Từ điển tiếng Việt: thâm nghiêm

Ý nghĩa


  • Kín và nghiêm mật: Thâm nghiêm kín cổng cao tường (K).
thâm nghiêm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận