Về việc công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
- Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
- Căn cứ Nghị định 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
- Để thực hiện quyết định số 46/2001/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế điều hành xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005.
- Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1:
Công bố kèm theo quyết định này:
Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005. Danh mục gồm 3 phần:
Phần 1: Loại cấm nhập khẩu
Phần 2: Các loại nguyên liệu đơn nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng.
Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo danh mục (61 đơn vị đã được đăng ký chất lượng).
Điều 2: Vào tháng 01 và tháng 7 hàng năm Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn bổ sung mặt hàng mới và có thể loại bỏ mặt hàng đã có nếu thấy không còn tiếp tục dùng làm nguyên liệu TĂCN và TĂCN.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Điều 4: Danh mục này thay cho danh mục TĂCN, nguyên liệu làm TĂCN được xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt Nam năm 2000 (công bố kèm theo quyết định số 35/2000-QĐ-BNN-KNKL ngày 5/4/2000).
Điều 5: Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
DANH MỤC
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam
thời kỳ 2001-2005
(Ban hành kèm theo quyết định số 55/2001/QĐ/BNN-KNKL ngày 11 tháng 5 năm 2001)
Phần 1:Loại cấm nhập khẩu
1- Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn có chứa hoocmôn hoặc kháng hoocmôn, các độc tố và các chất có hại trên mức qui định (Mục 5, điều 12, Nghị định 15/CP, ngày 19/3/1996 về Quản lý Thức ăn chăn nuôi)
Phần 2: Loại nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng
Tên nguyên liệu
Yêu cầu chất lượng
1- Ngô :
- Ngô hạt
- Ngô mảnh
- Ngô bột
- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc
- Hàm lượng AFLATOXIN Max 100 PPb
- Độ ẩm Max 14%
2- Thóc, gạo:
- Thóc
- Tấm
- Cám gạo (cám Y, Cám lau có dạng bột hoặc đã ép thành viên)
- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc
- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: + Thóc, tấm Max 12%
+ Cám Max 13%
3- Lúa mì :
- Mì hạt
- Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi)
- Cám mì (dạng bột hoặc viên)
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc
- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12%
+ Cám Max 13%
4- Một số loại khác
(Đại mạch, Yến mạch, Cao lương…)
- Dạng hạt
- Dạng bột
- Cám
- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12%
+ Cám Max 13%
5- Sắn khô:
- Màu, mùi đặc trưng của sắn khô theo từng loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: Max 12%
6- Đậu tương:
- Đậu tương hạt
- Bột đậu tương nguyên dầu (Cả vỏ hoặc tách vỏ)
-Khô dầu đậu tương (phần còn lại sau khi ép hoặc chiết, có dạng bánh, mảnh hoặc bột)
Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, khô dầu đậu tương không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng AFLATOXIN: Max 50 PPb
- Độ ẩm: Max 12%
- Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt lực urease activity từ 0,05- 0,35 mg N2/mg mẫu trong 1 phút ở 30oC
7- Các loại khô dầu khác
(phần còn lại sau khi ép, hoặc chiết dầu, có dạng bột, mảnh, viên)
- Khô dầu lạc
- Khô dầu cọ
- Khô dầu hạt cải
-Khô dầu vừng
- Khô dầu hướng dương
- Khô dầu lanh
- Khô dầu dừa
- Khô dầu bông
- Khô dầu lupin
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại không có mùi chua, mốc
- Hàm lượng AFLATOXIN: Max 100 PPb
- Độ ẩm: Max12%
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản:
- Bột cá
- Bột vỏ sò
- Bột đầu tôm
- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
- Độ ẩm Max 10%
- Không có E coli và Salmonella
- Bột cá chỉ nhập loại: + Đạm thô Min 60%
+ Muối ăn Max 3%
+ Hàm lượng Nitơ bay hơi Max 130mg/100g mẫu
9- Nguyên liệu có nguồn gốc gia súc, gia cầm:
- Bột xương
- Bột thịt xương
- Bột sữa gầy
- Bột máu
- Bột lông vũ
- Bột phụ phẩm chế biến thịt
- Độ ẩm: + Bột sữa gầy Max 5%
+ Loại khác Max 10%
- Không có E coli và Salmonella
- Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm phải thực hiện các quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và PTNT về An toàn dịch bệnh
10- Các a xít amin tổng hợp:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine
- Triptophan
- Các a xít amin tổng hợp khác
Độ tinh khiết Min 98%
11- Dầu, mỡ:
- Dầu thực vật
- Dầu cá
- Mỡ
- Độ ẩm Max 0,5%
- Chất béo Min 98%
12- Các loại viatmin đơn dùng bổ sung vào thức ăn:
- VitaminA
- Vitamin E
- Vitamin D3
- Vitamin đơn khác
Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu
theo danh mục (61 đơn vị đã được đăng ký chất lượng)
1-Văn phòng đại diện tại Việt Nam KEMIN VIETNAM
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng, nước sản xuất
1
BAROX LIQUID
KM-15-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
25kg ,190kg
KEMIN
2
MYCO CURB DRY
KM-16-10/99-KNKL
Chống mốc
25kg
INDUSTRY (ASIA)
3
MYCO CURB LIQUID
KM-17-10/99-KNKL
Chống mốc
25kg, 200kg, 1tấn
PTE LIMITED
4
SAL CURB DRY
KM-18-10/99-KNKL
Kháng khuẩn & chống mốc
25kg
SINGAPORE
5
SAL CURB LIQUID
KM-19-10/99-KNKL
Kháng khuẩn & chống mốc
25kg, 200kg, 1tấn
6
KEMZYME HF
KM-20-10/99-KNKL
Cung cấpmen tiêu hoá
1kg, 5kg, 25kg
7
KEMZYME PS
KM-21-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con
1kg, 5kg, 25kg
KEMIN INDUSTRY (ASIA)
8
KEMZYME PLUS DRY
KM-23-10/99-KNKL
Cung cấpmen tiêu hoá
1kg, 5kg, 25kg
PTE LIMITED
9
KEMZYME
W DRY
KM-24-10/99-KNKL
Cung cấpmen tiêu hoá
1kg, 5kg, 25kg
SINGAPORE
10
PIG LURE
( PIG LURE TM DRY)
KM-80-3/01-KNKL
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng,tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao : 20Kg
KEMIN
INDUSTRIES
(ASIA)
PTE, LTD
SINGAPORE
11
ACID LAC LIQUID
(ACID LAC TM LIQUID)
KM-81-3/01-KNKL
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá
- Dạng lỏng, màu nâu
- Thùng: 25Kg
12
ORO GLO DRY
(ORO GLOR DRY )
KM-82-3/01-KNKL
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn CN.
- Dạng bột, màu vàng đậm
- Bao : 20Kg
KEMIN
INDUSTRIES
(ASIA)
PTE, LTD
SINGAPORE
13
KEM GLO DRY
( KEM GLO TM DRY)
KM-83-3/01-KNKL
Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột, màu đỏ
- Bao : 20Kg
14
MYCO CURB M DRY
( MYCO CURBR M DRY)
KM-84-3/01-KNKL
Chất chống mốc
- Dạng bột, màu trắng
- Bao : 25Kg
15
KEM TRACE TM CHROMIUM DRY 0,04%
KM-85-3/01-KNKL
Tăng năng suất vật nuôi
- Dạng bột, màu lục nhạt
- Bao : 25Kg
16
PIG SAVOR LIQUID
(PIG SAVORR LIQUID)
KM-86-3/01-KNKL
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn
- Dạng lỏng, màu lục hơi
nâu
-Thùng:25Kg
17
1-BUTTER VANILLA DRY
KM-121-4/01-KNKL
Chất tạo hương:
Tạo mùi bơ, mùi vani
-Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
KEMIN INDUSTRIES ( ASIA)
Pte, Ltd
SINGAPORE
18
2- SAL CURB RM LIQUID
KM-122-4/01-KNKL
Chất kháng khuẩn
-Dạng lỏng, màu nâu nhạt
- Thùng: 200kg
19
3- KEM TRACE CHROMIUM DRY 4,0%
KM-123-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng
-Dạng bột mịn, màu lục nhạt
- Bao: 25kg
20
4 - KEMZIN 2000 DRY
KM-124-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng
-Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
- Bao: 1kg
21
5- BIO CURB DRY
KM-125-4/01-KNKL
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng tính ngon miệng
-Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
- Bao: 25kg
2- Công ty GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL và Công ty Liên doanh GUYO MARCH- VCN (Viện Chăn Nuôi)
TT
Tên ng. liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Dạng và quy cách bao gói
Hãng, nước SX
22
ANTITOX
GUYO-60-1/2000-KNKL
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
100g, 1kg,5kg và25kg
GUYOMARCH
NUTRITION
ANIMAL
- PHAP
23
HIT
GUYO-61-1/2000-KNKL
Bổ sung vitamin & chống Stress
100g, 1kg,5kg và25kg
24
TICOL
GUYO-62-1/2000-KNKL
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
100g, 1kg,5kg và25kg
25
POLYVIT
GUYO-63-1/2000-KNKL
Bổ sung vitamin & axit amin
100g, 1kg,5kg và25kg
26
EUROTIOXP-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT)
25kg
NUTRITEC
S.A
Bỉ
27
EUROTIOXP-BP
NS-127-5/00-KNKL
Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT)
25kg
28
EUROMOLDP -PLUS
NS-128-5/00-KNKL
Chất chông mốc (ANTIMOLD)
25kg
29
DETOX
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố aflatoxin
(Aflatoxin inactivating agent)
40kg
30
EUROPENLIN HC PB.1402
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability)
- Bột, màu vàng nhạt
-Bao: 25kg
31
PRIMOLAC
*GUY-5-8/00-KNKL
Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng
- Dạng bột
- Bao: 25kg
GUYOMARCH Nutrition Animale- Pháp
32
EUROTIOXR 32 Premix
NS-322-11/00-KNKL
Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT)
- Dạng bột, màu nhựa thông sáng
- Bao: 25kg
NUTRITEC
S.A
Bỉ
33
EUROACID OPCLP
NS-323-11/00-KNKL
Chất chông nấm mốc (ANTIMOLD)
- Dạng bột, màu nâu sáng
- Bao: 25kg
34
EUROTIOXR 32
NS-324-11/00-KNKL
Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT)
- Dạng lỏng, màu nâu xẩm
- 25kg/bao, 190kg/thùng, 900kg/phi
3-Văn phòng đại diện công ty RHODIA KOFRAN
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Dạng và quy cách bao gói
Hãng , nước sản xuất
35
TIXOLEX 28F
RK-66-3/2000-KNKL
Chất chống vón (Anticaking)
- Bao: 25kg
RHODIA KOFRAN Co, Ltd
- Korea
36
VITALTMFOR ALL POULTRY
AN-155-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm
- Bao: 20kg
AVENTIS
ANIMAL
NUTRITION
Ú
c
37
VITALTMFOR CHICKEN & PULLET
AN-156-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho gà
Bao: 20kg
38
HOGRO FOR ALL PIGS
AN-157-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn
Bao: 20kg
39
PRECIPITATED SILICA - TIXOSIL 38
Rh-15-1/01-KNKL
Chất chống kết vón
- Bột màu trắng
- Bao: 20kg
RHODIA KOFRAN
Co, Ltd
Hàn Quốc
4- XI NGHIÊP NUTRIWAY VIETNAM
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng , nước sản xuất
40
NUTRIDOX
NW-22-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
25kg/bao
Franklin Products Int. B.V-Hà Lan
41
COBALT 5% BMP
NW-29-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
25kg/bao
Hãng DOXAL - Pháp
42
IODINE 10% BMP
NW-30-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
25kg/bao
43
SELENIUM 4,5% BPM
NW-31-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
25kg/bao
44
MANGANESE SULPHATE 98%
NW-48-1/2000-KNKL
Bổ sung khoáng
25kg/bao
Guangxi Quangzhou
45
MANGANESE CONCENTRATED 62%
(MANGANESE OXIDE 62%)
NW-49-1/2000-KNKL
Bổ sung khoáng
25kg/bao
Changsha Industry
Trung Quốc
46
ORANGE FLAVOUR
NW-53-1/2000-KNKL
Chất tạo hương
25kg/bao
TECHNIC AROES - Pháp
47
TUBERMINE
NW-54-1/2000-KNKL
Bổ sung đạm và axít amin
25kg/bao
ROQUETTE
-Pháp
48
VANILLE CREME S193
PHO-350-12/00-KNKL
Chất tạo hương
- Dạng lỏng, màu vàng
- Thùng 25kg
Phodé S.A
Pháp
49
FRUIT ROUGE S07
PHO-351-12/00-KNKL
Chất tạo hương
- Dạng lỏng,
Không màu
- Thùng 25kg
50
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE
NW-55-1/2000-KNKL
Bổ sung khoáng
25kg/bao
FUJI- Nhật
51
COPPER SULPHAT PENTAHYDRATE
NW-56-1/2000-KNKL
Bổ sung khoáng
25kg/bao
TIMNA- ISRAEL
52
THEPAX POUDRE
NW-57-1/2000-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
25kg/bao
DOXAL - Pháp
53
THEPAX SPRAY
NW-58-1/2000-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
25kg/bao
54
THEPAX LIQUID
NW-59-1/2000-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
25kg/thùng
55
ZINC OXIDE 99,5%
NW-68-3/2000-KNKL
Bổ sung khoáng
25kg/bao
YINLI GROUP -
Trung Quốc
56
POISSON S69
PF-217-7/00-KNKL
Chất tạo hươngcá cho thức ăn chăn nuôi
25kg/thùng
Phodé aromas & Nutrition - Pháp
5- VPĐD công ty DEGUSSA HULS (S) PTE tại Việt Nam.
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhậP khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng, nước sản xuất
57
VITAMIN E 50 Feed grade
DHG-67-3/2000-KNKL
Bổ sung vitamin
25kg/bao
DEGUSSA HULS-
Đức
58
LECITHIN
NUTRIPUR-G)
LM-154-5/00-KNKL
Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit
25kg/hộp
LUCAS MEYER-Đức
59
HP100
HP-158-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
25kg/bao
HAMLET PROTEIN
Đan mạch
60
HP300
HP-159-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
25kg/bao
61
FEEDOX DRY
IT-160-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
25kg/bao
IMPEXTRACO- Bỉ
62
TECHNOLAT EXTRA 42
MP-179-6/00-KNKL
Chất thay thê bột sữa gầy
25kg/bao
MILVOKA PRODUCTS
Hà lan
63
Bột váng sữa (Whey powder Permeate )
AD-216-7/00-KNKL
Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng
25kg/bao
( 50Lb)
ALTO DAIRY COOPERATIVE- Hoa kỳ
64
Chất thay thê sữa
(PORCOLAC 20)
MP-243-7/00-KNKL
Chất thay thê bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn
25kg/bao
( 50Lb)
MILVOKA PRODUCTS
Hà lan
65
Calprona P-CAR-65
VB-257-8/00-KNKL
Chất chống mốc
- Bột mịn,màu trắng
- Bao : 25kg
VERDUGT
B.V
Hà lan
66
Calprona C/CA (Calcium propionate)
VB-258-8/00-KNKL
Chất chống mốc
- Bột mịn,màu trắng
- Bao : 25kg
67
SQUID LIVER OIL (Dầu gan mực)
EG-305-10/00-KNKL
Thức ăn bổ sung chất béo
- Dung dịch, màu nâu đậm
- Thùng: 200kg
EAST GULF INDUSTRIAL PRODUCT- Hàn quốc
68
DINITOLMIDE 98% (D.O.T 98%)
MI-64-2/01-KNKL
Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng
- Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt
- Thùng: 50kg
Hãng MPEXTRACO của Bỉ tại ấn Độ
69
KILLOX 160 DRY
IT-97-3/01-KNKL
Chất chống o xy hoá
- Dạng bột mịn, màu nâu
- Bao : 25kg,
IMPEXTRACO- Bỉ
70
TRUBEN (Bentonite, Sodium Bentontie)
AB-75-3/01-KNKL
- Chất kết dính
- Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá
- Dạng bột mịn, màu ghi nhật
- Bao 25 kg
AUSTRALIN BENTONITE
Ú
c
6- Văn phòng đại diện công ty Action Chimique et Terapeutique ( A.C.T)
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng , nước sản xuất
71
BIACALCIUM
BA-1- 1999-KNKL
Premix vitamin-khoáng
500g, 3kg
Hãng BIARD
Pháp
72
WOU
BA-2- 1999-KNKL
Premix vitamin-khoáng
500g
7- Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Thành Nhơn
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng , nước sản xuất
73
SWEET WHEY POWDER
HW-151-5/00-KNKL
Cung cấp đường sữa
50Lb/bao; 2250Lb/tải
hoặc hàng rời
Hoogwegt U.S In Hoa Kỳ
74
COMBILAC
MG-152-5/00-KNKL
Chất thay thế sữa
25kg/bao
Meggle GMBH- Đức
75
SUPER -VIT FOR LAYERS
FP-167-6/00-KNKL
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
Bao : 100g, 200g, 500g, 1kg, 25kg
FRANKLIN PHARMACEUTICALS- IRELAND
76
DIGESTASE ADO
FP-300-10/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
- Dạng bôt, màu nâu
- Bao: 25kg
FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL- B.V-
Hà Lan
77
15%
chlortetracycline Feed grade
FA-312-11/00-KNKL
Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi
- Bột hoặc hạt màu nâu
Fuzhou Antibiotic Group Corp- Trung Quốc
78
Acid Whey Powder HF
PR-313-11/00-KNKL
Cung cấp đường sữa
- Bột màu trắng, màu kem
- Bao : 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời
PROTILACT
Pháp
79
Sweet Whey Powder HF
PR-314-11/00-KNKL
Cung cấp đường sữa
- Bột màu kem sữa
- Bao : 25kg
PROTILACT- Pháp
80
ORGANIC GREEN CULTURE ZS
NS-325-11/00-KNKL
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi
- Dạng bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg
Han Poong Industry Co, Ltd- Hàn Quốc
81
SOWLAC
*HP-7-12/00-KNKL
Thức ăn thay thế sữa cho lợn
- Bột
- 25kg/bao
Holland Dairy pact- Hà Lan
82
SOGEVIT
*SG-8-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin cho vật nuôi
- Bột
- 1kg/bao
SOGEVAL- Pháp
83
FRARMOULD V DRY
FP-20-2/01-KNKL
Chất chông mốc chỉ dùng bảo quản thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu TĂCN
- Bột
- 25kg/bao
FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL-
B.V- Hà Lan
84- Dạng bột mịn, màu ghi sáng
-Bao: 25kg
DIVERSIFIED
NUTRI-AGRI
TECHNOLOGIES INC.
(DNATEC)
Hoa Kỳ
85
DINAFERM
DN-112-4/01-KNKL
Bổ sung men và vitamin B
- Dạng bột
-Bao: 25kg
86
DINAMUNE
DN-113-4/01-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
- Dạng bột , màu kem
-Bao: 25kg
87
DINASE 30 FA
DN-114-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
- Dạng bột , màu hổ phách nâu
-Bao: 25kg
88
DINASE 1000 IR DRY
DN-115-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
- Dạng bột , màu hổ phách nâu
-Bao: 25kg
89
DINASE 10 LIQUID
DN-116-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac và các khí độc khác
- Dạng lỏng , màu nâu xẩm
-Thùng:25kg, 200kg
90
FRA ACID DRY
FP-117-4/01-KNKL
Chất điều hoà axit, ngăn cản sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại
- Dạng bột , màu nâu nhạt
-Bao: 25kg
FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
Hà Lan
8- Công ty liên doanh việt pháp sản xuất thức ăn gia súc (PROCONCO)
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng , nước sản xuất
91
FLUTEC 10
SA-36-1/2000-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
25kg
SANDRES ALIMENTS - Pháp.
92
LIGNOBOND 2X-US
LT- 37-1/2000-KNKL
Chất kết dính dùng trong sản xuất thức ăn viên
25kg
Hãng LIGNOTECH
- Hoa kỳ
93
Sun phát đồng ngậm nước
(Copper sulphate pentahydrate )
MS-38-2/2000-KNKL
Bổ sung khoáng
50kg
MANICA S.P.A
Ý
94
AVELUT POWDER
A-7263-004
PV-101-4/00-KNKL
Chất tạo màu
- Dạng bột, màu nâu sáng
- Bao: 25kg
Pigmentos Vegetables del Centro S.A de C.V- MEXICO
95
Đậu Lupin
PRO-356-12/00-KNKL
Chế biến thức ăn gia súc
-Dạng hạt
- Đóng bao đay hoặc hàng rời
Ú
c
(Australia)
96
DAIRY CONCENTRATE FOR PIGLETS C882
VO-57-2/01-KNKL
Sản phẩm giầu đạm sữa, đạm thực vật dùng trong thức ăn chăn nuôi
- Dạng bột
- Bao:25kg
VOREAL-Pháp
9- Văn phòng đại diện Công ty TAIWAN CHYUAN NONG CORP
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng , nước sản xuất
97
NUTRIMAC
NV-27-11/99-KNKL
Sản phẩm thay thế sữa
1kg,5kg
10kg,25kg
Công ty
NUTRIFEED
98
PORCO SWEET
NV-27-11/99-KNKL
Thức ăn tập ăn cho lợn con
1kg,5kg
10kg,25kg
VEGHEL
Hà Lan
99
PCS 21%
(Monocalcium phosphate)
CBR-7- 8/99-KNKL
Bổ sung khoáng
25kg,50kg
hoặc rời
CONNELLBROS
Co.LTD-Hoa Kỳ
100
PRELAC
NV-353-12/00-KNKL
Chất thay thế sữa
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
NUTRIFEED VEGHEL- Hà Lan
10- Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiện Nguyễn
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Dạng &quy cách bao gói
Hãng, nước SX
101
PLASTIN
TN-14-8/99-KNKL
Bổ sung khoáng; Ca,P
0,5kg,1kg,50kg
BIOVETA, a-s - nước CH séc
102
MENHADEN FISH OIL
TN-25-11/99-KNKL
Bổ sung năng lượng
1lít, 200lít
OMEGA PROTEIN
INC. HAMMOND
Hoa kỳ
103
MENHADEN CONDENSED FISH SOLUBLE
TN-26-11/99-KNKL
Bổ sung a xít amin, khoáng chất, vitamin
1lít, 5lít,
10lít, 200lít
104
MEAT & BONE MEAL 55% Protein, low fat
TN-39-1/2000-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng
25kg, 50kg
Hãng
INTRACO
Bỉ
105
BLOOD MEAL
88-90% Protein
TN-40-1/2000-KNKL
Bổ sung đạm
25kg, 50kg
106
SUPERGRO 72 (FISH MEAL ANALOGUE 72%)
TN-41-1/2000-KNKL
Bổ sung đạm
25kg, 50kg
107
MEAT & BONE MEAL 50% Protein, low fat
TN-42-1/2000-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng
25kg, 50kg
108
Flo Bond Plus
BrA-172-6/00-KNKL
Chất chống kết vón
500g, 1kg, 5kg
BROOKSIDE
AGRA
Hoa Kỳ
109
Spray Dried Porcine digest
BrA-173-6/00-KNKL
Cung cấp protein
10kg, 25kg
110
Agra Bond
BrA-174-6/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong chê biên thức ăn viên
111
Agra Yucca Meal 15%
BrA-175-6/00-KNKL
Thức ăn bổ sung
181,44kg (400Pounds)
112
Pro-fat
BrA-176-6/00-KNKL
Bổ sung chất béo (nguyên liệu giầu năng lượng)
1Lít, 5Lít,10Lít, 20Lít
113
Pro-Kcal
BrA-177-6/00-KNKL
Bổ sung chất béo (nguyên liệu giầu năng lượng)
240ml/ chai
114
HEADSTART
MG-221-7/00-KNKL
Thức ăn cho lợn con tập ăn
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
MEGGLE
GMBH- Đức
115
ANILAC
MG-222-7/00-KNKL
Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
116
PERMEAT
(PERMEATPULVER)
MG-223-7/00-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn con
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
117
DRIED PORCINE SOLUBLE (DPS)
*NP-1-8/00-KNKL
Bổ sung protein, a xít amin
- Dạng bột
- Bao: 25kg
NUTRA FLO
Hoa kỳ
FERMENTED
PRODUCT
Hoa kỳ
118
BIOKING
*NP-2-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
- Dạng bột
- Bao: 25kg
119
DESERT GOLD DRY
*NP-3-8/00-KNKL
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải
- Dạng bột
- Bao: 25kg
120
DESERT GOLD LIQUID
*NP-4-8/00-KNKL
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải
- Dạng lỏng
- Thùng 200Lít
FERMENTED
PRODUCT
Hoa Kỳ
121
KULACTIC PLUS
FP-301-10/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
- Bột màu vàng đậm
-Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
122
ULTRAPHOS
( DCP)
YP-304-10/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
- Bột màu trắng
-Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg,40kg,50kg
YUNNAN PHOSPHATE-Co-Trung Quốc
123
PROTEXIN CONCENTRATE
PI-69-2/01-KNKL
Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50kg
PROBIOTICS
International
Limited- Vương Quốc Anh
124
PROTEXIN ELECTROZYME
PI-70-2/01-KNKL
Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn
- Dạng lỏng
- Chai nhựa: 250ml, 5lít
125
PROTEXIN LIFESTART
PI-71-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt
- ống xịt : 200ml
126
PROTEXIN NUTRICIN FOR PIGLETS
PI-72-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn
- Dạng lỏng, màu vàng đậm
- ống xịt : 200ml
127
DK SARSAPONIN 30
NB-96-3/01-KNKL
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50kg
NATURE S BEST INGREDIENTS INC.- Hoa Kỳ
128
BIOPOWDERMR
AGR-127-5/01-KNKL
Là chất chiết cây YUCCA SCHIDIGERA có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
- Dạng bột, màu nâu
- Bao :100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg
AGROINDUSTRIAS
EL ALANO S.A
CALIFORNIA
MEXICO CP
Hoa Kỳ
11- Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng, nước sản xuất
129
Chlortetracyline feed grade15% (Citifac 15%)
HuC-10-8/99-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
25kg
Huazhong Chia Tai Co, LTD - Trung Quốc
12- Công ty Phát triển công nghệ nông thôn
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng , nước sản xuất
130
LIVFIT VET (Concentrate premix)
DAY-11-8/99-KNKL
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin
500g
5kg
Công ty
DABUR
AYURVET LTD
ấn độ
131
TOXIROAK Premix
DAY-12-8/99-KNKL
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin
2,5kg,10kg
25kg
132
AYUCAL D Premix
DAY-13-8/99-KNKL
Bổ sung Ca, P, VitaminD3.....
500g
10kg
13- Văn phòng đại diện Công ty RHÔNE-POULENC tại Việt Nam
Tên mới : Aventis Animal Nutrition (AAN)
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng, nước sản xuất
133
MICROVIT B12
Promix 10000
RhP-8-8/99-KNKL
Cung cấp Vitamin
20kg
25kg
Công ty RHÔNE POULENC tại Pháp
134
WIT DL- ETHIONINE
RhP-9-8/99-KNKL
Cung cấp A xít amin
25kg
Công ty RHÔNE POULENC tại Trung Quốc
14- Văn phòng đại diện tại Việt Nam DIETHELM & CO,LTD
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Quy cách bao gói
Hãng , nước sản xuất
135
NUKLOSPRAY K10
SL-31-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
25kg
CÔNG TY
SLOTEN B.V
Hà Lan
136
NUKLOSPRAY K09
SL-32-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
25kg
137
NUKLOSPRAY K53
SL-33-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
25kg
138
SPRAYFO PORC MILK
SL-34-12/99-KNKL
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
10kg
139
SPRAYFO PORC MILK
SL-35-12/99-KNKL
Thức ăn cho lợn con tập ăn
25kg
140
PIG STARTER PREMIX
AN-283-9/00-KNKL
Premix Vitamin, khoáng cho lợn con
- Dạng bột, màu nâu xẩm
- Bao: 2,5kg, 25kg
ANGLIAN NUTRITION PRODUCTS
COMPANY (ANUPCO)- Anh
141
PIG GROWER PREMIX
AN-284-9/00-KNKL
Premix Vitamin, khoáng cho lợn
- Dạng bột, màu nâu xẩm
- Bao: 2,5kg, 25kg
15- Văn phòng đại diện Cty NEO AGRO BUSINESS CO, LTD
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
dạng &qui cách Bao gói
Công dụng
Xuất sứ
142
Premix Pig Stater S111
NE-69-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con
TOP FEED
MILLS
CO., LTD
Thái lan
143
Premix Pig Grower S222
NE-70-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai
144
Premix Hog Finisher S333
NE-71-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt
145
Pig Breeder Premix S444
NE-72-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống
146
Broiler stater Premix B111
NE- 94-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con
147
Broiler Premix B444
NE- 95-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt
148
Layer Premix L444
NE- 96-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ
149
Duck Premix D111
NE- 97-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt
150
ROVIMIX 33-9515
RT-220-7/00-KNKL
Bao:20kg
Bổ sung vitamin & chất khoáng
ROVITHAI LIMITED- Thái Lan
151
KEMZYME DRY
KM-265-8/00-KNKL
- Màu trắng ngà
-Bao: 1kg, 25kg
Bổ sung men
Kemin Industries
(Asia) Pte, Ltd- Singapore
152
ACIDLAC DRY
KM-265-8/00-KNKL
- Màu nâu nhạt
-Bao: 1kg, 25kg
Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men
153
FEED CURB DRY
KM-276-9/00-KNKL
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
Chất chống mốc
154
ENDOX DRY
KM-277-9/00-KNKL
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
Chất chống oxy hoá
16
- CTY TNHH thương mại sản xuất thuốc thú y ruby
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhậpkhẩu
Dạng &qui cách Bao gói
Công dụng
Xuất sứ
155
MILK REPLACER C882
RUBY-73-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
VOREAL
Pháp
156
MOLD - NIL DRY
RUBY-74-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Chống mốc
NUTRI-AD
INTERNATIONAL
BVBA
Bỉ
157
OXY - NIL DRY
RUBY-75-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Chống oxy hoá
158
NUTRIBIND
RUBY-76-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Chất kết dính
159
ULTRACID DRY
RUBY-77-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Chất axit hoá
160
ULTRACIDLAC DRY
RUBY-78-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Chất axit hoá
161
LACTOSE TECHNICAL FINE POWDER
RUBY-79-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Bổ sung đường lacto
BORCULO DOMO INGREDIENTS
Hà lan
162
TASTEX F/30F
RUBY-80-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Chất tạo mùi
EXQUIM , S.&
JOAN BUSCALA
Tây Ban Nha
163
TASTEX B/30F
RUBY-81-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Chất tạo mùi sữa
164
TASTEX F1/10
RUBY-82-3/2000-KNKL
Bao 25 kg
Chất tạo mùi cá
165
HF WHEY POWDER
PL-153-5/00-KNKL
Bao 25 kg
Cung cấp đường sữa (Đường lacto)
PROTILAC-Pháp
166
DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (DCP)
GC-242-7/00-KNKL
Bao 50 kg
Bổ sung can xi, phốt pho
GUIZHOU CHIA TAI ENTERPRICE Co, Ltd - Trung Quốc (China)
167
NUTRI-ZYM TM DRY
NI-268-8/00-KNKL
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
Bổ sung men tiêu hoá
NUTRI-AD INTERNATIONAL
B.V.B.A - Bỉ
168
NUTRI-ZYM TM S DRY
NI-268-8/00-KNKL
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
Bổ sung men tiêu hoá
169
DICALCIUM PHOSPHATE 17%
SL-319-11/00-KNKL
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 1kg, 25kg
Bổ sung can xi, phốt pho
Sichuan Lomon Limited Corporation- Trung Quốc
170
RED ROCKIES
TL-73-2/01-KNKL
- Dạng khối, màu đỏ hồng
- Khối: 2x20kg
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu
TITHEBARN LIMITED -
Anh ( England)
171
PHOSRICH ROCKIES
TL-73-2/01-KNKL
- Dạng khối
- Khối: 2x20kg
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò sữa, cừu mẹ
172
PYGGYLAC
SB-126-4/01-KNKL
Chất thay thế bột sữa
- Dạng bột, màu trắng
- Bao : 25 kg
SCHILS BV
Hà Lan
173
CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER
Hiệu quả-129-4/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
- Dạng bột, màu nâu vàng
- Bao : 25 kg
HELEN QINGDAO F.T.Z
CO, LTD
Trung Quốc
17
- CÔNG TY TNHH Việt Áo
TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Bao gói
Công dụng
Xuất sứ
174
Stater Premix BA111 (Premix cho gà thịt 1-21 ngày BA111)
BIO-83 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
Công ty
BIOMIN
ở
Áo
hoặc
Chi nhánh
của
Công ty
ở Singapore
hay ở Malaysia
175
Broiler Premix BA112 (Premix cho gà thịt (21-42 ngày BA112)
BIO-84 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
176
Finisher Broiler Premix BA113 (Premix cho gà thịt từ 42 ngày BA113)
BIO-85 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
177
Breeder Premix BA 120 (Premix cho gà giống (1-9 tuần) BA120)
BIO-86 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
178
Breeder Premix BA 121 (Premix cho gà giống (10-20 tuần) BA121)
BIO-87 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
179
Breeder Premix BA 122 (Premix cho gà giống (Từ 21 tuần) BA122)
BIO-88 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
180
Piglet Premix BA 131 (Premix cho lợn con (Đến 15 kg ) BA131)
BIO-89 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
181
Pig Premix BA 132
(Premix cho lợn lứa (15-30 kg) BA132)
BIO-90 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
182
Premix cho lợn thịt BA133
BIO-91 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
183
Sows Premix BA142
(Premix cho lợn chửa, nái đẻ &nuôi con BA140, BA 141, BA142)
BIO-92 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
184
Duck Premix BA 151
(Premix cho vịt BA 151)
BIO-93 -3/2000-KNKL
1kg, 20kg, 25kg
Bổ sung Vitamin, khoáng
185
MYCOFIX PLUS
BIO-102 -4/00-KNKL
20kg, 25kg, 30kg
Kháng độc tố nấm mốc mycotoxin
186
ECOSTAT
BIO-103 -4/00-KNKL
20kg, 25kg, 30kg
Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con
187
BIOTRONIC SE
BIO-104 -4/00-KNKL
20kg, 25kg, 30kg
Kháng khuẩn gram (-)
188
BIOTRONIC P
BIO-105 -4/00-KNKL
20kg, 25kg, 30kg
Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng
18- VPĐD công ty BEHN MEYER tại Việt Nam.
STT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký nhập khẩu
Công dụng
Dạng &quy cách bao gói
Hãng, nước sản xuất
189
SODIUM BICARBONATE
PS-125-4/00-KNKL
Cân bằng ion, chống Stres
Bao: 25kg
PENRICE SODA PRODUCTS PTY, LTD-úc
190
KINOFOS 21 FINES (Monocalcium phosphate feed grade)