Từ điển tiếng Việt: thánh sư

Ý nghĩa


  • Ông tổ dựng nên một môn học hay một nghề gì : Khổng Tử là thánh sư của Nho giáo.
thánh sư



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận