Về việc Biểu phí và số tiền bảo hiểm cho loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 100/CP ngày 18/12/1993 của Chính phủ về kinh doanh bảo hiểm;
Theo đề Nghị của Tổng giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam, Vụ trưởng Vụ tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chính;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1:
Ban hành kèm theo Quyết định này Biểu phí và số tiền Bảo hiểm cho hai loại hình bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 5, 10 năm và Bảo hiểm trẻ em.
Điều 2:
Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngàykể từ ngày ký, mức phí được áp dụng cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thuộc hai loại bảo hiểm nhân thọ nối trên đã phát hành từ 1/8/1996.
Biểu phí này thay thế Biểu phí và số tiền bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định số 281 TC/TCNH ngày 20/3/1996 của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc triển khai thí điểm bảo hiểm nhân thọ
Điều 3: Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảohiểm Việt Nam. Chánh văn phòng Bộ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chínhvà Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂMTẺ EM - CHƯƠNG TRÌNH ĐẢM BẢO CHO TRẺ EM KHI ĐẾN TUỔI TRƯỞNG THÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
A- SỐ TIỀN BẢO HIỂM
Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr, đ, 5tr.đ, 10 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 50 tr.đ. - Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
B- PHÍ BẢO HIỂM
1- Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm và Người tham gia bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 03 T
r.đ
Đơn vị tính: VNĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
14.600
14.600
14.700
14.800
15.000
15.300
15.700
2 tuổi
15.500
15.600
15.600
15.800
16.000
16.200
16.700
3 tuổi
16.600
16.600
16.700
16.800
17.000
17.300
17.700
4 tuổi
17.800
17.900
17.900
18.100
18.300
18.500
19.000
5 tuổi
19.200
19.300
19.400
19.500
19.700
20.000
20.400
6 tuổi
20.900
21.000
21.000
21.200
21.400
21.600
22.410
7 tuổi
22.900
23.000
23.000
23.200
23.400
23.600
24.000
8 tuổi
25.300
25.400
25.400
25.600
25.800
26.000
26.400
9 tuổi
28.300
28.300
28.400
28.500
28.700
29.000
29.400
10 tuổi
32.000
32.000
32.100
32.300
32.400
32.700
33.100
11 tuổi
36.800
36.800
36.900
37.000
37.200
37.500
37.900
12 tuổi
43.200
43.200
43.300
43.400
43.600
43.900
44.300
13 tuổi
52.200
52.300
52.300
52.400
52.600
52.900
53.200
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 05 T
r.đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
21.700
21.800
21.900
22.100
22.400
22.900
23.600
2 tuổi
23.300
23.400
23.700
23.700
24.000
24.500
25.200
3 tuổi
25.000
25.100
25.300
25.500
25.800
26.300
27.000
4 tuổi
27.100
27.200
27.500
27.500
27.800
28.300
29.000
5 tuổi
29.500
29.600
29.700
29.900
30.200
30.700
31.400
6 tuổi
32.300
32.300
32.500
32.700
33.000
33.500
34.200
7 tuổi
35.600
35.700
35.800
36.000
36.300
36.800
37.500
8 tuổi
39.600
39.700
39.800
40.000
40.300
40.800
41.500
9 tuổi
44.500
44.600
44.700
44.900
45.200
45.700
46.400
10 tuổi
50.700
50.800
50.900
51.100
51.400
51.900
52.500
11 tuổi
58.700
58.900
58.900
59.000
59.400
59.800
60.400
12 tuổi
69.400
69.500
69.500
69.700
70.000
70.500
71.100
13 tuổi
84.400
84.500
84.500
84.700
85.000
85.500
86.100
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 10 T
r.đ
Đơn vị tính: VNĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
39.400
39.600
39.900
40.300
40.900
41.900
43.300
2 tuổi
42.700
42.800
43.100
43.500
44.200
45.100
46.500
3 tuổi
46.200
46.400
46.600
47.100
47.700
48.600
50.100
4 tuổi
50.300
50.500
50.700
51.200
51.800
52.700
54.200
5 tuổi
55.100
55.200
55.500
55.900
56.600
57.500
58.900
6 tuổi
60.600
60.800
61.100
61.500
62.100
63.100
64.400
7 tuổi
67.300
67.400
67.700
68.100
68.800
69.700
71.000
8 tuổi
75.300
75.400
75.700
76.100
76.700
77.700
79.000
9 tuổi
85.100
85.200
85.500
85.900
86.600
87.500
88.800
10 tuổi
97.500
97.600
97.800
98.200
98.900
99.800
101.100
11 tuổi
113.400
113.500
113.800
114.100
114.800
115.700
116.900
12 tuổi
134.700
134.500
135.100
135.500
136.100
137.000
138.200
13 tuổi
164.800
164.900
165.100
165.400
166.500
166.500
167.500
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 15 T
r.đ
Đơn vị tính: VNĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
57.200
57.500
57.900
58.500
59.400
60.800
63.000
2 tuổi
62.000
62.300
62.700
63.300
64.300
65.700
67.900
3 tuổi
67.400
67.600
68.000
68.700
69.600
71.000
73.200
4 tuổi
73.500
73.800
74.200
74.800
75.800
77.200
79.300
5 tuổi
80.700
80.900
81.300
81.900
82.900
84.300
86.400
6 tuổi
89.000
89.300
89.600
90.300
91.300
92.600
94.700
7 tuổi
99.000
99.200
99.600
100.200
101.200
102.600
104.600
8 tuổi
111.000
111.200
111.600
112.200
113.200
114.600
116.600
9 tuổi
125.700
125.900
126.300
126.900
127.900
129.300
131.200
10 tuổi
144.200
144.400
144.800
145.400
146.300
147.700
149.600
11 tuổi
168.100
168.300
168.700
169.200
170.200
171.600
173.400
12 tuổi
200.100
200.530
200.600
201.200
202.100
203.500
205.300
13 tuổi
245.100
245.300
245.600
246.100
247.000
248.400
249.300
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 20 T
r.đ
Đơn vị tính: VNĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
75.000
75.300
76.700
78.000
78.000
79.800
82.700
2 tuổi
81.400
81.800
83.200
84.400
84.400
86.300
89.200
3 tuổi
88.500
88.900
90.300
91.600
91.600
93.400
96.300
4 tuổi
96.700
97.100
98.400
99.700
99.700
101.600
104.400
5 tuổi
106.200
106.600
107.900
109.200
109.200
111.100
113.900
6 tuổi
117.400
117.700
119.100
120.400
120.400
122.200
125.000
7 tuổi
130.700
131.000
132.300
133.600
133.600
135.500
138.200
8 tuổi
146.700
147.000
148.300
149.600
149.600
151.500
154.100
9 tuổi
166.300
166.600
167.900
169.200
169.200
171.100
173.600
10 tuổi
191.000
191.200
192.500
193.800
193.800
195.700
198.200
11 tuổi
222.800
223.600
224.300
225.600
225.600
227.500
229.900
12 tuổi
265.500
266.200
266.900
268.200
268.200
270.000
272.400
13 tuổi
325.500
326.100
326.800
328.000
328.000
329.800
332.100
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 25 T
r.đ
Đơn vị tính: VNĐ
Tuổi của người được bảo hiểmNgười tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
92.700
93.200
93.800
94.900
96.500
98.800
102.400
2 tuổi
100.800
101.300
101.900
103.000
104.600
106.900
110.500
3 tuổi
109.700
110.200
110.800
111.600
113.500
115.800
119.400
4 tuổi
120.000
120.400
121.000
122.100
123.700
126.000
129.500
5 tuổi
131.800
132.200
132.900
133.900
135.600
137.900
141.400
6 tuổi
145.800
146.200
146.800
147.900
149.500
151.800
155.300
7 tuổi
162.400
162.700
163.400
164.400
166.100
168.400
171.800
8 tuổi
182.400
182.700
183.300
184.400
186.000
188.300
191.600
9 tuổi
206.900
207.900
207.900
208.900
210.500
212.800
216.100
10 tuổi
237.700
238.700
238.700
239.700
241.300
243.600
246.800
11 tuổi
277.600
277.900
278.500
279.400
281.000
283.300
286.400
12 tuổi
330.900
331.200
331.700
332.700
334.200
336.500
339.500
13 tuổi
405.800
406.100
406.600
407.500
409.000
411.300
414.100
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 30 T
r.đ
Đơn vị tính: VNĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
110.500
111.100
111.800
113.100
115.000
117.700
122.100
2 tuổi
120.200
120.700
121.500
122.800
124.700
127.500
131.800
3 tuổi
130.900
131.400
132.200
133.500
135.400
138.200
142.500
4 tuổi
143.200
143.700
144.400
145.700
147.700
150.400
154.700
5 tuổi
157.400
157.900
158.700
159.900
161.900
164.700
168.900
6 tuổi
174.200
174.600
175.400
176.700
178.600
181.400
185.500
7 tuổi
194.100
194.500
195.300
196.500
198.500
201.300
205.300
8 tuổi
218.100
218.500
219.200
220.500
222.400
225.200
229.200
9 tuổi
247.500
247.900
248.700
249.900
251.800
254.600
258.500
10 tuổi
284.500
284.900
285.600
286.800
288.800
291.500
295.300
11 tuổi
332.300
332.700
333.400
334.500
336.400
339.200
342.900
12 tuổi
396.300
396.600
397.300
398.400
400.300
403.000
406.600
13 tuổi
486.200
486.500
487.200
488.200
490.000
492.700
496.200
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 35 T
r.đ
Đơn vị tính: VNĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
128.300
128.900
129.800
131.300
133.500
136.700
141.800
2 tuổi
139.600
140.200
141.100
142.600
144.800
148.100
153.100
3 tuổi
152.000
152.700
153.600
155.000
157.300
160.500
165.500
4 tuổi
166.400
167.000
167.900
169.400
171.600
174.900
179.800
5 tuổi
183.000
183.600
184.500
186.000
188.300
191.500
196.400
6 tuổi
202.600
203.100
204.000
205.500
207.800
211.000
215.800
7 tuổi
225.800
226.300
227.200
228.600
230.900
234.200
238.900
8 tuổi
253.800
254.300
255.100
256.600
258.900
262.100
266.700
9 tuổi
288.100
288.600
289.400
290.900
293.200
296.400
300.900
10 tuổi
331.300
331.700
332.600
333.900
336.200
339.500
343.900
11 tuổi
387.000
387.400
388.300
389.600
391.800
395.100
399.400
12 tuổi
461.700
462.000
462.800
464.100
466.300
469.500
473.700
13 tuổi
566.600
566.900
567.700
568.900
571.000
574.200
578.200
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 40 T
r.đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
146.000
146.800
147.800
149.500
152.000
155.700
161.500
2 tuổi
159.000
159.700
160.700
162.400
165.000
168.700
174.500
3 tuổi
173.200
173.900
174.900
176.600
179.200
182.900
188.600
4 tuổi
189.600
190.300
191.300
193.000
195.600
199.300
204.900
5 tuổi
208.600
209.300
210.300
212.000
214.600
218.300
223.900
6 tuổi
230.900
231.600
232.600
234.300
236.900
240.600
246.100
7 tuổi
257.500
258.100
259.100
260.700
263.400
267.100
272.500
8 tuổi
289.400
290.000
291.000
292.600
295.300
299.000
304.300
9 tuổi
328.700
329.300
330.200
331.800
334.500
338.200
343.400
10 tuổi
378.000
378.600
379.500
381.100
383.700
387.400
392.500
11 tuổi
441.700
442.200
443.200
444.700
447.300
451.000
455.900
12 tuổi
527.000
537.500
528.400
529.900
532.400
536.000
540.800
13 tuổi
646.900
647.300
648.200
649.600
652.000
655.600
660.200
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 45 TR.Đ
Đơn vị tính: VNĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
163.800
164.600
165.800
167.700
170.500
174.700
181.200
2 tuổi
178.400
179.200
180.300
182.200
185.100
189.300
195.800
3 tuổi
194.400
195.200
196.300
198.200
201.100
205.300
211.700
4 tuổi
212.800
213.600
214.700
216.600
219.600
223.700
230.100
5 tuổi
234.200
234.900
236.100
238.000
240.900
245.100
251.400
6 tuổi
259.300
260.000
261.200
263.000
266.000
270.200
276.300
7 tuổi
289.200
289.800
291.000
292.800
295.800
300.000
306.000
8 tuổi
325.100
325.800
326.900
328.700
331.700
335.900
341.800
9 tuổi
369.300
369.900
371.000
372.800
375.800
380.000
385.800
10 tuổi
424.800
425.400
426.500
428.200
431.200
435.300
441.000
11 tuổi
496.500
497.000
498.100
499.800
502.700
506.800
512.400
12 tuổi
592.400
592.900
593.900
595.600
598.400
602.500
607.900
13 tuổi
727.300
727.800
728.700
730.300
733.000
737.100
742.200
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 50 TR.Đ
Đơn vị tính: VNĐ
Tuổi của người được bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
1 tuổi
181.600
182.500
183.800
185.900
189.000
193.600
201.000
2 tuổi
197.700
198.600
199.900
202.100
205.300
209.900
217.100
3 tuổi
215.500
216.400
217.700
219.800
223.100
227.700
234.800
4 tuổi
236.000
236.900
238.200
240.300
243.500
248.100
255.200
5 tuổi
259.800
260.600
261.900
264.000
267.300
271.900
278.900
6 tuổi
287.700
288.500
289.800
291.800
295.100
299.700
306.600
7 tuổi
320.900
321.600
322.900
324.900
328.200
332.900
339.600
8 tuổi
360.800
361.500
362.800
364.800
368.100
372.800
379.400
9 tuổi
409.900
410.600
411.800
413.800
417.100
421.800
428.200
10 tuổi
471.600
472.200
473.400
475.400
478.600
483.300
489.600
11 tuổi
551.200
551.800
553.000
554.900
558.100
562.700
568.900
12 tuổi
657.800
658.300
659.500
661.400
664.500
669.000
675.000
13 tuổi
807.700
808.200
809.200
811.100
814.000
818.500
824.300
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng như sau:
F năm = F tháng X 11,43
F kỳ = F tháng X 5,94
F quý = F tháng X 2,97
BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ CÓ THỜI HẠN 5, 10 NĂM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
A- SỐ TIỀN BẢO HIỂM
Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr.đ, 5 tr.đ, 10 tr.đ, 15 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 40 tr.đ, 45 tr. đ, 50 tr.đ.
Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
B- PHÍ BẢO HIỂM
1. Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 5 NĂM
Số tiền bảo hiểmNgười tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
3 tr.đ
50.500
50.500
50.600
50.800
51.100
51.600
52.200
5 tr.đ
81.100
81.200
81.400
81.700
82.200
83.000
84.000
10 tr.đ
157.800
158.000
158.400
159.000
160.000
161.500
163.500
15 tr.đ
234.500
234.800
235.300
236.300
237.800
240.100
243.000
20 tr.đ
311.200
311.600
312.300
313.500
315.600
318.600
322.500
25 tr.đ
387.900
388.300
389.300
390.800
393.300
397.100
402.000
30 tr.đ
464.600
465.100
466.200
468.100
471.100
475.700
481.600
35 tr.đ
541.300
541.900
543.200
545.300
548.900
554.200
561.100
40 tr.đ
618.000
618.700
620.200
622.600
626.700
632.800
640.600
45 tr.đ
694.700
695.500
697.100
700.000
704.500
711.300
720.100
50 tr.đ
771.400
772.300
774.100
777.200
782.200
789.800
799.600
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 10 NĂM
Đơn vị tính: VNĐ
Số tiền bảo hiểm
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60
3 tr.đ
26.600
26.700
26.800
27.000
27.400
27.900
28.600
5 tr.đ
41.600
41.700
42.000
42.300
43.000
43.800
45.100
10 tr.đ
79.100
79.400
79.900
80.600
80.600
82.800
84.800
15 tr.đ
116.700
117.100
117.800
118.900
118.900
123.300
125.200
20 tr.đ
154.200
154.800
155.700
157.200
157.200
163.100
165.600
25 tr.đ
191.800
192.400
193.600
195.500
195.500
202.800
206.000
30 tr.đ
229.300
230.100
231.500
233.800
233.800
242.600
249.900
35 tr.đ
266.900
267.800
269.400
272.100
272.100
282.300
290.900
40 tr.đ
304.400
305.500
307.300
310.300
310.300
322.000
331.900
45 tr.đ
342.000
343.200
345.200
348.600
348.600
361.800
372.900
50 tr.đ
379.500
380.800
383.100
386.900
386.900
401.500
413.800
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng như sau: