Từ điển tiếng Việt: thâm độc

Ý nghĩa


  • tt. Nham hiểm, độc ác ngầm: thủ đoạn thâm độc một con người thâm độc.
thâm độc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận