Từ điển tiếng Việt: tháp canh

Ý nghĩa


  • d. Chòi xây cao để quan sát, canh gác, chiến đấu. Tháp canh ở ven đường quốc lộ.
tháp canh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận