Từ điển tiếng Việt: xanh biếc

Ý nghĩa


  • t. Xanh lam đậm và tươi ánh lên. Con cánh cam màu xanh biếc. Hàng cây xanh biếc bên sông.
xanh biếc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận