Từ điển tiếng Việt: xào xạc

Ý nghĩa


  • t. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.
xào xạc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận