Từ điển tiếng Việt: thầy cò

Ý nghĩa


  • Người trong xã hội cũ chuyên làm thuê đơn từ, lo việc kiện cáo cho người khác.
thầy cò



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận