Đại học | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
---|---|---|---|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | Thi tuyển | A A1 D1 | 13 13 13.5 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường | A B | - - | |
Công nghệ kĩ thuật ô tô | A A1 D1 | - - - | |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A A1 D1 | - - - | |
Công nghệ thông tin | A A1 D1 | - - - | |
Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | A A1 B | 13 13 14 |
Kế toán | Thi tuyển | A A1 D1 | 13 13 13.5 |
Ngôn ngữ Anh | D1 | - | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Thi tuyển | A A1 D1 | 13 13 13.5 |
Tài chính - Ngân hàng | Thi tuyển | A A1 D1 | 13 13 13.5 |
Cao đẳng | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | Thi tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | Thi tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường | Thi tuyển | A B | 10 11 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt | Thi tuyển | A1 C D1 | - - - |
Công nghệ kĩ thuật ô tô | Thi tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng | Thi tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Công nghệ thông tin | Thi tuyển | A A1 D1 | - - - |
Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | A B | 10 11 |
Điều dưỡng | Thi tuyển | A B | 10 11 |
Kế toán | Thi tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Quản trị kinh doanh | Thi tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Quản trị văn phòng | Thi tuyển | A A1 C D1 | 10 10 11 10 |
Tiếng Anh | Thi tuyển | D1 | 10 |
Tin học ứng dụng | Thi tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Việt Nam học | Thi tuyển | A1 C D1 | 10 11 10 |