Từ điển tiếng Việt: thần hồn

Ý nghĩa


  • dt. Phần hồn, tinh thần: liệu thần hồn thần hồn nát thần tính (tng.).
thần hồn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận