Từ điển tiếng Việt: xà lách

Ý nghĩa


  • d. Cây cùng họ với rau diếp, nhưng lá nhỏ và quăn hơn, dùng để ăn sống.
xà lách



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận