Từ điển tiếng Việt: xá

Ý nghĩa


  • 1 x. sá1.
  • 2 đg. (hoặc d.). (ph.). Vái. Xá ba xá.
  • 3 đg. (kết hợp hạn chế). Tha cho, miễn cho, không bắt phải chịu. Xá tội. Xá thuế.



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận