Từ điển tiếng Việt: thân sơ

Ý nghĩa


  • Thân mật, đằm thắm hoặc xa xôi hững hờ: Bè bạn thân sơ.
thân sơ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận