Từ điển tiếng Việt: thẩm định

Ý nghĩa


  • đg. Xem xét để xác định, quyết định. Thẩm định giá trị tác phẩm.
thẩm định



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận