Từ điển tiếng Việt: thẩm

Ý nghĩa


  • xét kỹ càng. Thẩm án là xét án, thẩm định là xét và định, thẩm phán là xét xử (một chức quan toà)
thẩm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận