Từ điển tiếng Việt: xa lạ

Ý nghĩa


  • tt 1. ở xa và chưa từng quen biết: Đến một nơi xa lạ 2. Chưa quen; Chưa từng suy nghĩ đến: Nếp sống xa lạ; Một nếp suy luận xa lạ.
xa lạ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận