Từ điển tiếng Việt: thầm lặng

Ý nghĩa


  • t. Âm thầm, lặng lẽ, ít ai biết đến. Cuộc chiến đấu thầm lặng. Sự hi sinh thầm lặng.
thầm lặng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận