Từ điển tiếng Việt: Xá Lá Vàng

Ý nghĩa


  • Một tên gọi khác của các dân tộc Chứt, La Hủ, Mảng
  • x. Xá Toong Lương
Xá Lá Vàng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận