Từ điển tiếng Việt: thâm niên

Ý nghĩa


  • Thời kỳ phục vụ thường là lâu năm, trong một ngành hoạt động : Tính lương theo thâm niên.
thâm niên



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận