Từ điển tiếng Việt: vương vãi

Ý nghĩa


  • đg. Rơi rải rác mỗi nơi một ít. Gạo rơi vương vãi.
vương vãi



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận