Văn bản pháp luật: Quyết định 55/2001/QĐ-BNN/KNKL

Ngô Thế Dân
Toàn quốc
Công báo điện tử;
Quyết định 55/2001/QĐ-BNN/KNKL
Quyết định
11/05/2001
11/05/2001

Tóm tắt nội dung

Về việc công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005

Thứ trưởng
2.001
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Toàn văn

Bộ nông nghiệp và

QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Về việc công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

- Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và PTNT;

- Căn cứ Nghị định 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;

- Để thực hiện quyết định số 46/2001/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế điều hành xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005.

- Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Công bố kèm theo quyết định này:

Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005. Danh mục gồm 3 phần:

Phần 1: Loại cấm nhập khẩu

Phần 2: Các loại nguyên liệu đơn nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng.

Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo danh mục (61 đơn vị đã được đăng ký chất lượng).

Điều 2: Vào tháng 01 và tháng 7 hàng năm Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn bổ sung mặt hàng mới và có thể loại bỏ mặt hàng đã có nếu thấy không còn tiếp tục dùng làm nguyên liệu TĂCN và TĂCN.

Điều 3: Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Điều 4: Danh mục này thay cho danh mục TĂCN, nguyên liệu làm TĂCN được xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt Nam năm 2000 (công bố kèm theo quyết định số 35/2000-QĐ-BNN-KNKL ngày 5/4/2000).

Điều 5: Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

DANH MỤC

Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam

thời kỳ 2001-2005

(Ban hành kèm theo quyết định số 55/2001/QĐ/BNN-KNKL ngày 11 tháng 5 năm 2001)

Phần 1: Loại cấm nhập khẩu

1- Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn có chứa hoocmôn hoặc kháng hoocmôn, các độc tố và các chất có hại trên mức qui định (Mục 5, điều 12, Nghị định 15/CP, ngày 19/3/1996 về Quản lý Thức ăn chăn nuôi)

Phần 2: Loại nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng

 Tên nguyên liệu

Yêu cầu chất lượng

1- Ngô :

- Ngô hạt

- Ngô mảnh

- Ngô bột

- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 100 PPb

- Độ ẩm Max 14%

2- Thóc, gạo:

- Thóc

- Tấm

- Cám gạo (cám Y, Cám lau có dạng bột hoặc đã ép thành viên)

- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb

- Độ ẩm: + Thóc, tấm Max 12%

+ Cám Max 13%

 

3- Lúa mì :

- Mì hạt

- Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi)

- Cám mì (dạng bột hoặc viên)

- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb

- Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12%

+ Cám Max 13%

4- Một số loại khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương…)

- Dạng hạt

- Dạng bột

- Cám

- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb

- Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12%

+ Cám Max 13%

5- Sắn khô:

- Màu, mùi đặc trưng của sắn khô theo từng loại, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb

- Độ ẩm: Max 12%

6- Đậu tương:

- Đậu tương hạt

- Bột đậu tương nguyên dầu (Cả vỏ hoặc tách vỏ)

-Khô dầu đậu tương (phần còn lại sau khi ép hoặc chiết, có dạng bánh, mảnh hoặc bột)

Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, khô dầu đậu tương không có mùi chua, mùi mốc.

- Hàm lượng AFLATOXIN: Max 50 PPb

- Độ ẩm: Max 12%

- Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt lực urease activity từ 0,05- 0,35 mg N2/mg mẫu trong 1 phút ở 30oC

7- Các loại khô dầu khác (phần còn lại sau khi ép, hoặc chiết dầu, có dạng bột, mảnh, viên)

- Khô dầu lạc

- Khô dầu cọ

- Khô dầu hạt cải

-Khô dầu vừng

- Khô dầu hướng dương

- Khô dầu lanh

- Khô dầu dừa

- Khô dầu bông

- Khô dầu lupin

 

- Màu, mùi đặc trưng của từng loại không có mùi chua, mốc

- Hàm lượng AFLATOXIN: Max 100 PPb

- Độ ẩm: Max12%

 

8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản:

- Bột cá

- Bột vỏ sò

- Bột đầu tôm

- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản

 

- Độ ẩm Max 10%

- Không có E coli và Salmonella

- Bột cá chỉ nhập loại: + Đạm thô Min 60%

+ Muối ăn Max 3%

+ Hàm lượng Nitơ bay hơi Max 130mg/100g mẫu

9- Nguyên liệu có nguồn gốc gia súc, gia cầm:

- Bột xương

- Bột thịt xương

- Bột sữa gầy

- Bột máu

- Bột lông vũ

- Bột phụ phẩm chế biến thịt

- Độ ẩm: + Bột sữa gầy Max 5%

+ Loại khác Max 10%

- Không có E coli và Salmonella

- Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm phải thực hiện các quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và PTNT về An toàn dịch bệnh

10- Các a xít amin tổng hợp:

- L-Lysine

- DL- Methionine

- Threonine

- Triptophan

- Các a xít amin tổng hợp khác

 

Độ tinh khiết Min 98%

11- Dầu, mỡ:

- Dầu thực vật

- Dầu cá

- Mỡ

 

- Độ ẩm Max 0,5%

- Chất béo Min 98%

12- Các loại viatmin đơn dùng bổ sung vào thức ăn:

- VitaminA

- Vitamin E

- Vitamin D3

- Vitamin đơn khác

 

Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu

theo danh mục (61 đơn vị đã được đăng ký chất lượng)

1-Văn phòng đại diện tại Việt Nam KEMIN VIETNAM

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

1

BAROX LIQUID

KM-15-10/99-KNKL

Chống oxy hoá

25kg ,190kg

KEMIN

2

MYCO CURB DRY

KM-16-10/99-KNKL

Chống mốc

25kg

INDUSTRY (ASIA)

3

MYCO CURB LIQUID

KM-17-10/99-KNKL

Chống mốc

25kg, 200kg, 1tấn

PTE LIMITED

4

SAL CURB DRY

KM-18-10/99-KNKL

Kháng khuẩn & chống mốc

25kg

SINGAPORE

5

SAL CURB LIQUID

KM-19-10/99-KNKL

Kháng khuẩn & chống mốc

25kg, 200kg, 1tấn

 

6

KEMZYME HF

KM-20-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá

1kg, 5kg, 25kg

 

7

KEMZYME PS

KM-21-10/99-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con

1kg, 5kg, 25kg

KEMIN INDUSTRY (ASIA)

8

KEMZYME PLUS DRY

KM-23-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá

1kg, 5kg, 25kg

PTE LIMITED

9

KEMZYME

W DRY

KM-24-10/99-KNKL

Cung cấpmen tiêu hoá

1kg, 5kg, 25kg

SINGAPORE

10

PIG LURE

( PIG LURE TM DRY)

KM-80-3/01-KNKL

Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng,tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao : 20Kg

KEMIN

INDUSTRIES

(ASIA)

PTE, LTD

SINGAPORE

11

ACID LAC LIQUID

(ACID LAC TM LIQUID)

KM-81-3/01-KNKL

Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá

- Dạng lỏng, màu nâu

- Thùng: 25Kg

12

ORO GLO DRY

(ORO GLOR DRY )

KM-82-3/01-KNKL

Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn CN.

- Dạng bột, màu vàng đậm

- Bao : 20Kg

 

 

 

 

 

 

KEMIN

INDUSTRIES

(ASIA)

PTE, LTD

SINGAPORE

13

KEM GLO DRY

( KEM GLO TM DRY)

KM-83-3/01-KNKL

Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu đỏ

- Bao : 20Kg

14

MYCO CURB M DRY

( MYCO CURBR M DRY)

KM-84-3/01-KNKL

Chất chống mốc

- Dạng bột, màu trắng

- Bao : 25Kg

15

KEM TRACE TM CHROMIUM DRY 0,04%

KM-85-3/01-KNKL

Tăng năng suất vật nuôi

- Dạng bột, màu lục nhạt

- Bao : 25Kg

16

PIG SAVOR LIQUID

(PIG SAVORR LIQUID)

KM-86-3/01-KNKL

Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn

- Dạng lỏng, màu lục hơi

nâu

-Thùng:25Kg

17

1-BUTTER VANILLA DRY

KM-121-4/01-KNKL

Chất tạo hương:

Tạo mùi bơ, mùi vani

-Dạng bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

 

KEMIN INDUSTRIES ( ASIA)

Pte, Ltd

SINGAPORE

18

2- SAL CURB RM LIQUID

KM-122-4/01-KNKL

Chất kháng khuẩn

-Dạng lỏng, màu nâu nhạt

- Thùng: 200kg

19

3- KEM TRACE CHROMIUM DRY 4,0%

KM-123-4/01-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng

-Dạng bột mịn, màu lục nhạt

- Bao: 25kg

20

4 - KEMZIN 2000 DRY

KM-124-4/01-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng

-Dạng bột mịn, màu trắng nhạt

- Bao: 1kg

21

5- BIO CURB DRY

KM-125-4/01-KNKL

Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng tính ngon miệng

-Dạng bột mịn, màu trắng nhạt

- Bao: 25kg

2- Công ty GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL và Công ty Liên doanh GUYO MARCH- VCN (Viện Chăn Nuôi)

TT

Tên ng. liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng và quy cách bao gói

Hãng, nước SX

22

ANTITOX

GUYO-60-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm

100g, 1kg,5kg và25kg

GUYOMARCH

NUTRITION

ANIMAL

- PHAP

23

HIT

GUYO-61-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin & chống Stress

100g, 1kg,5kg và25kg

24

TICOL

GUYO-62-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm

100g, 1kg,5kg và25kg

25

POLYVIT

GUYO-63-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin & axit amin

100g, 1kg,5kg và25kg

26

EUROTIOXP-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT)

25kg

 

 

NUTRITEC

S.A

Bỉ

27

EUROTIOXP-BP

NS-127-5/00-KNKL

Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT)

25kg

28

EUROMOLDP -PLUS

NS-128-5/00-KNKL

Chất chông mốc (ANTIMOLD)

25kg

29

DETOX

NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố aflatoxin

(Aflatoxin inactivating agent)

40kg

30

EUROPENLIN HC PB.1402

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability)

- Bột, màu vàng nhạt

-Bao: 25kg

31

PRIMOLAC

*GUY-5-8/00-KNKL

Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng

- Dạng bột

- Bao: 25kg

GUYOMARCH Nutrition Animale- Pháp

32

EUROTIOXR 32 Premix

NS-322-11/00-KNKL

Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng bột, màu nhựa thông sáng

- Bao: 25kg

 

NUTRITEC

S.A

Bỉ

33

EUROACID OPCLP

NS-323-11/00-KNKL

Chất chông nấm mốc (ANTIMOLD)

- Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg

34

EUROTIOXR 32

NS-324-11/00-KNKL

Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng lỏng, màu nâu xẩm

- 25kg/bao, 190kg/thùng, 900kg/phi

 3-Văn phòng đại diện công ty RHODIA KOFRAN

 STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng và quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

35

TIXOLEX 28F

RK-66-3/2000-KNKL

Chất chống vón (Anticaking)

- Bao: 25kg

RHODIA KOFRAN Co, Ltd

- Korea

36

VITALTMFOR ALL POULTRY

AN-155-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gia cầm

- Bao: 20kg

AVENTIS

ANIMAL

NUTRITION

Úc

37

VITALTMFOR CHICKEN & PULLET

AN-156-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gà

Bao: 20kg

38

HOGRO FOR ALL PIGS

AN-157-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn

Bao: 20kg

39

PRECIPITATED SILICA - TIXOSIL 38

Rh-15-1/01-KNKL

Chất chống kết vón

- Bột màu trắng

- Bao: 20kg

RHODIA KOFRAN

Co, Ltd

Hàn Quốc

4- XI NGHIÊP NUTRIWAY VIETNAM

 STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

40

NUTRIDOX

NW-22-10/99-KNKL

Chống oxy hoá

25kg/bao

Franklin Products Int. B.V-Hà Lan

41

COBALT 5% BMP

NW-29-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

 

Hãng DOXAL - Pháp

42

IODINE 10% BMP

NW-30-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

43

SELENIUM 4,5% BPM

NW-31-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

44

MANGANESE SULPHATE 98%

NW-48-1/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

Guangxi Quangzhou

45

MANGANESE CONCENTRATED 62%

(MANGANESE OXIDE 62%)

NW-49-1/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

Changsha Industry

Trung Quốc

46

ORANGE FLAVOUR

NW-53-1/2000-KNKL

Chất tạo hương

25kg/bao

TECHNIC AROES - Pháp

47

TUBERMINE

NW-54-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm và axít amin

25kg/bao

ROQUETTE

-Pháp

48

VANILLE CREME S193

PHO-350-12/00-KNKL

Chất tạo hương

- Dạng lỏng, màu vàng

- Thùng 25kg

Phodé S.A

Pháp

49

FRUIT ROUGE S07

PHO-351-12/00-KNKL

Chất tạo hương

- Dạng lỏng,

Không màu

- Thùng 25kg

  

50

FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE

NW-55-1/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

FUJI- Nhật

51

COPPER SULPHAT PENTAHYDRATE

NW-56-1/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

TIMNA- ISRAEL

52

THEPAX POUDRE

NW-57-1/2000-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

25kg/bao

 

 

DOXAL - Pháp

53

THEPAX SPRAY

NW-58-1/2000-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

25kg/bao

54

THEPAX LIQUID

NW-59-1/2000-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

25kg/thùng

55

ZINC OXIDE 99,5%

NW-68-3/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg/bao

YINLI GROUP -

Trung Quốc

56

POISSON S69

PF-217-7/00-KNKL

Chất tạo hươngcá cho thức ăn chăn nuôi

25kg/thùng

Phodé aromas & Nutrition - Pháp

 5- VPĐD công ty DEGUSSA HULS (S) PTE tại Việt Nam.

 TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhậP khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

57

VITAMIN E 50 Feed grade

DHG-67-3/2000-KNKL

Bổ sung vitamin

25kg/bao

DEGUSSA HULS-

Đức

58

LECITHIN

NUTRIPUR-G)

LM-154-5/00-KNKL

Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit

25kg/hộp

LUCAS MEYER-Đức

59

HP100

HP-158-5/00-KNKL

Bột đậu tương cao đạm

25kg/bao

HAMLET PROTEIN

Đan mạch

60

HP300

HP-159-5/00-KNKL

Bột đậu tương cao đạm

25kg/bao

61

FEEDOX DRY

IT-160-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

25kg/bao

IMPEXTRACO- Bỉ

62

TECHNOLAT EXTRA 42

MP-179-6/00-KNKL

Chất thay thê bột sữa gầy

25kg/bao

MILVOKA PRODUCTS

Hà lan

63

Bột váng sữa (Whey powder Permeate )

AD-216-7/00-KNKL

Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng

25kg/bao

( 50Lb)

ALTO DAIRY COOPERATIVE- Hoa kỳ

64

Chất thay thê sữa

(PORCOLAC 20)

MP-243-7/00-KNKL

Chất thay thê bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn

25kg/bao

( 50Lb)

MILVOKA PRODUCTS

Hà lan

65

Calprona P-CAR-65

VB-257-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao : 25kg

VERDUGT

B.V

Hà lan

66

Calprona C/CA (Calcium propionate)

VB-258-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao : 25kg

  

67

SQUID LIVER OIL (Dầu gan mực)

EG-305-10/00-KNKL

Thức ăn bổ sung chất béo

- Dung dịch, màu nâu đậm

- Thùng: 200kg

EAST GULF INDUSTRIAL PRODUCT- Hàn quốc

68

DINITOLMIDE 98% (D.O.T 98%)

MI-64-2/01-KNKL

Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng

- Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt

- Thùng: 50kg

Hãng MPEXTRACO của Bỉ tại ấn Độ

69

KILLOX 160 DRY

IT-97-3/01-KNKL

Chất chống o xy hoá

- Dạng bột mịn, màu nâu

- Bao : 25kg,

IMPEXTRACO- Bỉ

70

TRUBEN (Bentonite, Sodium Bentontie)

AB-75-3/01-KNKL

- Chất kết dính

- Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá

- Dạng bột mịn, màu ghi nhật

- Bao 25 kg

AUSTRALIN BENTONITE

Úc

6- Văn phòng đại diện công ty Action Chimique et Terapeutique ( A.C.T)

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

71

BIACALCIUM

BA-1- 1999-KNKL

Premix vitamin-khoáng

500g, 3kg

Hãng BIARD

Pháp

72

WOU

BA-2- 1999-KNKL

Premix vitamin-khoáng

500g

 7- Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Thành Nhơn

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

73

SWEET WHEY POWDER

HW-151-5/00-KNKL

Cung cấp đường sữa

50Lb/bao; 2250Lb/tải

hoặc hàng rời

Hoogwegt U.S In Hoa Kỳ

74

COMBILAC

MG-152-5/00-KNKL

Chất thay thế sữa

25kg/bao

Meggle GMBH- Đức

75

SUPER -VIT FOR LAYERS

FP-167-6/00-KNKL

Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

Bao : 100g, 200g, 500g, 1kg, 25kg

FRANKLIN PHARMACEUTICALS- IRELAND

76

DIGESTASE ADO

FP-300-10/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bôt, màu nâu

- Bao: 25kg

FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL- B.V-

Hà Lan

77

15%

chlortetracycline Feed grade

FA-312-11/00-KNKL

Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi

- Bột hoặc hạt màu nâu

Fuzhou Antibiotic Group Corp- Trung Quốc

78

Acid Whey Powder HF

PR-313-11/00-KNKL

Cung cấp đường sữa

- Bột màu trắng, màu kem

- Bao : 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời

PROTILACT

Pháp

79

Sweet Whey Powder HF

PR-314-11/00-KNKL

Cung cấp đường sữa

- Bột màu kem sữa

- Bao : 25kg

PROTILACT- Pháp

80

ORGANIC GREEN CULTURE ZS

NS-325-11/00-KNKL

Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg

Han Poong Industry Co, Ltd- Hàn Quốc

81

SOWLAC

*HP-7-12/00-KNKL

Thức ăn thay thế sữa cho lợn

- Bột

- 25kg/bao

Holland Dairy pact- Hà Lan

82

SOGEVIT

*SG-8-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin cho vật nuôi

- Bột

- 1kg/bao

SOGEVAL- Pháp

83

FRARMOULD V DRY

FP-20-2/01-KNKL

Chất chông mốc chỉ dùng bảo quản thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu TĂCN

- Bột

- 25kg/bao

FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL-

B.V- Hà Lan

 

84- Dạng bột mịn, màu ghi sáng

-Bao: 25kg

 

 

DIVERSIFIED


NUTRI-AGRI

TECHNOLOGIES INC.

(DNATEC)

Hoa Kỳ

 

 

 

 

85

DINAFERM

DN-112-4/01-KNKL

Bổ sung men và vitamin B

- Dạng bột

-Bao: 25kg

 

 

86

DINAMUNE

DN-113-4/01-KNKL

Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

- Dạng bột , màu kem

-Bao: 25kg

 

 

87

DINASE 30 FA

DN-114-4/01-KNKL

Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu

-Bao: 25kg

 

 

88

DINASE 1000 IR DRY

DN-115-4/01-KNKL

Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu

-Bao: 25kg

 

 

89

DINASE 10 LIQUID

DN-116-4/01-KNKL

Giảm khí amoniac và các khí độc khác

- Dạng lỏng , màu nâu xẩm

-Thùng:25kg, 200kg

 

 

90

FRA ACID DRY

FP-117-4/01-KNKL

Chất điều hoà axit, ngăn cản sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại

- Dạng bột , màu nâu nhạt

-Bao: 25kg

FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL

Hà Lan

8- Công ty liên doanh việt pháp sản xuất thức ăn gia súc (PROCONCO)

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

91

FLUTEC 10

SA-36-1/2000-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

25kg

SANDRES ALIMENTS - Pháp.

92

LIGNOBOND 2X-US

LT- 37-1/2000-KNKL

Chất kết dính dùng trong sản xuất thức ăn viên

25kg

Hãng LIGNOTECH

- Hoa kỳ

93

Sun phát đồng ngậm nước

(Copper sulphate pentahydrate )

MS-38-2/2000-KNKL

Bổ sung khoáng

50kg

MANICA S.P.A

Ý

94

AVELUT POWDER

A-7263-004

PV-101-4/00-KNKL

Chất tạo màu

- Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg

Pigmentos Vegetables del Centro S.A de C.V- MEXICO

95

Đậu Lupin

PRO-356-12/00-KNKL

Chế biến thức ăn gia súc

-Dạng hạt

- Đóng bao đay hoặc hàng rời

Úc

(Australia)

96

DAIRY CONCENTRATE FOR PIGLETS C882

VO-57-2/01-KNKL

Sản phẩm giầu đạm sữa, đạm thực vật dùng trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột

- Bao:25kg

VOREAL-Pháp

 9- Văn phòng đại diện Công ty TAIWAN CHYUAN NONG CORP

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

97

NUTRIMAC

NV-27-11/99-KNKL

Sản phẩm thay thế sữa

1kg,5kg

10kg,25kg

Công ty

NUTRIFEED

98

PORCO SWEET

NV-27-11/99-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con

1kg,5kg

10kg,25kg

VEGHEL

Hà Lan

99

PCS 21%

(Monocalcium phosphate)

CBR-7- 8/99-KNKL

Bổ sung khoáng

25kg,50kg

hoặc rời

CONNELLBROS

Co.LTD-Hoa Kỳ

100

PRELAC

NV-353-12/00-KNKL

Chất thay thế sữa

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 1kg, 25kg

NUTRIFEED VEGHEL- Hà Lan

 10- Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiện Nguyễn

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước SX

101

PLASTIN

TN-14-8/99-KNKL

Bổ sung khoáng; Ca,P

0,5kg,1kg,50kg

BIOVETA, a-s - nước CH séc

102

MENHADEN FISH OIL

TN-25-11/99-KNKL

Bổ sung năng lượng

1lít, 200lít

OMEGA PROTEIN

INC. HAMMOND

Hoa kỳ

103

MENHADEN CONDENSED FISH SOLUBLE

TN-26-11/99-KNKL

Bổ sung a xít amin, khoáng chất, vitamin

1lít, 5lít,

10lít, 200lít

104

MEAT & BONE MEAL 55% Protein, low fat

TN-39-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng

25kg, 50kg

 

Hãng

INTRACO

Bỉ

105

BLOOD MEAL

88-90% Protein

TN-40-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm

25kg, 50kg

106

SUPERGRO 72 (FISH MEAL ANALOGUE 72%)

TN-41-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm

25kg, 50kg

107

MEAT & BONE MEAL 50% Protein, low fat

TN-42-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng

25kg, 50kg

108

Flo Bond Plus

BrA-172-6/00-KNKL

Chất chống kết vón

500g, 1kg, 5kg

 

BROOKSIDE

AGRA

Hoa Kỳ

 

109

Spray Dried Porcine digest

BrA-173-6/00-KNKL

Cung cấp protein

10kg, 25kg

110

Agra Bond

BrA-174-6/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong chê biên thức ăn viên

 

111

Agra Yucca Meal 15%

BrA-175-6/00-KNKL

Thức ăn bổ sung

181,44kg (400Pounds)

112

Pro-fat

BrA-176-6/00-KNKL

Bổ sung chất béo (nguyên liệu giầu năng lượng)

1Lít, 5Lít,10Lít, 20Lít

113

Pro-Kcal

BrA-177-6/00-KNKL

Bổ sung chất béo (nguyên liệu giầu năng lượng)

240ml/ chai

114

HEADSTART

MG-221-7/00-KNKL

Thức ăn cho lợn con tập ăn

500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

MEGGLE

GMBH- Đức

115

ANILAC

MG-222-7/00-KNKL

Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non

500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

116

PERMEAT

(PERMEATPULVER)

MG-223-7/00-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

117

DRIED PORCINE SOLUBLE (DPS)

*NP-1-8/00-KNKL

Bổ sung protein, a xít amin

- Dạng bột

- Bao: 25kg

NUTRA FLO

Hoa kỳ

FERMENTED

PRODUCT

Hoa kỳ


118

BIOKING

*NP-2-8/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bột

- Bao: 25kg

119

 

DESERT GOLD DRY

*NP-3-8/00-KNKL

Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải

- Dạng bột

- Bao: 25kg

120

DESERT GOLD LIQUID

*NP-4-8/00-KNKL

Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải

- Dạng lỏng

- Thùng 200Lít

FERMENTED

PRODUCT

Hoa Kỳ

121

KULACTIC PLUS

FP-301-10/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu vàng đậm

-Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

122

ULTRAPHOS

( DCP)

YP-304-10/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bột màu trắng

-Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg,40kg,50kg

YUNNAN PHOSPHATE-Co-Trung Quốc

123

PROTEXIN CONCENTRATE

PI-69-2/01-KNKL

Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50kg

 

 

 

PROBIOTICS

International

Limited- Vương Quốc Anh

124

PROTEXIN ELECTROZYME

PI-70-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn

- Dạng lỏng

- Chai nhựa: 250ml, 5lít

125

PROTEXIN LIFESTART

PI-71-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt

- ống xịt : 200ml

126

PROTEXIN NUTRICIN FOR PIGLETS

PI-72-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn

- Dạng lỏng, màu vàng đậm

- ống xịt : 200ml

127

DK SARSAPONIN 30

NB-96-3/01-KNKL

Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50kg

NATURE S BEST INGREDIENTS INC.- Hoa Kỳ

128

BIOPOWDERMR

AGR-127-5/01-KNKL

Là chất chiết cây YUCCA SCHIDIGERA có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột, màu nâu

- Bao :100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg

 

AGROINDUSTRIAS

EL ALANO S.A

CALIFORNIA

MEXICO CP

Hoa Kỳ

11- Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

129

Chlortetracyline feed grade15% (Citifac 15%)

HuC-10-8/99-KNKL

Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

25kg

Huazhong Chia Tai Co, LTD - Trung Quốc

12- Công ty Phát triển công nghệ nông thôn

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

130

LIVFIT VET (Concentrate premix)

DAY-11-8/99-KNKL

Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin

500g

5kg

Công ty

DABUR

AYURVET LTD

ấn độ

131

TOXIROAK Premix

DAY-12-8/99-KNKL

Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin

2,5kg,10kg

25kg

132

AYUCAL D Premix

DAY-13-8/99-KNKL

Bổ sung Ca, P, VitaminD3.....

500g

10kg

 13- Văn phòng đại diện Công ty RHÔNE-POULENC tại Việt Nam

Tên mới : Aventis Animal Nutrition (AAN)

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

133

MICROVIT B12

Promix 10000

RhP-8-8/99-KNKL

Cung cấp Vitamin

20kg

25kg

Công ty RHÔNE POULENC tại Pháp

134

WIT DL- ETHIONINE

RhP-9-8/99-KNKL

Cung cấp A xít amin

25kg

Công ty RHÔNE POULENC tại Trung Quốc

14- Văn phòng đại diện tại Việt Nam DIETHELM & CO,LTD

 

STT

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Quy cách bao gói

Hãng , nước sản xuất

135

NUKLOSPRAY K10

SL-31-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

25kg

CÔNG TY

SLOTEN B.V

Hà Lan

136

NUKLOSPRAY K09

SL-32-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

25kg

137

NUKLOSPRAY K53

SL-33-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

25kg

138

SPRAYFO PORC MILK

SL-34-12/99-KNKL

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

10kg

139

SPRAYFO PORC MILK

SL-35-12/99-KNKL

Thức ăn cho lợn con tập ăn

25kg

140

PIG STARTER PREMIX

AN-283-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg, 25kg

ANGLIAN NUTRITION PRODUCTS

COMPANY (ANUPCO)- Anh

141

PIG GROWER PREMIX

AN-284-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg, 25kg

15- Văn phòng đại diện Cty NEO AGRO BUSINESS CO, LTD

 

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

dạng &qui cách Bao gói

Công dụng

Xuất sứ

142

Premix Pig Stater S111

NE-69-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con

 

 

 

 

 

 

TOP FEED

MILLS

CO., LTD

Thái lan

 

 

 

143

Premix Pig Grower S222

NE-70-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai

144

Premix Hog Finisher S333

NE-71-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt

145

Pig Breeder Premix S444

NE-72-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống

146

Broiler stater Premix B111

NE- 94-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con

147

Broiler Premix B444

NE- 95-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt

148

Layer Premix L444

NE- 96-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ

149

Duck Premix D111

NE- 97-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt

150

ROVIMIX 33-9515

RT-220-7/00-KNKL

Bao:20kg

Bổ sung vitamin & chất khoáng

ROVITHAI LIMITED- Thái Lan

 

151

KEMZYME DRY

KM-265-8/00-KNKL

- Màu trắng ngà

-Bao: 1kg, 25kg

Bổ sung men

 

Kemin Industries

(Asia) Pte, Ltd- Singapore

 

152

ACIDLAC DRY

KM-265-8/00-KNKL

- Màu nâu nhạt

-Bao: 1kg, 25kg

Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men

153

FEED CURB DRY

KM-276-9/00-KNKL

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Chất chống mốc

154

ENDOX DRY

KM-277-9/00-KNKL

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Chất chống oxy hoá

16- CTY TNHH thương mại sản xuất thuốc thú y ruby

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhậpkhẩu

Dạng &qui cách Bao gói

Công dụng

Xuất sứ

155

MILK REPLACER C882

RUBY-73-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

VOREAL

Pháp

156

MOLD - NIL DRY

RUBY-74-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chống mốc

 

NUTRI-AD

INTERNATIONAL

BVBA

Bỉ

157

OXY - NIL DRY

RUBY-75-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chống oxy hoá

158

NUTRIBIND

RUBY-76-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chất kết dính

159

ULTRACID DRY

RUBY-77-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chất axit hoá

160

ULTRACIDLAC DRY

RUBY-78-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chất axit hoá

161

LACTOSE TECHNICAL FINE POWDER

RUBY-79-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Bổ sung đường lacto

BORCULO DOMO INGREDIENTS

Hà lan

 

162

TASTEX F/30F

RUBY-80-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chất tạo mùi

EXQUIM , S.&

JOAN BUSCALA

Tây Ban Nha

163

TASTEX B/30F

RUBY-81-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chất tạo mùi sữa

164

TASTEX F1/10

RUBY-82-3/2000-KNKL

Bao 25 kg

Chất tạo mùi cá

165

HF WHEY POWDER

PL-153-5/00-KNKL

Bao 25 kg

Cung cấp đường sữa (Đường lacto)

PROTILAC-Pháp

166

DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (DCP)

GC-242-7/00-KNKL

Bao 50 kg

Bổ sung can xi, phốt pho

GUIZHOU CHIA TAI ENTERPRICE Co, Ltd - Trung Quốc (China)

167

NUTRI-ZYM TM DRY

NI-268-8/00-KNKL

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg, 25kg

Bổ sung men tiêu hoá

NUTRI-AD INTERNATIONAL

B.V.B.A - Bỉ

168

NUTRI-ZYM TM S DRY

NI-268-8/00-KNKL

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg, 25kg

Bổ sung men tiêu hoá

169

DICALCIUM PHOSPHATE 17%

SL-319-11/00-KNKL

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 1kg, 25kg

Bổ sung can xi, phốt pho

Sichuan Lomon Limited Corporation- Trung Quốc

170

RED ROCKIES

TL-73-2/01-KNKL

- Dạng khối, màu đỏ hồng

- Khối: 2x20kg

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu

TITHEBARN LIMITED -

Anh ( England)

171

PHOSRICH ROCKIES

TL-73-2/01-KNKL

- Dạng khối

- Khối: 2x20kg

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò sữa, cừu mẹ

172

PYGGYLAC

SB-126-4/01-KNKL

Chất thay thế bột sữa

- Dạng bột, màu trắng

- Bao : 25 kg

SCHILS BV

Hà Lan

173

CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER

Hiệu quả-129-4/01-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu vàng

- Bao : 25 kg

HELEN QINGDAO F.T.Z

CO, LTD

Trung Quốc

17- CÔNG TY TNHH Việt Áo

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Bao gói

Công dụng

Xuất sứ

174

Stater Premix BA111 (Premix cho gà thịt 1-21 ngày BA111)

BIO-83 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

 

Công ty

BIOMIN

Áo

hoặc

Chi nhánh

của

Công ty

ở Singapore

hay ở Malaysia

175

Broiler Premix BA112 (Premix cho gà thịt (21-42 ngày BA112)

BIO-84 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

176

Finisher Broiler Premix BA113 (Premix cho gà thịt từ 42 ngày BA113)

BIO-85 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

177

Breeder Premix BA 120 (Premix cho gà giống (1-9 tuần) BA120)

BIO-86 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

178

Breeder Premix BA 121 (Premix cho gà giống (10-20 tuần) BA121)

BIO-87 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

179

Breeder Premix BA 122 (Premix cho gà giống (Từ 21 tuần) BA122)

BIO-88 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

180

Piglet Premix BA 131 (Premix cho lợn con (Đến 15 kg ) BA131)

BIO-89 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

181

Pig Premix BA 132

(Premix cho lợn lứa (15-30 kg) BA132)

BIO-90 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

182

Premix cho lợn thịt BA133

BIO-91 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

183

Sows Premix BA142

(Premix cho lợn chửa, nái đẻ &nuôi con BA140, BA 141, BA142)

BIO-92 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

184

Duck Premix BA 151

(Premix cho vịt BA 151)

BIO-93 -3/2000-KNKL

1kg, 20kg, 25kg

Bổ sung Vitamin, khoáng

185

MYCOFIX PLUS

BIO-102 -4/00-KNKL

20kg, 25kg, 30kg

Kháng độc tố nấm mốc mycotoxin

186

ECOSTAT

BIO-103 -4/00-KNKL

20kg, 25kg, 30kg

Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con

187

BIOTRONIC SE

BIO-104 -4/00-KNKL

20kg, 25kg, 30kg

Kháng khuẩn gram (-)

188

BIOTRONIC P

BIO-105 -4/00-KNKL

20kg, 25kg, 30kg

Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng

18- VPĐD công ty BEHN MEYER tại Việt Nam.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

189

SODIUM BICARBONATE

PS-125-4/00-KNKL

Cân bằng ion, chống Stres

Bao: 25kg

PENRICE SODA PRODUCTS PTY, LTD-úc

190

KINOFOS 21 FINES (Monocalcium phosphate feed grade)

KKA-180-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg, 1050kg, hàng rời đóng conterner

KK ANIMAL

191

KINOFOS 18 (Dicalcium phosphate dihydrate feed grade)

KKA-181-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg, 1050kg, hàng rời đóng conterner

NUTRITION

Nam Phi

192

BOLIFOR DPC-P (Dicalcium phosphate dihydrate feed grade)

KKA-182-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời

KK Animal Nutrition Thuỵ Điển

193

BOLIFOR DPC-S (Dicalcium phosphate dihydrate feed grade structured)

KKA-183-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg, 1000 kg

KK Animal Nutrition Đan Mạch

194

KLINOFEED

UA-168-6/00-KNKL

Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón

- Bao: 25kg

UNIPOINT

A.G

Thuỵ Sĩ

195

KLINO-ACID

UA-169-6/00-KNKL

Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella

- Bao: 25kg

196

KLINOSAN

UA-170-6/00-KNKL

Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan

- Bao: 25kg

197

STANDARD QPH1

FI-171-6/00-KNKL

Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn

- Bao: 25kg

FEED Industry Service- ý

198

MERITOSE 200

GL-233-7/00-KNKL

Cung cấp đường đơn dextrose

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

AMYLUM

Bungari

199

Refined Edible Lactose 100 mesh

GL-234-7/00-KNKL

Cung cấp đường lacto

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

 

GLANBIA

Hoa kỳ

200

Refined Edible Lactose 200 mesh

GL-235-7/00-KNKL

Cung cấp đường Lacto

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

201

Edible Coarse Lactose

GL-236-7/00-KNKL

Cung cấp đường Lacto

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

202

BM-ZEO 157

HD-250-8/00-KNKL

Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

PT. Hasmindo Dinamika- Indonesia

203

Manganese Sulphate 98%

CX-327-12/00-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mn)

- Bột màu xám

-25kg/bao

Changsha Xianben Chemical Plant

Trung Quốc

204

Manganous oxide

AUS-352-12/00-KNKL

Chất bổ sung khoáng

- Bột màu nâu có ánh xanh

-25kg/bao

AUSMINCO

Pty, Ltd- úc

205

SQUID LIVER OIL

YP-55-2/01-KNKL

Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi

- Dạng lỏng, màu vàng nâu

- Thùng: 190kg

YOUNG POUNG PRECISION CO,..LTD- Hàn Quốc

206

SQUID LIVER PASTE

YP-56-2/01-KNKL

Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi

- Dạng sệt, màu vàng, nâu xẩm

- Thùng: 200kg

207

AMYTEX 100

(Vital Wheat Gluten)

AG-58-2/01-KNKL

Sản phẩm giầu đạm

(protein) dùng trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng kem

-Bao: 25kg

AMYLUM GROUP -Bỉ

(hoặc của hãng này nhưng sản xuất tại Pháp

hay Hà Lan)

208

ZINC OXIDE 72%

ALL-109-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Zn)

- Dạng bột, màu xám

- Bao: 25 kg

QUANGXI CHEMICAL IMPORT AND EXPORT

Trung Quốc

209

MANGANOUS CXIDE 62%

NV-110-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Mn)

- Dạng bột, màu nâu xanh

- Bao: 25 kg

NAG VIDARBHA CHAMBER OF COMMERCE- Ân Độ

19- Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

210

Dicalcium phosphate feed grade (DCP)

GC-238-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng

(Ca, P)

Bao: 50kg

GUIZHOW Chia Tai Enterprice Co, Ltd- Trung Quốc

211

Biofos (Monocalcium phosphate for feed)

IA-239-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng

(Ca, P)

Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời

IMC-Agro Company

Hoa kỳ

212

SucramR/ Pigor

Tek TM 217 (code 6217)

PF-240-7/00-KNKL

Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt

Bao: 25kg

Pancosma S.A- Pháp

213

Soy Lecithin

Yelkin R TS

GC-241-7/00-KNKL

Cung cấp các phốt pho lipítd có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá

Thùng: 450Lb, hoặc 1 tấn

ADM- Hoa Kỳ

214

Vital Wheat Gluten Meal

(Gluten lúa mì)

CH-270-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg, 50kg

Cargill- Hà Lan

215

SQUID LIVER POWDER (Bột gan mực)

HS-271-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu đậm và dính

- Bao: 25kg

Hyundai Special Feed Ind. Co, Ltd- Hàn Quốc

216

PIGOR MAGNASWEET R 219

PM-288-9/00-KNKL

Tạo hương thơm, vị ngọt cho thức ăn chăn nuôi

- Bột màu hồng nhạt.

- Bao: 25kg

Pancosma S.A- Pháp

  

217

FEED GRADE FLUID LECITHIN (F1-100 -7999)

CS-302-10/00-KNKL

Cung cấp phospholipid, a xít béo,có tác dụng nhũ tương hoá

- Dung dịch , màu nâu, vàng

- Thùng: 450kg, 1000kg

CENTRAL SOYA COMPANY INC - Hoa Kỳ

218

Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)

AN-303-10/00-KNKL

Cung cấp Vitamin nhóm B

- Dung dịch, trong

- Thùng: 230kg, 250kg

AKZO NOBEL- Hà Lan

219

Choline Chloride 60%

AN-340-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt

-Bao: 25kg

AKZO NOBEL

Ý

220

TR-EGG Formula Premix For Layer 5X

AP-341-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt

-Bao: 450g, 500g

 

 

ADVANCE

PHARMA

Co, LTD

 

Thái Lan

221

TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X

AP-342-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt

-Bao: 450g, 500g

222

Biofac-200 5X

AP-343-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm

- Bột thô, màu nâu nhạt

-Bao: 450g, 500g

223

Hogtonal 10X

AP-344-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn

- Bột mịn, màu hồng tới da cam

-Bao: 450g, 500g

224

Mineral 10X

AP-345-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi

- Bột mịn, màu hồng.

-Bao: 1kg

 20- Công ty TNHH CARGILL Việt Nam.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

225

Monocalcium phosphate

CF-218-7/00-KNCKL

Bổ sung khoáng (Ca,P)

- Hàng rời

Cargill Fertilizer Inc- Hoa Kỳ

226

Lactose

UD-219-7/00-KNCKL

Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)

-Bao: 25kg

United Dairymen of Arizona- Hoa Kỳ

227

Leprino Le-Pro Lactose

LF-320-11/00-KNKL

Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

Leprino Food

Hoa Kỳ

228

Bột gan mực

(SQUID LIVER POWDER)

MR-134-5/01-KNKL

Bổ sung Protein và chất béo

-Dạng bột, màu xám tới xám đen

- Bao: 50 kg

MILAE RESOURCES ML CO. LTD-

Hàn Quốc

229

Bột phụ phẩm gia cầm (POULTRY BY PRODUCT MEAL)

GI-135-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung

Chất chống kết vón

-Dạng bột, màu vàng nhạt đến vàng đậm

- Hàng rời (Hàng xá)

GRIFFIN INDUSTRIES INC.- Hoa Kỳ

21- Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ APC.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

230

DIAMOND V "XP"TM Yeast Culture

DV-187-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn chăn nuôi

1kg, 5kg, 10kg, 25kg

Diamond Mills Co, Ltd- Hoa Kỳ

231

AP920TM SPRAY DRIED Animal Plasma

AP-188-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

1kg, 5kg, 10kg, 25kg

American

Protein

Corporation - Hoa Kỳ

232

AppeteinTM, AP920 SPRAY DRIED Animal Plasma

AP-189-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

1kg, 5kg, 10kg, 25kg

233

AP 301 TM &

AP 301G TM SPRAY DRIED BLOOD CELLS

AP-190-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

1kg, 5kg, 10kg, 25kg

22- Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Hoa Kỳ

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

234

D ry Fish Krave

FF-142-5/00-KNKL

Chất tạo mùi cá

25kg, 50kg

Feed Flavor Inc.

Hoa Kỳ

235

AFC Super Pig Flavor

FF-143-5/00-KNKL

Chất tạo mùi

25kg, 50kg

236

999N Swine Premix

ADM-144-5/00KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn

25kg, 50kg

 

Animal Health

And

Nutrition

Trung Quốc

237

888N Broiler Premix

ADM-145-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho gà thịt

25kg, 50kg

238

111N Pig Premix

ADM-146-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn

25kg, 50kg

239

Choline Chloride 60% Dry

ADM-147-5/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin nhóm B

25kg, 50kg

240

Bioprotect Plus

ACG-178-6/00-KNKL

Chất bổ sung các loại Vitamin

Lọ, bình

ACG Product LTD- Hoa Kỳ

241

Dry Butter Scotch- Ade 02080

FF-289-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi kem

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

 

Feed

Flavor

INC.- Hoa Kỳ

242

D ry Pig Krave 16091

FF-290-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi sữa

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

243

Dry Sweet Milk Replace- 13044

FF-291-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi sữa

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

244

Dry Strawberry Ade- 18010

FF-292-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi dâu

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

245

Dry Rum Butter

Maple- 18004

FF-293-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi bơ

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

23- Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thú Y Nam Long

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

246

BIO-PSN-30

AME-113-4/00-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con

25kg/bao

 

 

 

 

Công ty

AMECO-

BIOS

AND

Co

Hoa Kỳ

247

BIO-PSN-35

AME-114-4/00-KNKL

Nguyên liệu cao đạm, giầu a xít amin

25kg/bao

248

BIO-PSN-50

AME-115-4/00-KNKL

Bổ sung đạm

25kg/bao

249

DFS-42

AME-116-4/00-KNKL

Bổ sung đạm của cá

25kg/bao

250

COZYME 10X

AME-117-4/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

25kg/bao

251

AMECO-ACIDS

AME-118-4/00-KNKL

Chất a xít hoá

25kg/bao

252

ECORGEN

AME-119-4/00-KNKL

Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi

25kg/bao

253

ECOFERM-MIX

AME-120-4/00-KNKL

Giầu khoáng vi lượng và men tiêu hoá

25kg/bao

254

BIO- ACTOR

AME-121-4/00-KNKL

Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi

25kg/bao

255

CATOXI-BIO

AME-122-4/00-KNKL

Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins

25kg/bao

256

MYCOBLOCK

BIA-123-4/00-KNKL

Chất chống mốc

25kg/bao

BIAKON N.V

Bỉ

257

BIANOX

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

25kg/bao

258

LACTOGEN

NB-191-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho lợn

25kg/bao

NUTRIBIOS

CORPORATION

CANADA

259

NUTRAGEN PCW

NB-192-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng gia cầm

25kg/bao

260

NUTRAGEN- P

NB-193-7/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

25kg/bao

261

NUTRAMIX

NB-194-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc

25kg/bao

 

262

FERM MOS

NB-195-7/00-KNKL

Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate

25kg/bao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

NUTRIBIOS

CORPORATION

CANADA

 

263

NUTRIACID DRY TM

NB-196-7/00-KNKL

Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá

25kg/bao

264

Acidmix Water Soluble TM

NB-197-7/00-KNKL

Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá

25kg/bao

265

NUTRIPROP

NB-198-7/00-KNKL

Chất chống môc

25kg/bao

266

NUTRASEL YR

NB-199-7/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

25kg/bao

267

NUTRACRO YR

NB-200-7/00-KNKL

Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress

25kg/bao

268

NUTRIZYME-V

NB-201-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

25kg/bao

269

NUTRIZYME CS-V

NB-202-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

25kg/bao

270

NUTRASAC -T-PAK

NB-203-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

25kg/bao

271

NUTRIOX

NB-204-7/00-KNKL

Chống oxy hoá

25kg/bao

272

ODORSTOP

NB-205-7/00-KNKL

Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm

25kg/bao

273

PIG FLAV-R

NB-206-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

25kg/bao

274

PIG FLAV-R-ULTRASWEET

NB-207-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

25kg/bao

 

275

SWEET FLARV-R-V

NB-208-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

25kg/bao

 

 

 

 

 

 

 

 

NUTRIBIOS CORPORATION.- CANADA

276

FISH FERM 42*

NB-209-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin

25kg/bao

277

FISHFACTOR 48*

NB-210-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin

25kg/bao

278

SEAPRO 40*

NB-211-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, a xít amin

25kg/bao

279

SANOLAC R

NB-212-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, Chất koáng, a xít amin

25kg/bao

280

PIGIPLUS R

NB-213-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, a xít amin

25kg/bao

281

PROTILAC R 20/40

NB-214-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, Chất béo, chất khoáng, a xít amin

25kg/bao

282

WHEYLACTIC

NB-215-7/00-KNKL

Cung cấp đường sữa, đạm sữa, axít lactíc.

25kg/bao

283

NUTRIACID LIQUID

NB-237-7/00-KNKL

Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non

25kg/bình

284

MICROFERM II WITH ENZYME

IN-7-1/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

 

INTER- NATIONAL

NUTRITION

Hoa Kỳ

285

POULTRY AMINO ACID PREMIX

IN-8-1/01-KNKL

Bổ sung a xít amin cho gia cầm

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

286

JUMBO BICAL

IN-9-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu xám

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

 

287

AVIAN V-E-T PAK

IN-10-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu trắng

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

INTERNATIONAL

NUTRITION

Hoa Kỳ

288

VITAMINO 14

IN-11-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

289

FISH FAC

IN-12-1/01-KNKL

Chất thay thế bột cá

- Bột màu nâu đậm

Gói: 1kg, 10kg, 25kg

290

SWINE AMINO ACID PREMIX

IN-13-1/01-KNKL

Bổ sung a xít amin cho g lợn

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

291

FAMILY PIG BALANCE PLUS

IN-14-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng, axít amin

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg, 25kg

292

ACIDIFIER COPPER SULPHATE

IN-23-2/01-KNKL

Bổ sung Cu,súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu

- Màu xanh

- Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg

293

CITRIC ACID

IN-24-2/01-KNKL

Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin

- Màu trắng

- Bao: 453,6g, 10kg

294

VAC-PROTEC+

IN-25-2/01-KNKL

Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Màu trắng

- Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg

295

VAC-PROTEC

IN-26-2/01-KNKL

Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Màu trắng

- Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 20kg,25kg

296

GP HYDRAID

IN-27-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt

 

Đơn vị đứng tên đăng ký : 24: Công ty XNK và đầu tư chợ lớn (Cholimex)

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

297

MINTAI FEED ANTIMOLD

MC-223-7/00-KNKL

Chất chống mốc

30kg/ thùng

MINTAI

CHONG

QING

CHEMICAL

INDUSTRY

CO,.LTD -

Trung Quốc

298

MINTAI FLAVOUR

MC-224-7/00-KNKL

Chất tạo hương cho thức ăn

100g/gói

299

MINTAIFISH FLAVOURS

MC-298-10/00-KNKL

Chất tạo hương: tạo mùi cá

- Bột màu vàng

- 1kg/gói, 20 kg/ thùng

300

MINTAI SWEETENING

MC-299-10/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt cho thức ăn

- Bột màu trắng

- 1kg/gói, 20kg/ thùng

25- Công ty TNHH Phát triển chăn nuôi PETER HAND Hà Nội.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

301

PIG VITAMIN

(BOO5)

QP-252-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin cho lợn

15kg/ thùng

QUANGXI

PETER HAND

Trung Quốc

302

PIG MINERAL

(BOO2)

QP-253-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng cho lợn

25kg/bao

303

PIG FLAVOUR

(DOO9)

QP-254-8/00-KNKL

Chất tạo mùi

20kg/bao

YILIANG CHEMICAL

Trung Quốc

304

DICALCIUM PHOSPHATE

(COO1)

YC-255-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Ca, P

40kg/bao

305

LUPROSIL SALT

(CALCIUM PROPIONATE)

BC-256-8/00-KNKL

Chất chống mốc

25kg/bao

BASF

COMPANY-

Đức

306

FEED GRADE CHOLINE CHLORIDE

LT-272-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

LOUTA FEED ADDITIVE PLANT- Trung Quốc

307

FEED GRADE

COPPER SULPHATE

GP-273-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Cu)

- Bột màu xanh nhạt

- Bao:25kg, 40kg, 50kg.

 

QUANGXI

PETER HAND

PREMIX

FEED COMPANY LTD

Trung Quốc

308

FEED GRADE

MANGANESE SULPHATE

GP-274-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Mn)

- Bột màu trắng hoặc hồng

- Bao:25kg, 40kg, 50kg.

309

FEED GRADE

FERROUS SULPHATE

GP-275-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Fe)

- Bột màu trắng sữa

- Bao:25kg,40kg, 50kg.

310

FEED GRADE

LECITHIN

FA-280-9/00-KNKL

Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng

- Bột màu vàng

- Bao:25kg

FRONTLINE ANIMAL HEALTH TECHNOLOGY CENTER - Trung Quốc

311

FEED GRADE

ETHOXYQUIN

FA-281-9/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bột màu nâu

- Bao:25kg

NANTONG CITY FENGTIAN AUXILIARY FACTORY-Trung Quốc

312

AQUATIC FEED BINDING AGENT

HJ-282-9/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên

- Bột màu trắng hoặc vàng

- Bao:20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)

HUZHOU JINGBAO GROUP ORPORATION LTD- Trung Quốc

313

ZH-313-11/00-KNKL

Chất kháng khuẩn có tác dụng tăng sức đề kháng cho vật nuôi

- Bột màu nâu đậm

- Bao:25kg

ZHUMADIAN HUAZHONG CHIATAI Co, Ltd- Trung Quốc

26- Công ty BETAGRO Company Limited.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

314

LUCTAPLUS

35999Z

LC-285-9/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa

- Bột trơn màu nâu nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

LUCTA S.A-

Tây Ban Nha

315

ACTIMIX PIG STATER

BP-294-9/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn con

- Bột màu nâu lẫn đốm xanh.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 20kg

BETTERPHARMA

Co, Ltd-

Thái Lan

316

ACTIMIX PIG

BREEDER

BP-295-9/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn giống

- Bột thô màu nâu .

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 20kg

317

LUCTAROM SUCKLERS "S" 33091-Z

LS-309-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

 

 

 

 

LUCTA

S.A

Tây Ban Nha

318

LUCTAROM SUCKLERS "S" 31933Z

LS-310-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

319

LUCTAROM SUCKLERS "S" 1775-Z

LS-311-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

320

LUCTAMOLD LS 1491-Z

LS-355-12/00-KNKL

Chất chống mốc

-Dạng lỏng, không màu

- Lọ, thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon

321

LUCTANOX LG 1680-Z

LS-356-12/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

-Dạng lỏng, màu nâu

- Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon

27- Công ty TNHH Thương mại Quang Dũng.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

322

FISMATE

AC-184-6/00-KNKL

Cung cấp đạm

- Bao 40kg hoặc hàng rời

Arrow Commodities úc

323

MONOCALCIUM PHOSPHATE

CB-185-6/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Ca,P)

- Bao 40kg hoặc hàng rời

Connell Bros Company Ltd

Hoa Kỳ

28- Tổng công ty Chăn nuôi Việt Nam

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

324

IDEAL FISHY FLAVOUR

GI-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương :

Tạo mùi cá

- Bột màu vàng

- Gói: 1kg

Guangzhou Ideal Feed Development-Trung Quốc

325

JIAMEI FLAVOUR

CJ-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương :

Tạo mùi sữa

- Bột màu vàng nhạt

- Gói: 1kg

Chongoing Jiamei essence Material Co, Ltd- Trung Quốc

326

KANGYUE FLAVOUR

NK-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương :

Tạo mùi thơm

- Bột màu vàng

- Bao: 20kg

Nanning Kangyue Co, Ltd - Trung Quốc

29- Công ty giống Thuỷ cầm Trung Ương.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

327

FARMWIN PIG GROWER- 312

FW-244-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đalượng, vi lượng cho lợn

Bao:25kg

FARMWIN

B.V

Hà Lan

328

FARMWIN PIG G STATER - 315

FW-245-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đalượng, vi lượng cho lợn con

Bao:25kg

329

FARMWIN BROILER- 322

FW-246-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đalượng, vi lượng cho gà thịt

Bao:25kg

30- Công ty XNK Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

330

CMO-FACTORS 013

(6013)

PM-134-5/00-KNKL

Chất tạo hương hoa quả

Bao: 25kg

 

 

 

 

 

Hãng

PANCOSMA

Pháp

 

 

331

CMO-FACTORS 022

(6022)

PM-135-5/00-KNKL

Chất tạo hương sữa

Bao: 25kg

332

VANILLE-PAN870.051

(6051)

PM-136-5/00-KNKL

Chất tạo hương kem

Bao: 25kg

333

PAN-FISH 136 (6136)

PM-137-5/00-KNKL

Chất tạo hương cá

Bao: 25kg

334

PAN-FISH 139 (6139)

PM-138-5/00-KNKL

Chất tạo hương cá

Bao: 25kg

335

PIGOR 757 (6757)

PM-139-5/00-KNKL

Chất tạo hương thơm tự nhiên

Bao: 25kg

336

CHOCOLATE 019

(6019)

PM-140-5/00-KNKL

Chất tạo hương

sô cô la

Bao: 25kg

337

SUCRAM 200 (6830)

PM-141-5/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt

Bao: 25kg

338

PIGOR R 730

Code; 6730

PM-296-9/00-KNKL

Chất tạo mùi bơ

- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt

-Bao: 25kg

31- Công ty XNK Nông sản III.

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

339

COPRA EXPELLET CAKE MEAL

CP-260-8/00-KNKL

Khô dầu dừa( Bã cơm dừa)

Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi

- Màu nâu

- Bao: 50kg hoặc hàng rời

COPRA

PHILIPPIN

32- Công ty Thương mại tổng hợp Sài gòn.

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

340

COPRA EXTRACTION PELLET

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa( Bã cơm dừa)

Phụ phẩm chê biên dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chê biên thức ăn chăn nuôi

- Màu nâu

- Bao : 50kg hoặc hàng rời

COPRA

PHILIPPIN

(hoặc Indonesia hoặc Malaysia hoặc Trung Quốc)

33- Công ty TNHH Thương mại Song Hằng.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

341

PEDIGREE BEEF

SH-106-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên ,khô

- Bao: 2kg, 8kg,15kg,

EFFEM

FOODS-

Thái Lan

342

PEDIGREE PUPPY

SH-107-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên, khô

- Bao: 1,5kg, 12kg,

343

PEDIGREE Chicken

SH-108-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

-Viên, khô

- Bao: 2kg, 12kg,

EFFEM

FOODS-

Thái Lan

344

PEDIGREE BEEF

SH-109-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g

Uncle Ben s

Úc

345

PEDIGREE CHICKEN

SH-110-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g

346

Whiskas ocean Fish

SH-111-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô

- Hộp: 500g

 

 

EFFEM

FOODS-

Thái Lan

347

Whiskas Tuna and Anchovy

SH-112-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô

- Hộp: 500g

348

CHAPPI BEEF 16 kg

EF-271-8/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Dạng viên nhiều hình, nhiều màu; Bao 16 kg

349

PEDIGREE CHICKEN AND VEGETABLE FLAVOUR

EF-336-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên ,khô

- Bao:15kg,

350

WHISKAS BEEF MINCE

EF-337-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g

Uncle Ben s

Úc

351

WHISKAS CHICKEN AND LIVERR MINCE

EF-338-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g

352

PEDIGREE TASTY BONE

EF-94-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho chó

- Dạng viên

- Bao: 1,2kg

EFFEM FOODS

Thái Lan

353

KITEKAT CHICKEN GOURMET

EF-95-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho mèo

- Dạng viên

- Bao: 8kg

354

PEDIGREE 5 KINDS OF MEAT

UB-128-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp :400g,

UNCLE BEN S

Úc

355

PEDIGREE PUPPY

UB-129-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp: 400g

34- Công ty LNB International- Hà Lan

 

TT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

356

LNB PIG PRESTATER CONCENTRATE

LNB-286-9/00-KNKL

Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu

- Bao: 50kg

LNB International- Hà Lan

35- VPĐD Công ty AUM IMPEX ( PVT), LTD

 

STT

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

357

CHOLINE CHLORIDE 60% DRY

VO-251-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu

- Bao: 25kg

VAM ORGANIC CHEMICALS LTD - Ân Độ

 36- VPĐD Công ty RUDOLF LIETZ, INC.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

358

EDIBLE LACTOSE

# 400A

FD-262-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt

- 25kg/bao (50Lb)

FIRST

DISTRICT

ASSOCIATION

Hoa Kỳ

359

EDIBLE LACTOSE

# 1000A

FD-263-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt

- 25kg/bao (50Lb)

360

EDIBLE LACTOSE

# 2000A

FD-264-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt

- 25kg/bao (50Lb)

37- VPĐD Công ty SHANGHAI UCB-SBC Choline Chloride Co, Ltd.

 

STT

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

361

choline Chloride

(Veg 50%)

SC-247-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

 

SHANGHAI UCB-SCB

choline Chloride

CO, LTD

Trung Quốc

362

choline Chloride

(Veg 60%)

SC-248-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

363

Choline Chloride

(Liquid 75%)

SC-249-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng lỏng màu trong suốt

- Phuy: 220kg

38- VPĐD Công ty NOVARTIS CONSULTING AG

 

STT

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

364

MYCOSTATINR-20

NO-278-9/00-KNKL

Phòng chống nấm mốc

- Bột màu nâu nhạt, vàng kem.

- Gói: 100g, 1kg, 50kg

NOVATIS

CO, LTD- Đài Loan

365

CHLORSTECLIN (Chlortetracycline 15% Feed grade)

NC-69-3/2000-KNKL

Chất kháng khuẩn

Bao: 25 kg

Zhumadian Huazhong ChiaTai Co.Ltd Trung Quốc

39- VPĐD Công ty HELM AG tại Hà Nội.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

366

VITAMIN A

5.000.000UI/G

XK-306-11/00-KNKL

Bổ sung VitaminA

- Bột màu nâu nhạt

-Bao: 25kg

XIAMEN KINGDOMWAY

vitamin Ltd- Trung Quốc

367

FERROUS SULPHATE MONO

NK-307-11/00-KNKL

Bổ sung khoáng

( Fe)

- Bột màu nâu nhạt

-Bao: 25kg

Nanning Kangmu

Trung Quốc

368

MANGANESSE OXIDE

QT-308-11/00-KNKL

Bổ sung khoáng

( Mn)

- Bột màu nâu tro

-Bao: 25kg

Quangzhou Tianxing- Trung Quốc

 40- VPĐD Công ty Suchiang Chemical & Pharmaceutical tại T.P Hồ Chí Minh.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

369

NOVASILTM ALUMINOSILICATE FEED ADDITIVE (1327-36-2)

EC-148-5/00-KNKL

Chất chống kết vón

- Bao: 22,68kg

ENGELHARD

CORP- Hoa Kỳ

370

PORCINE PLASMA 780

(09594711)

DA-149-5/00-KNKL

Cung cấp protein

- Bao: 25kg

 

 

DUCOA

Hoa Kỳ

371

PROTIMAXR FOR SWINE

DA-150-5/00-KNKL

Thức ăn bổ sung,cung cấp protein cho lợn

- Bao: 25kg (trong gồm nhiều gói nhỏ mỗi gói 1kg)

372

MYCOBLOCKR DRY

DA-161-5/00-KNKL

Chống mốc cho thức ăn chăn nuôi

- Bao: 18,14kgkg

373

CALCIUM

PROPIONATE FEED GRADE

DA-162-5/00-KNKL

Chất bảo quản, chống mốc

- Bao: 25kg

41- Công ty TNHH Nông Lâm Đài Loan.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

374

PRELAC

(Skimmed Milk powder replacer)

NF-317-11/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con

- Bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

NUTRIFEED

Hà Lan

375

DCP (Dicalcium phosphate)

TS-318-11/00-KNKL

Chất bổ sung khoáng

(Ca, p)

- Hạt nhỏ, màu trắng ngà

- Bao: 40kg

TSOU SEEN Chemical Industries corporation

Đài Loan

 42- Công ty TNHH Thương mại Bảo Tượng. 

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

376

SQUID LIVER OIL

GC-321-11/00-KNKL

Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo

- Dạng lỏng, màu nâu xẩm

-Thùng: 190kg

GEM CORPORATION - Hàn Quốc

  43- Công ty XNK Súc sản & Gia cầm I.

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

377

BERGAFAT HPL-106

BS-163-5/00-KNKL

Bổ sung chất béo

Bao: 25kg

BERG & SCHIMIDT

Malaysia

378

BERGAFAT DLN-2

BS-164-5/00-KNKL

Bổ sung chất béo

Thùng: 185kg

379

CALFOSTONIC

IS-165-5/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

Goi, hộp: 1kg, 5kg, 25kg

INVESA

Tây Ban Nha

380

BERGAFAT HTL-306

BS-186-6/00-KNKL

Bổ sung chất béo giầu năng lượng

Bao: 25kg

BERG& SCHIMiDT- Malaysia

381

BERGAMEAL

BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp chất đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao: 25 kg

382

BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)

BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao 25 kg

BERG & SCHIMIDT Malaysia

44- Công ty TNHH Nam Quốc Minh.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

383

AQUA STAB

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

LEKO CHEMICAL PTE, LTD- SINGAPORE

45- Công ty TNHH Hà Việt.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

384

DRIED GRASS WASTE

TN-225-7/00-KNKL

Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật

Bao: 50kg

QUY CHÂU

Trung Quốc

385

DICALCIUM PHOSPHATE

FEED GRADE

YC-226-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng

(Ca,P)

Bao: 40kg,50kg

Yunfeng Chemical Industry Company - Trung Quốc

386

COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE

KV-227-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Cu)

Bao: 40kg

 

Khang Vu

Trung Quốc

387

FERROUS SULPHATE

KV-228-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Fe)

Bao: 40kg

388

ZINC SULPHATE

KV-229-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Zn)

Bao: 40kg

389

MANGANESE SULPHATE

KV-230-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Mn)

Bao: 40kg

390

FISHY FLAVOUR

IG-231-7/00-KNKL

Chất tạo mùi cá

Thùng: 20kg

Túi: 1kg, 5kg

IDEAL Group

Trung Quốc

391

TIANXIANGSU

VH-232-7/00-KNKL

Chất tạo mùi sữa

Thùng: 20kg

Vân Hoa

Trung Quốc

46- Công ty C.J CORPORATION

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

392

CHOLINE CHLORIDE 60%

TJ-326-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu vàng

- Bao 25 kg

Tianjin

Trung Quốc

47- Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh Dũng

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

393

LNB BIOPROTEIN

LNB-346-12/00-KNKL

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con

- Mầu vỏ trấu

- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg

 

LNB

 

INTERNATIONAL

FEED

 

Hà Lan

394

LNB ELECTROLYTE BLEND

LNB-347-12/00-KNKL

Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước

- Mầu xanh lá mạ

- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg

395

LNB VITAPLUS PREMIUM

LNB-348-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu trắng ngà

- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg

396

LNB VITAPLUS SOLUBLE

LNB-349-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu vàng nhạt

- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg

397

LNB SPECILAC

LNB-287-9/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non

- Dạng bột, màu sữa

- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg

48- Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ QNA

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

398

AMPI LACTOSE

(Spray Dried Lactose Powder)

AMPI-2-1/01-KNKL

Bổ sung đường sữa

(Đường lac to)

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 25kg

AMPI

Hoa Kỳ

49- Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Khánh Anh 

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

399

BZTR WASTE DIGESTER

UT-3-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa

- Gói thiếc :8 Ounce,

thùng nhựa:20Pound

 

 

 

UNITED-TECH INC.

Hoa kỳ

400

BZTR AQUACULTURE

UT-4-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa

- Gói thiếc :8 Ounce,

thùng nhựa:20Pound

401

BZTR EXTRA-WET

UT-5-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa

- Hộp nhựa: 1 Pound,

thùng nhựa:20Pound

402

BZTR OBT (OBTTM OIL DEGRADATION TREATMENT)

UT-6-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa

- Hộp nhựa: 1 Pound,

thùng nhựa:20Pound

 50- VPĐD Công ty BASF Singâpore tại T.P Hồ Chí Minh.

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

403

NATUPHOS 5000G

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg,25kg

 

 

 

 

BASF-

Đức

404

NATUPHOS 10.000G

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg, 25kg

405

LUCANTIN RED

BASF-331-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg, , 25kg

406

LUCANTIN YELLOW

BASF-332-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng cam

- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg

407

LUCANTIN CX FORT

BASF-333-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg

408

LUCANTIN PINK

BASF-334-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg, 25kg

409

CHOLINE CHORIDE 60%N

BASF-335-12/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin B

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 25kg

BASF- Thái Lan

410

LUTAVIT BLEND VB-0499

BASF-87-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt

- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

 

 

 

 

BASF

THAI LAN

411

LUTAVIT BLEND

VBB -0499

BASF-88-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt

- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

412

LUTAVIT BLEND

VL - 0499

BASF-89-3/01-KNKL

Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn cho gà đẻ

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

413

LUTAVIT BLEND

VS - 0499

BASF-90-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn

vào thức ăn cho lợn

- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

414

AMASIL DRY (FORMIC ACID 62% )

BASF-91-3/01-KNKL

Chất kháng khuẩn

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg

BASF

GERMANY

51- Công ty TNHH Thương mại N và M

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

415

COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (Feed Grade G Code : 8-118)

AC-21-2/01-KNKL

Bổ sung khoáng vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng tinh thể, màu xanh nhạt

- Bao dệt PP: 25kg, 500kg

ASIAN

CHEMICAL

Co, LTD

Thái lan

416

COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (Feed Grade FNAC Code : 8-113 )

AC-22-2/01-KNKL

Bổ sung khoáng vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng tinh thể, màu xanh

- Bao dệt PP: 25kg, 500kg

52- VPĐD Công ty Hoffmann- La Roche Ltd

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

417

ROVIMIX VB 0499

RO-30-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- 20kg/túi plastic để trong thùng carton

 

 

ROVITHAI

 

LIMITED

 

Thái lan

418

ROVIMIX VS 0499

RO-31-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- 20kg/túi plastic để trong thùng carton

419

ROVIMIX VL 0499

RO-32-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- 20kg/túi plastic để trong thùng carton

420

ROVIMIX VBBR0499

RO-33-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng nâu

- 20kg/túi plastic để trong thùng carton

421

RONOZYME R WX

(CT)

NO-118-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá

- Dạng hạt, màu nâu nhạt

- Bao: 10kg, 20kg, 40kg

NOVO NORDISK A/S

Đan Mạch

422

RONOZYME R WX

(L)

NO-119-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá

-Dạng lỏng, màu nâu nhạt

- Can: 25 lít, 210lít

423

ROVIMIXR B2 80-SD

HR-120-4/01-KNKL

Cung cấp vitamin B2

-Dạng bột, màu vàng, vàng nâu

- Bao: 20kg

Hofmann - La Roche AG- Đức

53- VPĐD Công ty ALLTECH INC.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

424

ALLPLEX W

ALL-59-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

 

 

 

ALLTECH INC.

 

Hoa kỳ

 

425

ALLPLEX GF

ALL-60-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt

- Dạng bột, màu nâu xẫm

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

426

ALLPLEX S

ALL-61-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

427

ALLPLEX LS

ALL-62-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

428

DE-ODORASE

ALL-67-2/01-KNKL

Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg, 1000kg

429

ALLPLEX B

ALL-92-3/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, Thùng: 25kg

 

ALLTECH

INC.

Hoa Kỳ

430

ALLZYME VEGPRO LIQUID

ALL-93-3/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng lỏng, màu nâu

-Thùng:19lít, 200lít

431

ALLZYME PS

ALL-108-4/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- 25 kg/bao (hoặc thùng carton, thung sắt)

54- Chi nhánh Công ty TNHH ADC Thành phố Cần Thơ

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

432

MICROVIT TM A

SUPRA 500

AA-34-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu nâu vàng

- Bao: 25kg, 500kg

 

 

 

 

 

AVENTIS

 

ANIMAL

 

NUTRITION

 

Pháp

433

MICROVIT TM A

PROSOL 500

AA-35-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 20kg,

434

MICROVIT TM A

OIL PROPIONATE 2.5

AA-36-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu vàng

- Bao: 25kg, 500kg

435

MICROVIT TM D3

PROSOL 500

AA-37-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin D3 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

436

MICROVIT TM E

PROMIX 50

AA-38-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem

- Bao: 25kg, 500kg

437

MICROVIT TM E

PROSOL 50

AA-39-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

438

MICROVIT TM E

OIL ACETATE

EP/USP

AA-40-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Bao: 25kg

439

MICROVIT TM B12

PROMIX 1000

AA-41-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B12 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu hồng đỏ.

- Bao: 25kg,

450

MICROVIT TM B12

PROSOL 1000

AA-42-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B12 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu hồng đỏ.

- Bao: 25kg

 

451

MICROVIT TM H

PROMIX 2000

AA-43-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin H cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 5kg, 25kg,

 

 

 

 

 

AVENTIS

 

ANIMAL

 

NUTRITION

 

Pháp

452

MICROVIT TM B2

SUPRA 80

AA-44-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B2 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 20kg,

453

MICROVIT TM B3

PROMIX (Niacin)

AA-45-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B3 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

454

HETRAZEEN TM VITAMIN K 3

AA-46-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin K3 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu kem, xanh lá cây

- Bao: 25kg,

455

HETRAZEEN TM S VITAMIN K 3

AA-47-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin K3 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

456

MICROVIT TM B5

PROMIX

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg,

457

MICROVIT TM B1

PROMIX

AA-49-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B1cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

458

MICROVIT TM B6

PROMIX

AA-50-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B6 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

459

POLIC ACID VITAMIN B9

AA-51-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B9 cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 25kg,

460

RHODIMET NP 99

AA-52-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời

461

RHODIMET AT 88

AA-53-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng lỏng, màu trắng kem.

- Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời

462

ROVABIO

EXCEL AP

AA-54-2/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

(enzyme)cho thức ăn chăn nuôi

-Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg,

55- Chi nhánh Công ty TNHH An Cường

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

463

NUTRI-BINDERR

SUPER POWDER

IG-63-2/01-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

-Dạng bột thô, màu nâu vàng

- Bao: 22,68kg

INDUSTRIAL

GRAIN PRODUCTS

Hoa Kỳ

56- VPĐD Công ty CONNELL BROS

 

STT

 

Tên nguyên liệu

 

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

 

Dạng &quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

464

SOYCOMIL P

ADM-65-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột thô, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg

ARCHER DANIELS MIDLAND Co

(ADM)- (USA)

tại Hà Lan

465

SOYCOMILK

ADM-66-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg

57- Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp Hải Phòng.

STT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

466

CALCIUM HYDRAGEN PHOSPHATE

(CaHPO4 2H2O)

VP-68-2/01-KNKL

Nguyên liệu bổ sung khoáng: Ca, P

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 40kg

Hãng Con rồng

(Vân Phi) Côn Minh, Vân Nam- Trung Quốc

58- Công ty TNHH thương mại Đại Địa

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

467

OASIS HATCH SUPPLEMENT

*NI-77-3/01-KNKL

Dùng cho gà mới nở

Hộp: 20 kg

NOVUS INTERNATIONAL INC. Hoa Kỳ

468

FATPAK 100

*MS-78-3/01-KNKL

Bổ sung chất béo

- Màu trắng

- Hộp: 25kg, 50kg

MILK SPECIALTIES Co.

Hoa Kỳ

469

SANTOQUIN MIXTURE 6 (03000-000)

SI-76-3/21-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Dạng hạt, màu nâu xẫm.

- Bao 25 kg

SOLUTIA INC.

Hoa Kỳ

59- Công ty Vật và Giống gia súc- TCty Chăn nuôi Việt Nam

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

470

1- PRODUMIX MEGA 200

PR-98-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 20 kg

 

 

 

PRODUMIX

 

 

Tây Ban Nha

471

2- PRODUMIX MEGA 120

PR-99-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 24 kg

472

3- PRODUMIX MEGA 65

PR-100-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 32,5 kg

473

4- PRODUMIX MEGA 40

PR-101-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 40 kg

474

5- PRODUMIX MEGA 25

PR-102-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 25 kg

475

6- PRODUMIX MEGA 11

PR-103-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 27,5 kg

476

7- PRODUMIX ST 10

PR-104-4/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao : 30kg

477

8- PREMIX PROVIPOR 3

PR-106-4/01-KNKL

Premix vitamin- khoáng cho lợn

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao: 30 kg

478

9- PREMIX REPRODUMIX 7

PR-107-4/01-KNKL

Premix vitamin- khoáng cho lợn nái

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao: 28 kg

60- DNTN Thương mại dịch vụ Văn Khoa- Sài gòn

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

479

MOLD INHIBITOR

(DMX-7)

DEL-110-4/01-KNKL

Chất chống mốc

- Dạng lỏng, không màu hoặc màu hổ phách nhạt

- Thùng phi : 227,3 kg

DELST INC.

Hoa Kỳ

61- Cty TNHH Phước Lộc

TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách bao gói

Hãng, nước sản xuất

480

BETAFIN S1

FF-130-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung

Chất chống kết vón

-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg ( 55LB)

 

FINNFEEDS

INTERNATIONAL LTD

Anh

(Singapore)

481

BETAFIN S6

FF-131-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung

Chất chống kết vón

-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg (55LB)

482

BETAFIN BT

FF-132-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung

Chất chống kết vón

-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg (55LB)

483

PORZYME

tp 100- (HP) PTPC

FF-133-5/01-KNKL

Sản phẩm lên men dùng bổ sung các men tiêu hoá

-Dạng bột, màu vàng,nâu

- Bao: 25kg (55LB)

./.


Nguồn: vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-thuoctinh.aspx?ItemID=23200&Keyword=


Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận