Từ điển tiếng Việt: xa cách

Ý nghĩa


  • đg. 1 Ở cách xa nhau hoàn toàn. Gặp lại sau bao năm xa cách. 2 Tách biệt, không có sự gần gũi, hoà nhập. Sống xa cách với những người xung quanh.
xa cách



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận