Từ điển tiếng Việt: vượn

Ý nghĩa


  • dt. Loài linh chưởng không đuôi, hai chi trước dài, hình dạng giống người, hót hay: chim kêu vượn hót.
vượn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận