Căn cứ Quyết địnhsố 46/2001/QĐ-TTg ngày 04/04/2001 của Thủ tướng Chính phủ về việc quản lý xuấtkhẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
Căn cứ ý kiến chỉđạo của Thủ tướng Chính phủ tại công văn số 17/CP-KTTH ngày 01/03/2003 về việcđiều hành thị trường sắt, thép,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bãi bỏ thu chênh lệch giá đối với một số mặt hàngthép nhập khẩu quy định tại Quyết định số 35/2001/QĐ-BTC ngày 18/04/2001 của Bộtrưởng Bộ Tài chính về việc quy định tỷ lệ thu chênh lệch giá đối với một sốmặt hàng nhập khẩu (Danh mục các mặt hàng bãi bỏ thu chênh lệch giá quy định cụthể tại Phụ lục kèm theo Quyết định này).
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng chotất cả các tờ khai hàng nhập khẩu đã nộp cho cơ quan Hải quan bắt đầu từ ngày01/03/2003.
PHỤ LỤC
(Ban hànhkèm theo Quyết định số 24/2003/QĐ/BTC ngày 1/3/2003
của Bộ trưởngBộ Tài chính)
STT | Mặt hàng | Thuộc nhóm, mã số theo Danh mục Biểu thuế nhập khẩu |
1 | Thép xây dựng tròn gai (đốt, vằn, gân, xoắn) từ F 10 mm đến F 40 mm. | 7213.10.10 7214.20.20 |
2 | Thép xây dựng tròn trơn từ F 6 mm đến F 40 mm | 7214.10.20 7214.99.00 7215.50.90 7215.90.90 |
3 | Thép góc đều V cao từ 20 mm đến 125 mm; thép hình chữ C cao từ 160 mm trở xuống | 7216.50.10 7216.50.90 |
4 | Thép góc lệch L cao từ 20 mm đến 125 mm | 7216.21.00 7216.40.10 |
5 | Các loại thép hình chữ U cao từ 160 mm trở xuống | 7216.10.00 7216.31.10 7216.31.90 |
6 | Các loại thép hình chữ I cao từ 160 mm trở xuống | 7216.10.00 7216.32.10 7216.32.90 |
7 | Các loại thép hình chữ H cao từ 160 mm trở xuống | 7216.10.00 7216.33.10 7216.33.90 |