Từ điển tiếng Việt: thầy giáo

Ý nghĩa


  • dt. Người đàn ông làm nghề dạy học: thầy giáo chủ nhiệm thầy giáo cũ.
thầy giáo



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận