Từ điển tiếng Việt: thầy thuốc

Ý nghĩa


  • dt. Người làm nghề chữa bệnh: một thầy thuốc giỏi thầy thuốc đông y.
thầy thuốc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận