Từ điển tiếng Việt: thầu dầu

Ý nghĩa


  • Loài cây cùng họ với sắn, trẩu, lá có cuống dài, quả có gai, chứa hạt có chất dầu dùng làm dầu xổ, dầu thắp...
thầu dầu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận