Từ điển tiếng Việt: thân thương

Ý nghĩa


  • 1. Thu hút được thiện cảm sâu sắc. Đồng bào miền Bắc là anh chị em thân thương của đồng bào miền Nam.
thân thương



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận