Từ điển tiếng Việt: xanh lá cây

Ý nghĩa


  • tt Có màu lục thẫm như màu lá: Ông ấy pha bột xanh lá cây để vẽ.
xanh lá cây



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận