ROUTER TD-SCDMA/TD-SCDMA + GPS F7B30 của hãng sản xuất Four – faith là một thiết bị di động đầu cuối cung cấp chức năng truyền dữ liệu bằng mạng công cộng. Thiết bị hỗ trợ sao lưu liên kết đôi giữa TD-SCDMA và TD-SCDMA.Also, hỗ trợ cân bằng tải, Load Shunt và chức năng GPS Thiết bị sử dụng CPU công nghiệp 32 bit với hiệu suất cao và hệ điều hành nhúng thời gian thực. Hỗ trợ RS232 (hoặc RS485/RS422) và cổng Etherner thuận tiện để có thể kết nối một thiết bị tới mạng di động, cho phép người dùng dễ dàng kết nối tới thiết bị nối tiếp, WIFI và Ethernet với cấu hình đơn giản. Thiết bị đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực M2M như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa trong công nghiệp, quan trắc… | |
Ứng dụng (được thiết kế cho ứng dụng trong công nghiệp) 1.High-powered industrial cellular module 2.CPU 32 bit công nghiệp với hiệu suất cao 3. High-powered industrial GPS module 4.Hỗ trợ tiêu thụ điện năng thấp, bao gồm chế độ nghỉ, chế độ online/offline, chế độ on/of nguồn (tùy chọn) 5.Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30 Sự ổn định và tính tin cậy 2.Hỗ trợ cơ chế tự phục hồi, bao gồm tự động quay số khi offline, giúp thiết bị luôn luôn online. 3.Cổng RS232/RS422/RS485: bảo vệ 15KV ESD 4.Cổng SIM/UIM: bảo vệ 15KV ESD 5.Cổng nguồn: đảo chiều điện áp và bảo vệ quá tải 6.Cổng Anten: chống phóng điện (tùy chọn) 7.Cổng Ethernet: cách ly điện 1.5KV. Tiêu chuẩn và tiện ích 1.Hỗ trợ chuẩn RS232 (hoặc RS485/RS422), và cổng Ethernet để có thể kết nối tới thiết bị nối tiếp, cổng Ethernet một cách trực tiếp 2.Hỗ trợ chuẩn cổng WAN, giao thức PPPOE để có thể kết nối tới mạng ADSL 3.Hỗ trợ intellectual, tự động truy nhập vào trạng thái giao tiếp khi được hỗ trợ 4.Cung cấp phần mềm quản lý để quản lý từ xa 5.Hỗ trợ một số chế độ làm việc 6.Giao diện đơn giản dễ dàng cấu hình và bảo trì (WEB hoặc CLI). Hiệu suất làm việc 1.Hỗ trợ backup giữa 2 link TD-SCDMA và TD-SCDMA 2.Hỗ trợ backup giữa 3 link TD-SCDMA, TD-SCDMA và WAN(PPPOE, ADSL) 3.Hỗ trợ Load Balancer và Load Shunt 4.Hỗ trợ VPN client(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(Chỉ phiên bản VPN) 5.Hỗ trợ VPN server(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(Chỉ phiên bản VPN) 6.Hỗ trợ nâng cấp firmware cục bộ và từ xa, xuất và nhập file cấu hình 7.Hỗ trợ nhúng NTP, RTC 8.Hỗ trợ cung cấp đa dịch vụ DDNS 9.Hỗ trợ địa chỉ VLANs, MAC, PPPoE Server 10.Hỗ trợ nhiều cách thức trigger online: SMS, ring và data. Hỗ trợ ngắt kết nối khi mất kết nối 11.Hỗ trợ APN/VPDN 12.Hỗ trợ DHCP server/client, firewall, NAT, DMZ host , URL block, QoS, ttraff,statistics … 13.Hỗ trợ đầy đủ các giao thức: TCP/IP, UDP, ICMP, SMTP, HTTP, POP3, OICQ, TELNET, FTP, SNMP, SSHD … 14. Schedule Reboot, Schedule Online và Offline… 15.Hỗ trợ chức năng GPS | |
Thông số kỹ thuật | |
Cellular Module | 2 Industrial cellular module |
Chuẩn và Band | TD-SCDMA/HSDPA/HSUPA 1880-1920/2010-2025MHz GSM850/900/1800/1900MHz GPRS/EDGE CLASS 12 |
Băng thông | Tốc độ tải: 2.8Mbps, tốc độ up: 2.2Mbps; |
Nguồn TX | 24dBm |
Độ nhạy RX | <-108dBm |
Thông số GPS | |
GPS Module | Industrial GPS module |
Loại thu | 50-kênh GPS L1(1575.42MHz)C/A code SBAS: WAAS,EGNOS,MSAS,GAGAN Hỗ trợ GALILEO |
Tốc độ update lớn nhất | 4 Hz |
Độ chính xác | Position:2.5mCPE, SBAS:2.0mCPE |
Acquisition | Cold starts: 29S Warm starts: 29S Aided starts: <1S Hot starts: <1S |
Độ nhạy | Tracking: -160dBm Reacquisition: -160dBm Cold starts: -144dBm |
Thời gian chính xác | RMS: 30ns 99%: <60ns Granularity: 21ns |
Time pulse | Configurable, 0.25 to 1000Hz |
Hệ thống phần cứng | |
CPU | Industrial 32 bits CPU |
FLASH | 8MB Extendable to 64MB |
SDRAM | 64MB |
Kiểu giao diện | |
WAN | 1 cổng WAN 10/100 Mbps (RJ45) Tự động kết nối MDI/MDIX Cách ly điện 1.5KV |
LAN | 4 cổng Ethernet 10/100 Mbps (RJ45) Tự động kết nối MDI/MDIX Cách ly điện 1.5KV |
Serial | 1 cổng RS232 hoặc RS485/RS422 Chế bộ bảo vệ 15KV ESD Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5, 2 Parity: none, even, odd, space, mark Tốc độ truyền: 2400~115200 bps |
LED chỉ thị | "Nguồn", "hệ thống", "Online-1", "Online-2", " Local Network ", "WAN", "GPS", “Signal Strength” |
Ăngten | Chuẩn giao diện SMA female, 50ohm |
SIM/UIM | Sử dụng 2 giao diện card chuẩn 3V/1.8V, bảo vệ 15KV |
Nguồn | Jack cắm nguồn chuẩn 3-PIN, bảo vệ chống ngược và quá áp nguồn |
Reset | Restore the router to its original factory default settings |
Nguồn đầu vào | |
Chuẩn nguồn | DC 12V/1.5A |
Phạm vi nguồn | DC 5~35V |
Tiêu hao | <650mA (12V) |
Đặc điểm vật lý | |
Khuôn vỏ | Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30 |
Kích thước | 206x135x28 mm |
Khối lượng | 805g |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -35~+75ºC (-31~+167ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~+85ºC (-40~+185ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 95% (không ngưng tụ) |
Rất mong được phục vụ quý khách.
Thanks and Best Regards!
_____________________
Nguyen Van Hung
Measurement and Control Equipment Co.,Ltd
847 Huyen Ky, Phu Lam, Ha Dong, Ha Noi, Viet Nam
Mobile: (+84) 904251826
Tel : (+84) 4 85894254
Yahoo: nvhung.mctt
Skype: nvhung.mctt
Email: nvhung@mctt.com.vn
Website: http://www.mctt.com.vn