Thực vật biến đổi di truyền là gì?
Ngày 18 tháng 1 năm 1983, ba nhà khoa học - Marc Van Montagu ở Đại học Gand, Mary-Dell Chilton ở Đại học Seattle và Robert Horsch, nhà nghiên cứu của hãng Monsanto, thông báo rằng họ đã làm biểu hiện một gen lạ ở thực vật. Bằng chứng là hai cây thuốc lá và một cây thuốc lá cảnh đã hòa nhập một gen kháng với chất kháng sinh kanamycin. Mười năm sau ứng dụng đầu tiên về chuyển gen vào vi khuẩn đường ruột Escherichia coli, năm 1973, thực vật biến đổi di truyền ra đời. Từ đó, sự chuyển gen, công cụ lý tưởng để nghiên cứu chức năng và sự điều hòa của các gen, có một vai trò chủ yếu trong nghiên cứu cơ bản ở thực vật. Ngoài ra, giới công nghiệp như hãng Monsanto quyết định trông chờ vào sự chuyển gen thực vật. Năm 1996, các giống ngô, đậu tương và bông đầu tiên mang gen truyền được thương mại hóa. Người ta dự kiến loại cây trồng được coi là “thế hệ thứ nhất” này có thể kháng được hoàn toàn thuốc diệt cỏ như Round-up và/hoặc sản xuất protein ''trừ sâu'' (loại độc tố được vi khuẩn Bacillus thuringiensis - Bt - tiết ra một cách tự nhiên và được sử dụng trong nhiều loại thuốc trừ sâu). Hiện nay, người ta nói đến thực vật biến đổi di truyền ''thế hệ hai'' để nêu lên loại thực vật có thể sản xuất thuốc, có những ưu điểm dinh dưỡng hoặc vị ngon, hoặc có khả năng mọc trên những môi trường rất khô hạn hoặc rất mặn. Tuy nhiên, sẽ phức tạp hơn vô cùng là dựa vào sự chuyển gen để có những đặc điểm ở chỗ giao nhau của các con đường chuyển hóa phức tạp (như tính chịu hạn) so với những đặc điểm chỉ phụ thuộc vào một gen (như tính kháng thuốc diệt cỏ hoặc kháng một loài sâu hại).