Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: thần thánh
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
I d. Lực lượng siêu tự nhiên như thần, thánh (nói khái quát).
II t. Có tính chất thiêng liêng, vĩ đại. Cuộc kháng chiến .
Từ
thần thánh
Các mục liên quan:
thất sủng
thất sừng
thất tán
thất tình
thất tín
thất tịch
thất thanh
thất thân
thất thần
thất thế
thất thủ
thất thểu
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận