Từ điển tiếng Việt: thấy tháng

Ý nghĩa


  • Cg. Thấy, thấy kinh, thấy tội. Đang có kinh nguyệt.
thấy tháng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận